Vector FinanceVTX sang USD:Chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Đô la Mỹ (USD)

VTX/USD: 1 VTX ≈ $0.01017 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Vector Finance Thị trường hôm nay

Vector Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VTX chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.01017. Với nguồn cung lưu hành là 59,155,837.95 VTX, tổng vốn hóa thị trường của VTX tính bằng USD là $601,940.22. Trong 24h qua, giá của VTX tính bằng USD đã giảm $-0.0002297, biểu thị mức giảm -2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VTX tính bằng USD là $1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006012.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VTX sang USD

$0.01017-2.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VTX sang USD là $0.01017 USD, với sự thay đổi -2.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VTX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VTX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Vector Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VTX/-- Spot is $ and --, and VTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vector Finance sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi VTX sang USD

logo Vector FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1VTX
0.01USD
2VTX
0.02USD
3VTX
0.03USD
4VTX
0.04USD
5VTX
0.05USD
6VTX
0.06USD
7VTX
0.07USD
8VTX
0.08USD
9VTX
0.09USD
10VTX
0.1USD
10,000VTX
101.75USD
50,000VTX
508.77USD
100,000VTX
1,017.55USD
500,000VTX
5,087.75USD
1,000,000VTX
10,175.5USD

Bảng chuyển đổi USD sang VTX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vector Finance
1USD
98.27VTX
2USD
196.55VTX
3USD
294.82VTX
4USD
393.1VTX
5USD
491.37VTX
6USD
589.65VTX
7USD
687.92VTX
8USD
786.2VTX
9USD
884.47VTX
10USD
982.75VTX
100USD
9,827.52VTX
500USD
49,137.63VTX
1,000USD
98,275.26VTX
5,000USD
491,376.34VTX
10,000USD
982,752.69VTX

Bảng chuyển đổi số tiền VTX sang USD và USD sang VTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VTX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang VTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vector Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VTX = $0.01 USD, 1 VTX = €0.01 EUR, 1 VTX = ₹0.89 INR, 1 VTX = Rp165.5 IDR, 1 VTX = $0.01 CAD, 1 VTX = £0.01 GBP, 1 VTX = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.28
logo BTCBTC
0.004244
logo ETHETH
0.1116
logo XRPXRP
161.65
logo USDTUSDT
499.66
logo BNBBNB
0.5992
logo SOLSOL
2.66
logo SMARTSMART
60,807.27
logo USDCUSDC
500.3
logo STETHSTETH
0.1124
logo DOGEDOGE
2,130.1
logo ADAADA
516.63
logo TRXTRX
1,415.54
logo HYPEHYPE
10.46
logo WBTCWBTC
0.00425
logo LINKLINK
22.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng VTX của bạn

Nhập số lượng VTX của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vector Finance hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vector Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vector Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vector Finance sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vector Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.