ZadaZADA sang IDR:Chuyển đổi Zada (ZADA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZADA/IDR: 1 ZADA ≈ Rp0.0007366 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Zada Thị trường hôm nay

Zada đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Zada chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.0007366. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 908,943,427,971 ZADA, tổng vốn hóa thị trường của Zada tính bằng IDR là Rp11,186,088,351,820.71. Trong 24h qua, giá của Zada tính bằng IDR đã tăng Rp0.0000003681, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zada tính bằng IDR là Rp0.307, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.0006396.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZADA sang IDR

Rp0.0007366+0.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZADA sang IDR là Rp0.0007366 IDR, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZADA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZADA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Zada

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZADA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZADA/-- Spot is -- and --, and ZADA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Zada sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZADA sang IDR

logo ZadaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZADA
0IDR
2ZADA
0IDR
3ZADA
0IDR
4ZADA
0IDR
5ZADA
0IDR
6ZADA
0IDR
7ZADA
0IDR
8ZADA
0IDR
9ZADA
0IDR
10ZADA
0IDR
1,000,000ZADA
736.68IDR
5,000,000ZADA
3,683.41IDR
10,000,000ZADA
7,366.82IDR
50,000,000ZADA
36,834.1IDR
100,000,000ZADA
73,668.21IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZADA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zada
1IDR
1,357.43ZADA
2IDR
2,714.87ZADA
3IDR
4,072.31ZADA
4IDR
5,429.75ZADA
5IDR
6,787.18ZADA
6IDR
8,144.62ZADA
7IDR
9,502.06ZADA
8IDR
10,859.5ZADA
9IDR
12,216.93ZADA
10IDR
13,574.37ZADA
100IDR
135,743.75ZADA
500IDR
678,718.77ZADA
1,000IDR
1,357,437.54ZADA
5,000IDR
6,787,187.73ZADA
10,000IDR
13,574,375.47ZADA

Bảng chuyển đổi số tiền ZADA sang IDR và IDR sang ZADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ZADA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang ZADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zada phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZADA = $0 USD, 1 ZADA = €0 EUR, 1 ZADA = ₹0 INR, 1 ZADA = Rp0 IDR, 1 ZADA = $0 CAD, 1 ZADA = £0 GBP, 1 ZADA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002521
logo BTCBTC
0.0000002856
logo ETHETH
0.00000844
logo USDTUSDT
0.02992
logo XRPXRP
0.0123
logo BNBBNB
0.00003087
logo SOLSOL
0.0001874
logo USDCUSDC
0.02992
logo STETHSTETH
0.000008457
logo SMARTSMART
8.93
logo TRXTRX
0.09977
logo DOGEDOGE
0.1699
logo ADAADA
0.05231
logo WBTCWBTC
0.0000002863
logo LINKLINK
0.001865
logo HYPEHYPE
0.0007399

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zada (ZADA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZADA của bạn

Nhập số lượng ZADA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zada hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zada.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zada sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zada sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zada sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zada sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zada sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide