Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £2,179.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,694,979.55 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng GBP là £194,839,888,040.7. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng GBP đã tăng £4.77, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng GBP là £3,663.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.3206.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GBP là £2,179.74 GBP, với sự thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $2,939.1 | +0.16% | |
Giao ngay | $0.0335 | -0.65% | |
Giao ngay | $2,937.8 | +0.17% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2,937.86 | +0.17% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,939.1, with a 24-hour trading change of +0.16%, ETH/USDT Spot is $2,939.1 and +0.16%, and ETH/USDT Perpetual is $2,937.86 and +0.17%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi ETH sang GBP
Chuyển thành | |
|---|---|
1ETH | 2,179.74GBP |
2ETH | 4,359.48GBP |
3ETH | 6,539.22GBP |
4ETH | 8,718.96GBP |
5ETH | 10,898.7GBP |
6ETH | 13,078.44GBP |
7ETH | 15,258.18GBP |
8ETH | 17,437.93GBP |
9ETH | 19,617.67GBP |
10ETH | 21,797.41GBP |
100ETH | 217,974.13GBP |
500ETH | 1,089,870.66GBP |
1,000ETH | 2,179,741.32GBP |
5,000ETH | 10,898,706.63GBP |
10,000ETH | 21,797,413.26GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ETH
Chuyển thành | |
|---|---|
1GBP | 0.0004587ETH |
2GBP | 0.0009175ETH |
3GBP | 0.001376ETH |
4GBP | 0.001835ETH |
5GBP | 0.002293ETH |
6GBP | 0.002752ETH |
7GBP | 0.003211ETH |
8GBP | 0.00367ETH |
9GBP | 0.004128ETH |
10GBP | 0.004587ETH |
1,000,000GBP | 458.77ETH |
5,000,000GBP | 2,293.85ETH |
10,000,000GBP | 4,587.7ETH |
50,000,000GBP | 22,938.5ETH |
100,000,000GBP | 45,877ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GBP và GBP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 GBP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
$2,943.21USD | |
€2,497.61EUR | |
₹264,407.98INR | |
Rp49,267,563.29IDR | |
$4,025.13CAD | |
£2,179.74GBP | |
฿91,471.43THB |
Ethereum | 1 ETH |
|---|---|
₽230,158.43RUB | |
R$16,249.46BRL | |
د.إ10,808.94AED | |
₺126,201.61TRY | |
¥20,676.34CNY | |
¥458,976.53JPY | |
$22,886.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,943.21 USD, 1 ETH = €2,497.61 EUR, 1 ETH = ₹264,407.98 INR, 1 ETH = Rp49,267,563.29 IDR, 1 ETH = $4,025.13 CAD, 1 ETH = £2,179.74 GBP, 1 ETH = ฿91,471.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TOMI chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
65.61 | |
0.007691 | |
0.2293 | |
675.56 | |
0.8009 | |
360.83 | |
674.92 | |
5.51 |
105,520.11 | |
2,408.59 | |
0.2295 | |
5,738,934.66 | |
5,253.91 | |
1,874.31 | |
1.18 | |
0.007711 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)
Dự đoán giá ETH cuối năm 2025: 100 dự báo chính xác nhất sẽ nhận giải thưởng 20 USD mỗi người
Gate Web3 Wallet đang triển khai chương trình thử thách dự đoán "Giá đóng cửa ETH cuối năm". Chỉ cần thực hiện bất kỳ giao dịch nào trên ứng dụng Gate và gửi dự đoán của bạn để có cơ hội nhận phần thưởng USDT dựa trên khả năng dự đoán của bạn.
Hướng dẫn toàn diện về đào BTC/ETH trên Gate: Từ kiến thức nền tảng đến thực tiễn, mở ra cánh cửa dẫn đến sự giàu có trong lĩnh vực tiền mã h
BTC và ETH, hai trụ cột song hành của thế giới tiền mã hóa, đã phát triển từ những hoạt động khai thác phần cứng ban đầu vốn được giới công nghệ ưa chuộng, trở thành các phương thức tham gia tài chính đa dạng như hiện nay.
Dự báo giá Ethereum: Giữ vững mốc 3.000 USD—Liệu có thể tăng tốc trong hôm nay?
Dữ liệu thị trường Gate cho thấy trong 72 giờ qua, ETH đã biến động mạnh, vượt ngưỡng 3.050 USD rồi điều chỉnh trở lại để kiểm tra vùng hỗ trợ tâm lý tại mốc 3.000 USD. Phe mua và phe bán đang cạnh tranh quyết liệt ở ngưỡng quan trọng này.