CheddaCHEDDA sang VND:Chuyển đổi Chedda (CHEDDA) sang Việt Nam đồng (VND)

CHEDDA/VND: 1 CHEDDA ≈ ₫0.2184 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Chedda Thị trường hôm nay

Chedda đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chedda chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.2184. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CHEDDA, tổng vốn hóa thị trường của Chedda tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Chedda tính bằng VND đã tăng ₫0.00003276, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chedda tính bằng VND là ₫1,318.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.1025.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHEDDA sang VND

0.2184+0.015%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHEDDA sang VND là ₫0.2184 VND, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHEDDA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHEDDA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Chedda

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CHEDDA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CHEDDA/-- Spot is $ and --, and CHEDDA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Chedda sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CHEDDA sang VND

logo CheddaSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CHEDDA
0.21VND
2CHEDDA
0.43VND
3CHEDDA
0.65VND
4CHEDDA
0.87VND
5CHEDDA
1.09VND
6CHEDDA
1.31VND
7CHEDDA
1.52VND
8CHEDDA
1.74VND
9CHEDDA
1.96VND
10CHEDDA
2.18VND
1,000CHEDDA
218.48VND
5,000CHEDDA
1,092.43VND
10,000CHEDDA
2,184.86VND
50,000CHEDDA
10,924.3VND
100,000CHEDDA
21,848.6VND

Bảng chuyển đổi VND sang CHEDDA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Chedda
1VND
4.57CHEDDA
2VND
9.15CHEDDA
3VND
13.73CHEDDA
4VND
18.3CHEDDA
5VND
22.88CHEDDA
6VND
27.46CHEDDA
7VND
32.03CHEDDA
8VND
36.61CHEDDA
9VND
41.19CHEDDA
10VND
45.76CHEDDA
100VND
457.69CHEDDA
500VND
2,288.47CHEDDA
1,000VND
4,576.95CHEDDA
5,000VND
22,884.75CHEDDA
10,000VND
45,769.51CHEDDA

Bảng chuyển đổi số tiền CHEDDA sang VND và VND sang CHEDDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CHEDDA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang CHEDDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chedda phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHEDDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHEDDA = $0 USD, 1 CHEDDA = €0 EUR, 1 CHEDDA = ₹0 INR, 1 CHEDDA = Rp0.14 IDR, 1 CHEDDA = $0 CAD, 1 CHEDDA = £0 GBP, 1 CHEDDA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001123
logo BTCBTC
0.000000171
logo ETHETH
0.000004314
logo XRPXRP
0.006651
logo USDTUSDT
0.019
logo BNBBNB
0.0000224
logo SOLSOL
0.0000915
logo USDCUSDC
0.01902
logo SMARTSMART
3
logo STETHSTETH
0.000004333
logo DOGEDOGE
0.08757
logo TRXTRX
0.05608
logo ADAADA
0.02303
logo LINKLINK
0.00081
logo WBTCWBTC
0.000000171
logo USDEUSDE
0.019

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chedda (CHEDDA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CHEDDA của bạn

Nhập số lượng CHEDDA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chedda hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chedda.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chedda sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chedda sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chedda sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chedda sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chedda sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide