PolkaFoundryPKF sang VND:Chuyển đổi PolkaFoundry (PKF) sang Việt Nam đồng (VND)

PKF/VND: 1 PKF ≈ ₫235.14 VND

Lần cập nhật mới nhất:

PolkaFoundry Thị trường hôm nay

PolkaFoundry đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PKF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫235.14. Với nguồn cung lưu hành là 142,412,137.67 PKF, tổng vốn hóa thị trường của PKF tính bằng VND là ₫879,880,252,114,831.84. Trong 24h qua, giá của PKF tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PKF tính bằng VND là ₫76,460.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫98.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PKF sang VND

235.14+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PKF sang VND là ₫235.14 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PKF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PKF/VND trong ngày qua.

Giao dịch PolkaFoundry

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PKF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PKF/-- Spot is $ and --, and PKF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PolkaFoundry sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PKF sang VND

logo PolkaFoundrySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PKF
235.14VND
2PKF
470.28VND
3PKF
705.42VND
4PKF
940.56VND
5PKF
1,175.71VND
6PKF
1,410.85VND
7PKF
1,645.99VND
8PKF
1,881.13VND
9PKF
2,116.28VND
10PKF
2,351.42VND
100PKF
23,514.22VND
500PKF
117,571.11VND
1,000PKF
235,142.22VND
5,000PKF
1,175,711.14VND
10,000PKF
2,351,422.29VND

Bảng chuyển đổi VND sang PKF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo PolkaFoundry
1VND
0.004252PKF
2VND
0.008505PKF
3VND
0.01275PKF
4VND
0.01701PKF
5VND
0.02126PKF
6VND
0.02551PKF
7VND
0.02976PKF
8VND
0.03402PKF
9VND
0.03827PKF
10VND
0.04252PKF
100,000VND
425.27PKF
500,000VND
2,126.37PKF
1,000,000VND
4,252.74PKF
5,000,000VND
21,263.72PKF
10,000,000VND
42,527.45PKF

Bảng chuyển đổi số tiền PKF sang VND và VND sang PKF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PKF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang PKF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PolkaFoundry phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PKF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PKF = $0.01 USD, 1 PKF = €0.01 EUR, 1 PKF = ₹0.79 INR, 1 PKF = Rp147.88 IDR, 1 PKF = $0.01 CAD, 1 PKF = £0.01 GBP, 1 PKF = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001102
logo BTCBTC
0.0000001686
logo ETHETH
0.000004211
logo XRPXRP
0.00636
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.0000219
logo SOLSOL
0.0000895
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.74
logo STETHSTETH
0.000004217
logo DOGEDOGE
0.08555
logo TRXTRX
0.05523
logo ADAADA
0.0221
logo LINKLINK
0.0007591
logo WBTCWBTC
0.0000001685
logo HYPEHYPE
0.0003989

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PolkaFoundry (PKF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PKF của bạn

Nhập số lượng PKF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PolkaFoundry hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PolkaFoundry.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PolkaFoundry sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PolkaFoundry sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PolkaFoundry sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PolkaFoundry sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi PolkaFoundry sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide