VanillaBUM sang HKD:Chuyển đổi Vanilla (BUM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

BUM/HKD: 1 BUM ≈ $0.04478 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Vanilla Thị trường hôm nay

Vanilla đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BUM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.04478. Với nguồn cung lưu hành là 7,657,100 BUM, tổng vốn hóa thị trường của BUM tính bằng HKD là $2,665,107.43. Trong 24h qua, giá của BUM tính bằng HKD đã giảm $-0.0002114, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUM tính bằng HKD là $1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04461.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUM sang HKD

$0.04478-0.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUM sang HKD là $0.04478 HKD, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BUM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Vanilla

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BUM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BUM/-- Spot is -- and --, and BUM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vanilla sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi BUM sang HKD

logo VanillaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1BUM
0.04HKD
2BUM
0.08HKD
3BUM
0.13HKD
4BUM
0.17HKD
5BUM
0.22HKD
6BUM
0.26HKD
7BUM
0.31HKD
8BUM
0.35HKD
9BUM
0.4HKD
10BUM
0.44HKD
10,000BUM
447.84HKD
50,000BUM
2,239.23HKD
100,000BUM
4,478.46HKD
500,000BUM
22,392.3HKD
1,000,000BUM
44,784.6HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang BUM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vanilla
1HKD
22.32BUM
2HKD
44.65BUM
3HKD
66.98BUM
4HKD
89.31BUM
5HKD
111.64BUM
6HKD
133.97BUM
7HKD
156.3BUM
8HKD
178.63BUM
9HKD
200.96BUM
10HKD
223.29BUM
100HKD
2,232.9BUM
500HKD
11,164.54BUM
1,000HKD
22,329.09BUM
5,000HKD
111,645.49BUM
10,000HKD
223,290.99BUM

Bảng chuyển đổi số tiền BUM sang HKD và HKD sang BUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BUM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang BUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vanilla phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUM = $0.01 USD, 1 BUM = €0 EUR, 1 BUM = ₹0.51 INR, 1 BUM = Rp96.27 IDR, 1 BUM = $0.01 CAD, 1 BUM = £0 GBP, 1 BUM = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.41
logo BTCBTC
0.0006122
logo ETHETH
0.01794
logo USDTUSDT
64.34
logo XRPXRP
26.32
logo BNBBNB
0.06594
logo SOLSOL
0.4001
logo USDCUSDC
64.33
logo STETHSTETH
0.01795
logo SMARTSMART
19,220.01
logo TRXTRX
214.17
logo DOGEDOGE
361.98
logo ADAADA
111.19
logo WBTCWBTC
0.0006133
logo LINKLINK
3.96
logo HYPEHYPE
1.6

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vanilla (BUM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng BUM của bạn

Nhập số lượng BUM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vanilla hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vanilla.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vanilla sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vanilla sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vanilla sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vanilla sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vanilla sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide