Data VitalDAV sang VND:Chuyển đổi Data Vital (DAV) sang Việt Nam đồng (VND)

DAV/VND: 1 DAV ≈ ₫6.8 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Data Vital Thị trường hôm nay

Data Vital đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Data Vital chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 DAV, tổng vốn hóa thị trường của Data Vital tính bằng VND là ₫17,820,225,513,580.17. Trong 24h qua, giá của Data Vital tính bằng VND đã tăng ₫0.0000204, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Data Vital tính bằng VND là ₫58.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAV sang VND

6.8+0.0003%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAV sang VND là ₫6.8 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAV/VND trong ngày qua.

Giao dịch Data Vital

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DAV/-- Spot is -- and --, and DAV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Data Vital sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi DAV sang VND

logo Data VitalSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1DAV
6.8VND
2DAV
13.6VND
3DAV
20.4VND
4DAV
27.2VND
5DAV
34VND
6DAV
40.8VND
7DAV
47.6VND
8DAV
54.4VND
9DAV
61.2VND
10DAV
68VND
100DAV
680.07VND
500DAV
3,400.39VND
1,000DAV
6,800.78VND
5,000DAV
34,003.9VND
10,000DAV
68,007.8VND

Bảng chuyển đổi VND sang DAV

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Data Vital
1VND
0.147DAV
2VND
0.294DAV
3VND
0.4411DAV
4VND
0.5881DAV
5VND
0.7352DAV
6VND
0.8822DAV
7VND
1.02DAV
8VND
1.17DAV
9VND
1.32DAV
10VND
1.47DAV
1,000VND
147.04DAV
5,000VND
735.2DAV
10,000VND
1,470.41DAV
50,000VND
7,352.09DAV
100,000VND
14,704.19DAV

Bảng chuyển đổi số tiền DAV sang VND và VND sang DAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang DAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Data Vital phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAV = $0 USD, 1 DAV = €0 EUR, 1 DAV = ₹0.02 INR, 1 DAV = Rp4.34 IDR, 1 DAV = $0 CAD, 1 DAV = £0 GBP, 1 DAV = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001685
logo BTCBTC
0.0000001899
logo ETHETH
0.00000584
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.00814
logo BNBBNB
0.00002047
logo SOLSOL
0.0001306
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
5.43
logo STETHSTETH
0.000005844
logo TRXTRX
0.06496
logo DOGEDOGE
0.1154
logo ADAADA
0.03569
logo WBTCWBTC
0.0000001909
logo HYPEHYPE
0.0004892
logo LINKLINK
0.001296

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Data Vital (DAV) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng DAV của bạn

Nhập số lượng DAV của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Data Vital hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Data Vital.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Data Vital sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Data Vital sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Data Vital sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Data Vital sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Data Vital sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide