PlaysOut Thị trường hôm nay
PlaysOut đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PlaysOut chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.04402. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 373,500,000 PLAY, tổng vốn hóa thị trường của PlaysOut tính bằng CAD là $22,305,193.09. Trong 24h qua, giá của PlaysOut tính bằng CAD đã tăng $0.000004297, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PlaysOut tính bằng CAD là $0.0537, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04202.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLAY sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLAY sang CAD là $0.04402 CAD, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLAY/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLAY/CAD trong ngày qua.
Giao dịch PlaysOut
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLAY/-- Spot is $ and --, and PLAY/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PlaysOut sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi PLAY sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLAY | 0.04CAD |
2PLAY | 0.08CAD |
3PLAY | 0.13CAD |
4PLAY | 0.17CAD |
5PLAY | 0.22CAD |
6PLAY | 0.26CAD |
7PLAY | 0.3CAD |
8PLAY | 0.35CAD |
9PLAY | 0.39CAD |
10PLAY | 0.44CAD |
10,000PLAY | 440.27CAD |
50,000PLAY | 2,201.39CAD |
100,000PLAY | 4,402.78CAD |
500,000PLAY | 22,013.93CAD |
1,000,000PLAY | 44,027.86CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang PLAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 22.71PLAY |
2CAD | 45.42PLAY |
3CAD | 68.13PLAY |
4CAD | 90.85PLAY |
5CAD | 113.56PLAY |
6CAD | 136.27PLAY |
7CAD | 158.99PLAY |
8CAD | 181.7PLAY |
9CAD | 204.41PLAY |
10CAD | 227.12PLAY |
100CAD | 2,271.28PLAY |
500CAD | 11,356.44PLAY |
1,000CAD | 22,712.89PLAY |
5,000CAD | 113,564.45PLAY |
10,000CAD | 227,128.9PLAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PLAY sang CAD và CAD sang PLAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PLAY sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang PLAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PlaysOut phổ biến
PlaysOut | 1 PLAY |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.71INR |
![]() | Rp492.4IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.07THB |
PlaysOut | 1 PLAY |
---|---|
![]() | ₽3RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.11TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.67JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLAY = $0.03 USD, 1 PLAY = €0.03 EUR, 1 PLAY = ₹2.71 INR, 1 PLAY = Rp492.4 IDR, 1 PLAY = $0.04 CAD, 1 PLAY = £0.02 GBP, 1 PLAY = ฿1.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
PMX chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22 |
![]() | 0.00324 |
![]() | 0.1053 |
![]() | 124.03 |
![]() | 368.73 |
![]() | 0.4877 |
![]() | 2.25 |
![]() | 368.58 |
![]() | 87,136.63 |
![]() | 0.1055 |
![]() | 1,128.04 |
![]() | 1,846.25 |
![]() | 513.9 |
![]() | 2.25 |
![]() | 0.003243 |
![]() | 9.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PlaysOut (PLAY) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng PLAY của bạn
Nhập số lượng PLAY của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlaysOut hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlaysOut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlaysOut sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PlaysOut sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlaysOut sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlaysOut sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi PlaysOut sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PlaysOut (PLAY)

Quản lý tài sản VIP Gate Mùa hè Triple Play: Lợi nhuận theo cấp bậc + Lễ hội Airdrop Kích thích Thị trường
Người dùng VIP của các sàn giao dịch tiền điện tử đang chào đón một bữa tiệc lợi suất cao chưa từng có, khi Gate đã nâng cao hiệu quả của tài sản người dùng với một hệ thống tài chính phân cấp.

NPC Là Gì? Tìm Hiểu Dự Án Non-Playable Coin (NPC) Và Tiềm Năng Token Meme
Tìm hiểu về đồng NPC, nguồn gốc, giá trị meme và lý do nó thu hút sự chú ý trong năm 2025.

Tấn Công Phát Lại (Replay Attack) Là Gì? Cách Thức Hoạt Động Và Ảnh Hưởng Đến Blockchain
Khi ngành công nghiệp blockchain phát triển, các mối đe dọa bảo mật cũng ngày càng tinh vi hơn.

VON Token: Ngôi sao đầu tư mới của GameFi và Play-to-Earn trong năm 2025
VON Token là token tiện ích sinh thái của dEmpire of Vampire.

Bomb Crypto 2025: Gameplay, Hệ Sinh Thái & Hồi Sinh Web3
Khám phá Bomb Crypto 2025 với lối chơi mới, hệ sinh thái mở rộng và mô hình play-to-earn đổi mới.

Từ Gameplay đến Quản Trị: Cách WEMIX đang Cách Mạng Hóa Game Web3
WEMIX đang biến người chơi thành cổ đông theo cách mà các trò chơi truyền thống không thể.