Bridged USD Coin (Wormhole BNB) Thị trường hôm nay
Bridged USD Coin (Wormhole BNB) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCBNB chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹88.73. Với nguồn cung lưu hành là 26,308.66 USDCBNB, tổng vốn hóa thị trường của USDCBNB tính bằng INR là ₹207,178,813.12. Trong 24h qua, giá của USDCBNB tính bằng INR đã giảm ₹-0.01597, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCBNB tính bằng INR là ₹88,939.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00008875.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDCBNB sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDCBNB sang INR là ₹88.73 INR, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDCBNB/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDCBNB/INR trong ngày qua.
Giao dịch Bridged USD Coin (Wormhole BNB)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
The real-time trading price of USDCBNB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDCBNB/-- Spot is -- and --, and USDCBNB/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole BNB) sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi USDCBNB sang INR
B Số lượng | Chuyển thành |
|---|---|
1USDCBNB | 88.73INR |
2USDCBNB | 177.46INR |
3USDCBNB | 266.19INR |
4USDCBNB | 354.92INR |
5USDCBNB | 443.65INR |
6USDCBNB | 532.38INR |
7USDCBNB | 621.12INR |
8USDCBNB | 709.85INR |
9USDCBNB | 798.58INR |
10USDCBNB | 887.31INR |
100USDCBNB | 8,873.14INR |
500USDCBNB | 44,365.73INR |
1,000USDCBNB | 88,731.46INR |
5,000USDCBNB | 443,657.31INR |
10,000USDCBNB | 887,314.62INR |
Bảng chuyển đổi INR sang USDCBNB
Chuyển thành B | |
|---|---|
1INR | 0.01126USDCBNB |
2INR | 0.02253USDCBNB |
3INR | 0.0338USDCBNB |
4INR | 0.04507USDCBNB |
5INR | 0.05634USDCBNB |
6INR | 0.06761USDCBNB |
7INR | 0.07888USDCBNB |
8INR | 0.09015USDCBNB |
9INR | 0.1014USDCBNB |
10INR | 0.1126USDCBNB |
10,000INR | 112.69USDCBNB |
50,000INR | 563.49USDCBNB |
100,000INR | 1,126.99USDCBNB |
500,000INR | 5,634.97USDCBNB |
1,000,000INR | 11,269.95USDCBNB |
Bảng chuyển đổi số tiền USDCBNB sang INR và INR sang USDCBNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDCBNB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang USDCBNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged USD Coin (Wormhole BNB) phổ biến
Bridged USD Coin (Wormhole BNB) | 1 USDCBNB |
|---|---|
$1USD | |
€0.86EUR | |
₹88.73INR | |
Rp16,713.24IDR | |
$1.4CAD | |
£0.76GBP | |
฿32.32THB |
Bridged USD Coin (Wormhole BNB) | 1 USDCBNB |
|---|---|
₽80.62RUB | |
R$5.29BRL | |
د.إ3.67AED | |
₺42.27TRY | |
¥7.1CNY | |
¥154.53JPY | |
$7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDCBNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDCBNB = $1 USD, 1 USDCBNB = €0.86 EUR, 1 USDCBNB = ₹88.73 INR, 1 USDCBNB = Rp16,713.24 IDR, 1 USDCBNB = $1.4 CAD, 1 USDCBNB = £0.76 GBP, 1 USDCBNB = ฿32.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.5135 | |
0.00005822 | |
0.001785 | |
5.63 | |
2.46 | |
0.006174 | |
0.03996 | |
5.63 |
1,632.08 | |
19.4 | |
0.001789 | |
34.66 | |
10.92 | |
0.00005823 | |
0.1531 | |
0.3964 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole BNB) (USDCBNB) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng USDCBNB của bạn
Nhập số lượng USDCBNB của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged USD Coin (Wormhole BNB) hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged USD Coin (Wormhole BNB).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged USD Coin (Wormhole BNB) sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.