OOFPOOFP sang VND:Chuyển đổi OOFP (OOFP) sang Việt Nam đồng (VND)

OOFP/VND: 1 OOFP ≈ ₫358.04 VND

Lần cập nhật mới nhất:

OOFP Thị trường hôm nay

OOFP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OOFP chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫358.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OOFP, tổng vốn hóa thị trường của OOFP tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của OOFP tính bằng VND đã tăng ₫1.21, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OOFP tính bằng VND là ₫68,715.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫68.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OOFP sang VND

358.04+0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OOFP sang VND là ₫358.04 VND, với sự thay đổi +0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OOFP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OOFP/VND trong ngày qua.

Giao dịch OOFP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OOFP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OOFP/-- Spot is $ and --, and OOFP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OOFP sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OOFP sang VND

logo OOFPSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OOFP
358.04VND
2OOFP
716.08VND
3OOFP
1,074.13VND
4OOFP
1,432.17VND
5OOFP
1,790.21VND
6OOFP
2,148.26VND
7OOFP
2,506.3VND
8OOFP
2,864.34VND
9OOFP
3,222.39VND
10OOFP
3,580.43VND
100OOFP
35,804.37VND
500OOFP
179,021.86VND
1,000OOFP
358,043.73VND
5,000OOFP
1,790,218.68VND
10,000OOFP
3,580,437.37VND

Bảng chuyển đổi VND sang OOFP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo OOFP
1VND
0.002792OOFP
2VND
0.005585OOFP
3VND
0.008378OOFP
4VND
0.01117OOFP
5VND
0.01396OOFP
6VND
0.01675OOFP
7VND
0.01955OOFP
8VND
0.02234OOFP
9VND
0.02513OOFP
10VND
0.02792OOFP
100,000VND
279.29OOFP
500,000VND
1,396.47OOFP
1,000,000VND
2,792.95OOFP
5,000,000VND
13,964.77OOFP
10,000,000VND
27,929.54OOFP

Bảng chuyển đổi số tiền OOFP sang VND và VND sang OOFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OOFP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang OOFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OOFP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OOFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OOFP = $0.01 USD, 1 OOFP = €0.01 EUR, 1 OOFP = ₹1.2 INR, 1 OOFP = Rp224.21 IDR, 1 OOFP = $0.02 CAD, 1 OOFP = £0.01 GBP, 1 OOFP = ฿0.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001125
logo BTCBTC
0.0000001696
logo ETHETH
0.000004261
logo XRPXRP
0.006663
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00002215
logo SOLSOL
0.00009043
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.04
logo STETHSTETH
0.000004279
logo DOGEDOGE
0.08691
logo TRXTRX
0.05583
logo ADAADA
0.02266
logo LINKLINK
0.0008014
logo WBTCWBTC
0.0000001695
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OOFP (OOFP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OOFP của bạn

Nhập số lượng OOFP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OOFP hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OOFP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OOFP sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OOFP sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OOFP sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OOFP sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi OOFP sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide