ADAXADAX sang INR:Chuyển đổi ADAX (ADAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ADAX/INR: 1 ADAX ≈ ₹0.05244 INR

Lần cập nhật mới nhất:

ADAX Thị trường hôm nay

ADAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.05244. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,000 ADAX, tổng vốn hóa thị trường của ADAX tính bằng INR là ₹240,974,374.92. Trong 24h qua, giá của ADAX tính bằng INR đã tăng ₹0.0000006293, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAX tính bằng INR là ₹213.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.006081.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAX sang INR

0.05244+0.0012%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAX sang INR là ₹0.05244 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAX/INR trong ngày qua.

Giao dịch ADAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADAX/-- Spot is $ and --, and ADAX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ADAX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ADAX sang INR

logo ADAXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ADAX
0.05INR
2ADAX
0.1INR
3ADAX
0.15INR
4ADAX
0.2INR
5ADAX
0.26INR
6ADAX
0.31INR
7ADAX
0.36INR
8ADAX
0.41INR
9ADAX
0.47INR
10ADAX
0.52INR
10,000ADAX
524.42INR
50,000ADAX
2,622.12INR
100,000ADAX
5,244.25INR
500,000ADAX
26,221.25INR
1,000,000ADAX
52,442.5INR

Bảng chuyển đổi INR sang ADAX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo ADAX
1INR
19.06ADAX
2INR
38.13ADAX
3INR
57.2ADAX
4INR
76.27ADAX
5INR
95.34ADAX
6INR
114.41ADAX
7INR
133.47ADAX
8INR
152.54ADAX
9INR
171.61ADAX
10INR
190.68ADAX
100INR
1,906.85ADAX
500INR
9,534.25ADAX
1,000INR
19,068.5ADAX
5,000INR
95,342.51ADAX
10,000INR
190,685.02ADAX

Bảng chuyển đổi số tiền ADAX sang INR và INR sang ADAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ADAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ADAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ADAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAX = $0 USD, 1 ADAX = €0 EUR, 1 ADAX = ₹0.05 INR, 1 ADAX = Rp9.73 IDR, 1 ADAX = $0 CAD, 1 ADAX = £0 GBP, 1 ADAX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3401
logo BTCBTC
0.0000477
logo ETHETH
0.001243
logo XRPXRP
1.76
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006851
logo SOLSOL
0.02939
logo SMARTSMART
667.21
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001247
logo DOGEDOGE
24.3
logo TRXTRX
16.18
logo ADAADA
6.8
logo LINKLINK
0.2429
logo WBTCWBTC
0.00004775
logo HYPEHYPE
0.129

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ADAX (ADAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ADAX của bạn

Nhập số lượng ADAX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ADAX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi ADAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.