VanillaBUM sang IDR:Chuyển đổi Vanilla (BUM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BUM/IDR: 1 BUM ≈ Rp96.72 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Vanilla Thị trường hôm nay

Vanilla đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BUM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp96.72. Với nguồn cung lưu hành là 7,657,100 BUM, tổng vốn hóa thị trường của BUM tính bằng IDR là Rp12,372,661,479,676.97. Trong 24h qua, giá của BUM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.05704, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUM tính bằng IDR là Rp3,182.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp95.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUM sang IDR

Rp96.72-0.059%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUM sang IDR là Rp96.72 IDR, với sự thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BUM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Vanilla

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BUM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BUM/-- Spot is -- and --, and BUM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vanilla sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BUM sang IDR

logo VanillaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BUM
96.72IDR
2BUM
193.44IDR
3BUM
290.17IDR
4BUM
386.89IDR
5BUM
483.62IDR
6BUM
580.34IDR
7BUM
677.07IDR
8BUM
773.79IDR
9BUM
870.52IDR
10BUM
967.24IDR
100BUM
9,672.47IDR
500BUM
48,362.36IDR
1,000BUM
96,724.73IDR
5,000BUM
483,623.69IDR
10,000BUM
967,247.38IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BUM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vanilla
1IDR
0.01033BUM
2IDR
0.02067BUM
3IDR
0.03101BUM
4IDR
0.04135BUM
5IDR
0.05169BUM
6IDR
0.06203BUM
7IDR
0.07237BUM
8IDR
0.0827BUM
9IDR
0.09304BUM
10IDR
0.1033BUM
10,000IDR
103.38BUM
50,000IDR
516.93BUM
100,000IDR
1,033.86BUM
500,000IDR
5,169.3BUM
1,000,000IDR
10,338.61BUM

Bảng chuyển đổi số tiền BUM sang IDR và IDR sang BUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BUM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang BUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vanilla phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUM = $0.01 USD, 1 BUM = €0 EUR, 1 BUM = ₹0.51 INR, 1 BUM = Rp96.72 IDR, 1 BUM = $0.01 CAD, 1 BUM = £0 GBP, 1 BUM = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002553
logo BTCBTC
0.0000002859
logo ETHETH
0.000008586
logo USDTUSDT
0.02992
logo XRPXRP
0.01237
logo BNBBNB
0.00003095
logo SOLSOL
0.0001892
logo USDCUSDC
0.02992
logo STETHSTETH
0.000008596
logo SMARTSMART
8.98
logo TRXTRX
0.1
logo DOGEDOGE
0.1709
logo ADAADA
0.05266
logo WBTCWBTC
0.0000002868
logo LINKLINK
0.001899
logo HYPEHYPE
0.0007504

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vanilla (BUM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BUM của bạn

Nhập số lượng BUM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vanilla hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vanilla.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vanilla sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vanilla sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vanilla sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vanilla sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vanilla sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide