Jade CurrencyJADE sang JPY:Chuyển đổi Jade Currency (JADE) sang Yên Nhật (JPY)

JADE/JPY: 1 JADE ≈ ¥0.0899 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Jade Currency Thị trường hôm nay

Jade Currency đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JADE chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.0899. Với nguồn cung lưu hành là 58,572,217.33 JADE, tổng vốn hóa thị trường của JADE tính bằng JPY là ¥779,251,598.52. Trong 24h qua, giá của JADE tính bằng JPY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JADE tính bằng JPY là ¥70.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01331.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JADE sang JPY

¥0.0899--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JADE sang JPY là ¥0.0899 JPY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JADE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JADE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Jade Currency

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JADE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JADE/-- Spot is $ and --, and JADE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Jade Currency sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi JADE sang JPY

logo Jade CurrencySố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1JADE
0.08JPY
2JADE
0.17JPY
3JADE
0.26JPY
4JADE
0.35JPY
5JADE
0.44JPY
6JADE
0.53JPY
7JADE
0.62JPY
8JADE
0.71JPY
9JADE
0.8JPY
10JADE
0.89JPY
10,000JADE
899.07JPY
50,000JADE
4,495.36JPY
100,000JADE
8,990.72JPY
500,000JADE
44,953.62JPY
1,000,000JADE
89,907.25JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang JADE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Jade Currency
1JPY
11.12JADE
2JPY
22.24JADE
3JPY
33.36JADE
4JPY
44.49JADE
5JPY
55.61JADE
6JPY
66.73JADE
7JPY
77.85JADE
8JPY
88.98JADE
9JPY
100.1JADE
10JPY
111.22JADE
100JPY
1,112.25JADE
500JPY
5,561.28JADE
1,000JPY
11,122.57JADE
5,000JPY
55,612.86JADE
10,000JPY
111,225.72JADE

Bảng chuyển đổi số tiền JADE sang JPY và JPY sang JADE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JADE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang JADE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jade Currency phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JADE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JADE = $0 USD, 1 JADE = €0 EUR, 1 JADE = ₹0.05 INR, 1 JADE = Rp9.88 IDR, 1 JADE = $0 CAD, 1 JADE = £0 GBP, 1 JADE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1895
logo BTCBTC
0.00002865
logo ETHETH
0.0007571
logo XRPXRP
1.08
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003963
logo SOLSOL
0.01761
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
447.7
logo STETHSTETH
0.000759
logo DOGEDOGE
14.49
logo ADAADA
3.58
logo TRXTRX
9.64
logo LINKLINK
0.139
logo HYPEHYPE
0.07162
logo WBTCWBTC
0.00002865

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Jade Currency (JADE) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng JADE của bạn

Nhập số lượng JADE của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jade Currency hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jade Currency.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jade Currency sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jade Currency sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jade Currency sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jade Currency sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jade Currency sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jade Currency (JADE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.