EvolvaEVA sang INR:Chuyển đổi Evolva (EVA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EVA/INR: 1 EVA ≈ ₹6,893.84 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Evolva Thị trường hôm nay

Evolva đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Evolva chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6,893.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EVA, tổng vốn hóa thị trường của Evolva tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Evolva tính bằng INR đã tăng ₹10.32, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evolva tính bằng INR là ₹20,707.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6,486.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVA sang INR

6,893.84+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVA sang INR là ₹6,893.84 INR, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Evolva

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EVA/-- Spot is $ and --, and EVA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Evolva sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EVA sang INR

logo EvolvaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EVA
6,893.84INR
2EVA
13,787.69INR
3EVA
20,681.53INR
4EVA
27,575.38INR
5EVA
34,469.22INR
6EVA
41,363.07INR
7EVA
48,256.92INR
8EVA
55,150.76INR
9EVA
62,044.61INR
10EVA
68,938.45INR
100EVA
689,384.59INR
500EVA
3,446,922.96INR
1,000EVA
6,893,845.93INR
5,000EVA
34,469,229.67INR
10,000EVA
68,938,459.35INR

Bảng chuyển đổi INR sang EVA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Evolva
1INR
0.000145EVA
2INR
0.0002901EVA
3INR
0.0004351EVA
4INR
0.0005802EVA
5INR
0.0007252EVA
6INR
0.0008703EVA
7INR
0.001015EVA
8INR
0.00116EVA
9INR
0.001305EVA
10INR
0.00145EVA
1,000,000INR
145.05EVA
5,000,000INR
725.28EVA
10,000,000INR
1,450.56EVA
50,000,000INR
7,252.84EVA
100,000,000INR
14,505.69EVA

Bảng chuyển đổi số tiền EVA sang INR và INR sang EVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang EVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evolva phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVA = $78.63 USD, 1 EVA = €67.46 EUR, 1 EVA = ₹6,893.85 INR, 1 EVA = Rp1,278,899.64 IDR, 1 EVA = $108.29 CAD, 1 EVA = £58.28 GBP, 1 EVA = ฿2,549.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3342
logo BTCBTC
0.00005014
logo ETHETH
0.001361
logo XRPXRP
1.96
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006848
logo SOLSOL
0.0314
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
1,032.98
logo STETHSTETH
0.001363
logo TRXTRX
16.24
logo DOGEDOGE
26.59
logo ADAADA
6.64
logo LINKLINK
0.2276
logo WBTCWBTC
0.00005012
logo HYPEHYPE
0.1362

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evolva (EVA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EVA của bạn

Nhập số lượng EVA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evolva hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evolva.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evolva sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evolva sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evolva sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evolva sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evolva sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.