B
USDCBNB sang IDR:Chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole BNB) (USDCBNB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

USDCBNB/IDR: 1 USDCBNB ≈ Rp16,712.15 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged USD Coin (Wormhole BNB) Thị trường hôm nay

Bridged USD Coin (Wormhole BNB) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bridged USD Coin (Wormhole BNB) chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,712.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,308.66 USDCBNB, tổng vốn hóa thị trường của Bridged USD Coin (Wormhole BNB) tính bằng IDR là Rp7,349,928,309,905.53. Trong 24h qua, giá của Bridged USD Coin (Wormhole BNB) tính bằng IDR đã tăng Rp3, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged USD Coin (Wormhole BNB) tính bằng IDR là Rp16,752,356.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.01671.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDCBNB sang IDR

Rp16,712.15+0.018%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDCBNB sang IDR là Rp16,712.15 IDR, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDCBNB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDCBNB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Bridged USD Coin (Wormhole BNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDCBNB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDCBNB/-- Spot is -- and --, and USDCBNB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole BNB) sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi USDCBNB sang IDR

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1USDCBNB
16,712.15IDR
2USDCBNB
33,424.3IDR
3USDCBNB
50,136.45IDR
4USDCBNB
66,848.61IDR
5USDCBNB
83,560.76IDR
6USDCBNB
100,272.91IDR
7USDCBNB
116,985.07IDR
8USDCBNB
133,697.22IDR
9USDCBNB
150,409.37IDR
10USDCBNB
167,121.52IDR
100USDCBNB
1,671,215.29IDR
500USDCBNB
8,356,076.49IDR
1,000USDCBNB
16,712,152.99IDR
5,000USDCBNB
83,560,764.96IDR
10,000USDCBNB
167,121,529.93IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang USDCBNB

logo IDRSố lượng
Chuyển thành
B
1IDR
0.00005983USDCBNB
2IDR
0.0001196USDCBNB
3IDR
0.0001795USDCBNB
4IDR
0.0002393USDCBNB
5IDR
0.0002991USDCBNB
6IDR
0.000359USDCBNB
7IDR
0.0004188USDCBNB
8IDR
0.0004786USDCBNB
9IDR
0.0005385USDCBNB
10IDR
0.0005983USDCBNB
10,000,000IDR
598.36USDCBNB
50,000,000IDR
2,991.83USDCBNB
100,000,000IDR
5,983.66USDCBNB
500,000,000IDR
29,918.34USDCBNB
1,000,000,000IDR
59,836.69USDCBNB

Bảng chuyển đổi số tiền USDCBNB sang IDR và IDR sang USDCBNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDCBNB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang USDCBNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged USD Coin (Wormhole BNB) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDCBNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDCBNB = $1 USD, 1 USDCBNB = €0.86 EUR, 1 USDCBNB = ₹88.72 INR, 1 USDCBNB = Rp16,710.78 IDR, 1 USDCBNB = $1.4 CAD, 1 USDCBNB = £0.76 GBP, 1 USDCBNB = ฿32.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.0028
logo BTCBTC
0.0000003158
logo ETHETH
0.000009705
logo USDTUSDT
0.02991
logo XRPXRP
0.0134
logo BNBBNB
0.00003362
logo SOLSOL
0.0002192
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.59
logo TRXTRX
0.1034
logo STETHSTETH
0.000009714
logo DOGEDOGE
0.1894
logo ADAADA
0.05976
logo WBTCWBTC
0.0000003149
logo HYPEHYPE
0.0008147
logo LINKLINK
0.002153

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole BNB) (USDCBNB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng USDCBNB của bạn

Nhập số lượng USDCBNB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged USD Coin (Wormhole BNB) hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged USD Coin (Wormhole BNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole BNB) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged USD Coin (Wormhole BNB) sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (Wormhole BNB) sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged USD Coin (Wormhole BNB) sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole BNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide