Hedge USDUSH sang HKD:Chuyển đổi Hedge USD (USH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

USH/HKD: 1 USH ≈ $7.61 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Hedge USD Thị trường hôm nay

Hedge USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedge USD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $7.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USH, tổng vốn hóa thị trường của Hedge USD tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Hedge USD tính bằng HKD đã tăng $0.02052, biểu thị mức tăng +0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedge USD tính bằng HKD là $148.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USH sang HKD

$7.61+0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USH sang HKD là $7.61 HKD, với sự thay đổi +0.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Hedge USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USH/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USH/-- Spot is $ and --, and USH/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hedge USD sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi USH sang HKD

logo Hedge USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1USH
7.61HKD
2USH
15.23HKD
3USH
22.84HKD
4USH
30.46HKD
5USH
38.08HKD
6USH
45.69HKD
7USH
53.31HKD
8USH
60.93HKD
9USH
68.54HKD
10USH
76.16HKD
100USH
761.65HKD
500USH
3,808.26HKD
1,000USH
7,616.52HKD
5,000USH
38,082.62HKD
10,000USH
76,165.24HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang USH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedge USD
1HKD
0.1312USH
2HKD
0.2625USH
3HKD
0.3938USH
4HKD
0.5251USH
5HKD
0.6564USH
6HKD
0.7877USH
7HKD
0.919USH
8HKD
1.05USH
9HKD
1.18USH
10HKD
1.31USH
1,000HKD
131.29USH
5,000HKD
656.46USH
10,000HKD
1,312.93USH
50,000HKD
6,564.67USH
100,000HKD
13,129.34USH

Bảng chuyển đổi số tiền USH sang HKD và HKD sang USH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang USH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedge USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USH = $0.98 USD, 1 USH = €0.84 EUR, 1 USH = ₹85.42 INR, 1 USH = Rp15,858.75 IDR, 1 USH = $1.35 CAD, 1 USH = £0.72 GBP, 1 USH = ฿31.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.000579
logo ETHETH
0.01407
logo XRPXRP
21.46
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07483
logo SOLSOL
0.3287
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,494.54
logo STETHSTETH
0.01423
logo TRXTRX
182.41
logo DOGEDOGE
295.43
logo ADAADA
74.14
logo LINKLINK
2.64
logo HYPEHYPE
1.34
logo WBTCWBTC
0.0005803

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedge USD (USH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng USH của bạn

Nhập số lượng USH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedge USD hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedge USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedge USD sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedge USD sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedge USD sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedge USD sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedge USD sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide