Floor ProtocolFLC sang VND:Chuyển đổi Floor Protocol (FLC) sang Việt Nam đồng (VND)

FLC/VND: 1 FLC ≈ ₫0.983 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Floor Protocol Thị trường hôm nay

Floor Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLC chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.983. Với nguồn cung lưu hành là 2,113,469,025.51 FLC, tổng vốn hóa thị trường của FLC tính bằng VND là ₫54,626,985,077,900.29. Trong 24h qua, giá của FLC tính bằng VND đã giảm ₫-0.1069, biểu thị mức giảm -9.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLC tính bằng VND là ₫939.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.7885.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLC sang VND

0.983-9.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLC sang VND là ₫0.983 VND, với sự thay đổi -9.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLC/VND trong ngày qua.

Giao dịch Floor Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FLC/-- Spot is -- and --, and FLC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Floor Protocol sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLC sang VND

logo Floor ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLC
0.98VND
2FLC
1.96VND
3FLC
2.94VND
4FLC
3.93VND
5FLC
4.91VND
6FLC
5.89VND
7FLC
6.88VND
8FLC
7.86VND
9FLC
8.84VND
10FLC
9.83VND
1,000FLC
983.06VND
5,000FLC
4,915.33VND
10,000FLC
9,830.67VND
50,000FLC
49,153.38VND
100,000FLC
98,306.76VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Floor Protocol
1VND
1.01FLC
2VND
2.03FLC
3VND
3.05FLC
4VND
4.06FLC
5VND
5.08FLC
6VND
6.1FLC
7VND
7.12FLC
8VND
8.13FLC
9VND
9.15FLC
10VND
10.17FLC
100VND
101.72FLC
500VND
508.61FLC
1,000VND
1,017.22FLC
5,000VND
5,086.11FLC
10,000VND
10,172.23FLC

Bảng chuyển đổi số tiền FLC sang VND và VND sang FLC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FLC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang FLC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Floor Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLC = $0 USD, 1 FLC = €0 EUR, 1 FLC = ₹0 INR, 1 FLC = Rp0.62 IDR, 1 FLC = $0 CAD, 1 FLC = £0 GBP, 1 FLC = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001749
logo BTCBTC
0.0000001992
logo ETHETH
0.000006016
logo USDTUSDT
0.01903
logo XRPXRP
0.008351
logo BNBBNB
0.0000205
logo SOLSOL
0.0001344
logo USDCUSDC
0.019
logo SMARTSMART
5.54
logo TRXTRX
0.0646
logo STETHSTETH
0.000006028
logo DOGEDOGE
0.1181
logo ADAADA
0.03747
logo WBTCWBTC
0.0000001998
logo HYPEHYPE
0.0005018
logo LINKLINK
0.001346

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Floor Protocol (FLC) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLC của bạn

Nhập số lượng FLC của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Floor Protocol hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Floor Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Floor Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Floor Protocol sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Floor Protocol sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Floor Protocol sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Floor Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide