Vector FinanceVTX sang HKD:Chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VTX/HKD: 1 VTX ≈ $0.09143 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Vector Finance Thị trường hôm nay

Vector Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VTX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.09143. Với nguồn cung lưu hành là 59,155,867.23 VTX, tổng vốn hóa thị trường của VTX tính bằng HKD là $42,456,286.32. Trong 24h qua, giá của VTX tính bằng HKD đã giảm $-0.002721, biểu thị mức giảm -2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VTX tính bằng HKD là $12.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04719.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VTX sang HKD

$0.09143-2.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VTX sang HKD là $0.09143 HKD, với sự thay đổi -2.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VTX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VTX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Vector Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VTX/-- Spot is $ and --, and VTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vector Finance sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VTX sang HKD

logo Vector FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VTX
0.09HKD
2VTX
0.18HKD
3VTX
0.27HKD
4VTX
0.36HKD
5VTX
0.45HKD
6VTX
0.54HKD
7VTX
0.64HKD
8VTX
0.73HKD
9VTX
0.82HKD
10VTX
0.91HKD
10,000VTX
914.31HKD
50,000VTX
4,571.58HKD
100,000VTX
9,143.16HKD
500,000VTX
45,715.83HKD
1,000,000VTX
91,431.66HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VTX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vector Finance
1HKD
10.93VTX
2HKD
21.87VTX
3HKD
32.81VTX
4HKD
43.74VTX
5HKD
54.68VTX
6HKD
65.62VTX
7HKD
76.55VTX
8HKD
87.49VTX
9HKD
98.43VTX
10HKD
109.37VTX
100HKD
1,093.71VTX
500HKD
5,468.56VTX
1,000HKD
10,937.12VTX
5,000HKD
54,685.64VTX
10,000HKD
109,371.29VTX

Bảng chuyển đổi số tiền VTX sang HKD và HKD sang VTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VTX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vector Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VTX = $0.01 USD, 1 VTX = €0.01 EUR, 1 VTX = ₹1.02 INR, 1 VTX = Rp189.45 IDR, 1 VTX = $0.02 CAD, 1 VTX = £0.01 GBP, 1 VTX = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.66
logo BTCBTC
0.0005517
logo ETHETH
0.01467
logo XRPXRP
21.24
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07598
logo SOLSOL
0.3475
logo SMARTSMART
8,047.28
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01471
logo DOGEDOGE
282.32
logo ADAADA
68.95
logo TRXTRX
182.35
logo LINKLINK
2.54
logo HYPEHYPE
1.43
logo WBTCWBTC
0.0005519

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VTX của bạn

Nhập số lượng VTX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vector Finance hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vector Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vector Finance sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vector Finance sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vector Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.