ODEMODE sang VND:Chuyển đổi ODEM (ODE) sang Việt Nam đồng (VND)

ODE/VND: 1 ODE ≈ ₫265.47 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ODEM Thị trường hôm nay

ODEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ODEM chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫265.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 221,946,071.23 ODE, tổng vốn hóa thị trường của ODEM tính bằng VND là ₫1,544,953,769,024,947.52. Trong 24h qua, giá của ODEM tính bằng VND đã tăng ₫0.003982, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ODEM tính bằng VND là ₫14,427.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.5611.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ODE sang VND

265.47+0.0015%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ODE sang VND là ₫265.47 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ODE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ODE/VND trong ngày qua.

Giao dịch ODEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ODE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ODE/-- Spot is -- and --, and ODE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ODEM sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ODE sang VND

logo ODEMSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ODE
265.47VND
2ODE
530.94VND
3ODE
796.41VND
4ODE
1,061.88VND
5ODE
1,327.36VND
6ODE
1,592.83VND
7ODE
1,858.3VND
8ODE
2,123.77VND
9ODE
2,389.24VND
10ODE
2,654.72VND
100ODE
26,547.2VND
500ODE
132,736.04VND
1,000ODE
265,472.09VND
5,000ODE
1,327,360.46VND
10,000ODE
2,654,720.93VND

Bảng chuyển đổi VND sang ODE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ODEM
1VND
0.003766ODE
2VND
0.007533ODE
3VND
0.0113ODE
4VND
0.01506ODE
5VND
0.01883ODE
6VND
0.0226ODE
7VND
0.02636ODE
8VND
0.03013ODE
9VND
0.0339ODE
10VND
0.03766ODE
100,000VND
376.68ODE
500,000VND
1,883.43ODE
1,000,000VND
3,766.87ODE
5,000,000VND
18,834.37ODE
10,000,000VND
37,668.74ODE

Bảng chuyển đổi số tiền ODE sang VND và VND sang ODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ODE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ODEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ODE = $0.01 USD, 1 ODE = €0.01 EUR, 1 ODE = ₹0.91 INR, 1 ODE = Rp169.7 IDR, 1 ODE = $0.01 CAD, 1 ODE = £0.01 GBP, 1 ODE = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001856
logo BTCBTC
0.0000002173
logo ETHETH
0.000006465
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.00002249
logo XRPXRP
0.01022
logo USDCUSDC
0.01906
logo SOLSOL
0.000155
logo SMARTSMART
2.96
logo TRXTRX
0.06784
logo STETHSTETH
0.000006465
logo TOMITOMI
165.03
logo DOGEDOGE
0.1483
logo ADAADA
0.05351
logo BCHBCH
0.00003377
logo WBTCWBTC
0.000000218

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ODEM (ODE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ODE của bạn

Nhập số lượng ODE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ODEM hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ODEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ODEM sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ODEM sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ODEM sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ODEM sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide