Rhea Finance Thị trường hôm nay
Rhea Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rhea Finance chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4488. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 200,000,000 RHEA, tổng vốn hóa thị trường của Rhea Finance tính bằng CNY là ¥633,187,837.69. Trong 24h qua, giá của Rhea Finance tính bằng CNY đã tăng ¥0.1322, biểu thị mức tăng +42.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rhea Finance tính bằng CNY là ¥2.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1928.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RHEA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RHEA sang CNY là ¥0.4488 CNY, với sự thay đổi +42.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RHEA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RHEA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Rhea Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06295 | +39.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06303 | +39.97% |
The real-time trading price of RHEA/USDT Spot is $0.06295, with a 24-hour trading change of +39.91%, RHEA/USDT Spot is $0.06295 and +39.91%, and RHEA/USDT Perpetual is $0.06303 and +39.97%.
Bảng chuyển đổi Rhea Finance sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RHEA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RHEA | 0.45CNY |
2RHEA | 0.91CNY |
3RHEA | 1.37CNY |
4RHEA | 1.83CNY |
5RHEA | 2.29CNY |
6RHEA | 2.74CNY |
7RHEA | 3.2CNY |
8RHEA | 3.66CNY |
9RHEA | 4.12CNY |
10RHEA | 4.58CNY |
1,000RHEA | 458.1CNY |
5,000RHEA | 2,290.52CNY |
10,000RHEA | 4,581.05CNY |
50,000RHEA | 22,905.26CNY |
100,000RHEA | 45,810.53CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RHEA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.18RHEA |
2CNY | 4.36RHEA |
3CNY | 6.54RHEA |
4CNY | 8.73RHEA |
5CNY | 10.91RHEA |
6CNY | 13.09RHEA |
7CNY | 15.28RHEA |
8CNY | 17.46RHEA |
9CNY | 19.64RHEA |
10CNY | 21.82RHEA |
100CNY | 218.29RHEA |
500CNY | 1,091.45RHEA |
1,000CNY | 2,182.9RHEA |
5,000CNY | 10,914.52RHEA |
10,000CNY | 21,829.04RHEA |
Bảng chuyển đổi số tiền RHEA sang CNY và CNY sang RHEA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RHEA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RHEA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rhea Finance phổ biến
Rhea Finance | 1 RHEA |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.32INR |
![]() | Rp965.4IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.1THB |
Rhea Finance | 1 RHEA |
---|---|
![]() | ₽5.88RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.17TRY |
![]() | ¥0.45CNY |
![]() | ¥9.16JPY |
![]() | $0.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RHEA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RHEA = $0.06 USD, 1 RHEA = €0.06 EUR, 1 RHEA = ₹5.32 INR, 1 RHEA = Rp965.4 IDR, 1 RHEA = $0.09 CAD, 1 RHEA = £0.05 GBP, 1 RHEA = ฿2.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
PMX chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.2 |
![]() | 0.0006241 |
![]() | 0.02012 |
![]() | 23.88 |
![]() | 70.92 |
![]() | 0.09398 |
![]() | 0.4399 |
![]() | 70.87 |
![]() | 16,842.43 |
![]() | 0.02016 |
![]() | 219.43 |
![]() | 350.52 |
![]() | 99.03 |
![]() | 0.4351 |
![]() | 0.0006249 |
![]() | 1.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Rhea Finance (RHEA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng RHEA của bạn
Nhập số lượng RHEA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rhea Finance hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rhea Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rhea Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rhea Finance sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rhea Finance sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rhea Finance sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rhea Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rhea Finance (RHEA)

Tin Tức Tài Chính Rhea Hôm Nay: RHEA Được Niêm Yết Trên Gate, Hướng Dẫn Airdrop Đầy Đủ Được Công Bố
Một làn sóng đổi mới DeFi được kích hoạt bởi sự hợp nhất của Ref và Burrow đang ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử hôm nay.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Rhea Finance và chia sẻ $10,000 RHEA
Gate Wallet BountyDrop là một sự kiện tập hợp một điểm dừng, thu thập thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng để tương tác với các nhiệm vụ airdrop.

Polygon Spearheads EMC Funding Round: Một Kỷ Nguyên Mới Cho Đổi Mới Blockchain?
Polygon Đa dạng hóa vào các lĩnh vực AI và DePIN
Tìm hiểu thêm về Rhea Finance (RHEA)

Rhea Finance (RHEA) là gì?

BountyDrop Ví tiền Gate: Tham gia Airdrop Rhea Finance và Chia sẻ $10,000 RHEA

Ví tiền Gate Ra mắt các nhiệm vụ Airdrop Rhea Finance: Tham gia ngay để có cơ hội chia sẻ $10,000 trong TOKEN RHEA
