XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹180.44. Với nguồn cung lưu hành là 60,331,635,327 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng INR là ₹983,244,023,846,278.52. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng INR đã giảm ₹-1.25, biểu thị mức giảm -0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng INR là ₹329.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2426.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang INR là ₹180.44 INR, với sự thay đổi -0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/INR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $2 | -0.89% | |
Giao ngay | $0.00002219 | +0.45% | |
Giao ngay | $2 | -0.81% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2 | -0.89% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2, with a 24-hour trading change of -0.89%, XRP/USDT Spot is $2 and -0.89%, and XRP/USDT Perpetual is $2 and -0.89%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi XRP sang INR
Chuyển thành | |
|---|---|
1XRP | 182.43INR |
2XRP | 364.87INR |
3XRP | 547.3INR |
4XRP | 729.74INR |
5XRP | 912.18INR |
6XRP | 1,094.61INR |
7XRP | 1,277.05INR |
8XRP | 1,459.49INR |
9XRP | 1,641.92INR |
10XRP | 1,824.36INR |
100XRP | 18,243.65INR |
500XRP | 91,218.25INR |
1,000XRP | 182,436.5INR |
5,000XRP | 912,182.51INR |
10,000XRP | 1,824,365.02INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XRP
Chuyển thành | |
|---|---|
1INR | 0.005481XRP |
2INR | 0.01096XRP |
3INR | 0.01644XRP |
4INR | 0.02192XRP |
5INR | 0.0274XRP |
6INR | 0.03288XRP |
7INR | 0.03836XRP |
8INR | 0.04385XRP |
9INR | 0.04933XRP |
10INR | 0.05481XRP |
100,000INR | 548.13XRP |
500,000INR | 2,740.67XRP |
1,000,000INR | 5,481.35XRP |
5,000,000INR | 27,406.79XRP |
10,000,000INR | 54,813.59XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang INR và INR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
|---|---|
$2USD | |
€1.7EUR | |
₹180.45INR | |
Rp33,275.67IDR | |
$2.75CAD | |
£1.49GBP | |
฿63.36THB |
XRP | 1 XRP |
|---|---|
₽158.57RUB | |
R$10.9BRL | |
د.إ7.34AED | |
₺85.19TRY | |
¥14.12CNY | |
¥310.75JPY | |
$15.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2 USD, 1 XRP = €1.7 EUR, 1 XRP = ₹180.45 INR, 1 XRP = Rp33,275.67 IDR, 1 XRP = $2.75 CAD, 1 XRP = £1.49 GBP, 1 XRP = ฿63.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.5374 | |
0.00006142 | |
0.001806 | |
5.53 | |
2.77 | |
0.006322 | |
5.53 | |
0.04238 |
1,429.42 | |
0.001804 | |
20.12 | |
40.76 | |
13.54 | |
0.009606 | |
0.00006148 | |
0.4089 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)
XRP giữ vững trên mốc 2,15 USD: Vì sao các chỉ báo kỹ thuật và dòng tiền thị trường cho thấy khả năng sắp bứt phá
Khi dòng vốn đổ vào các quỹ ETF vẫn tiếp tục và nguồn cung trên các sàn giao dịch ngày càng khan hiếm một cách rõ rệt, biên độ biến động giá của XRP đã thu hẹp xuống mức thấp nhất trong nhiều tháng gần đây, cho thấy một xu hướng bứt phá mạnh mẽ sắp diễn ra.
$2 Trở Thành Mốc Quyết Định: Nếu XRP Giữ Vững Giá, Mục Tiêu Tăng Tiếp Theo Là Gì?
Gần ngưỡng tâm lý 2 USD, một cuộc giằng co quyết liệt giữa phe mua và phe bán đang diễn ra. Đằng sau 1,728 triệu hợp đồng đã được giao dịch, hoạt động của các tổ chức cho thấy động lực thị trường phức tạp hơn nhiều so với những biến động giá bề ngoài.
Cảnh báo: 1 tỷ XRP được mở khóa giữa lúc giá giảm! Khủng hoảng hay cơ hội?
Một tài sản khổng lồ trị giá hơn 2 tỷ USD đã được giải phóng khỏi trạng thái lưu ký, tuy nhiên thị trường tiền mã hóa lại giữ thái độ bình tĩnh một cách bất thường. Những động lực nào đang chi phối thị trường trong bối cảnh này?