Capshort token Thị trường hôm nay
Capshort token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Capshort token chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.000002987. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CAPS, tổng vốn hóa thị trường của Capshort token tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Capshort token tính bằng GBP đã tăng £0.000000009528, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Capshort token tính bằng GBP là £0.005197, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.000002594.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAPS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAPS sang GBP là £0.000002987 GBP, với sự thay đổi +0.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CAPS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAPS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Capshort token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001365 | +3.24% |
The real-time trading price of CAPS/USDT Spot is $0.001365, with a 24-hour trading change of +3.24%, CAPS/USDT Spot is $0.001365 and +3.24%, and CAPS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Capshort token sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi CAPS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAPS | 0GBP |
2CAPS | 0GBP |
3CAPS | 0GBP |
4CAPS | 0GBP |
5CAPS | 0GBP |
6CAPS | 0GBP |
7CAPS | 0GBP |
8CAPS | 0GBP |
9CAPS | 0GBP |
10CAPS | 0GBP |
100,000,000CAPS | 298.7GBP |
500,000,000CAPS | 1,493.51GBP |
1,000,000,000CAPS | 2,987.03GBP |
5,000,000,000CAPS | 14,935.18GBP |
10,000,000,000CAPS | 29,870.36GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CAPS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 334,780.02CAPS |
2GBP | 669,560.05CAPS |
3GBP | 1,004,340.08CAPS |
4GBP | 1,339,120.11CAPS |
5GBP | 1,673,900.14CAPS |
6GBP | 2,008,680.17CAPS |
7GBP | 2,343,460.2CAPS |
8GBP | 2,678,240.23CAPS |
9GBP | 3,013,020.26CAPS |
10GBP | 3,347,800.29CAPS |
100GBP | 33,478,002.94CAPS |
500GBP | 167,390,014.71CAPS |
1,000GBP | 334,780,029.43CAPS |
5,000GBP | 1,673,900,147.16CAPS |
10,000GBP | 3,347,800,294.33CAPS |
Bảng chuyển đổi số tiền CAPS sang GBP và GBP sang CAPS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 CAPS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CAPS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Capshort token phổ biến
Capshort token | 1 CAPS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Capshort token | 1 CAPS |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAPS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAPS = $0 USD, 1 CAPS = €0 EUR, 1 CAPS = ₹0 INR, 1 CAPS = Rp0.07 IDR, 1 CAPS = $0 CAD, 1 CAPS = £0 GBP, 1 CAPS = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 38.58 |
![]() | 0.005732 |
![]() | 0.1531 |
![]() | 216.48 |
![]() | 674.11 |
![]() | 0.8126 |
![]() | 3.61 |
![]() | 675.05 |
![]() | 92,829.37 |
![]() | 0.1543 |
![]() | 2,959.21 |
![]() | 741.46 |
![]() | 1,926.55 |
![]() | 14.48 |
![]() | 0.005744 |
![]() | 31.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Capshort token (CAPS) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng CAPS của bạn
Nhập số lượng CAPS của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Capshort token hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Capshort token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Capshort token sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Capshort token sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Capshort token sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Capshort token sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Capshort token sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Capshort token (CAPS)

What Is CoinMarketCap? The Go-To Data Hub for Every Crypto Investor
Discover how CoinMarketCap helps crypto investors track prices, market caps, and key project info.

What Is Altcoin Season? Is Altcoin Season Really Coming?
Crypto Twitter lights up every time Bitcoin dominance dips and mid‑caps start to double overnight. The meme phrase for that euphoric window is “altcoin season.”

Daily News | Market Cap of Stablecoin Hit A New Low in 2 Years, Blue Whales Hoarded $3.1B of BTC within 3 Months, Social Concept of friend.tech Goes Viral
The market caps of stablecoins reached a new low in 2 years, and the blue whale has hoarded $3.1 billion of BTC within 3 months, and the social concept of friend.tech goes viral.