VEMPVEMP sang HKD:Chuyển đổi VEMP (VEMP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VEMP/HKD: 1 VEMP ≈ $0.006282 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

VEMP Thị trường hôm nay

VEMP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEMP chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.006282. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 VEMP, tổng vốn hóa thị trường của VEMP tính bằng HKD là $24,473,589.21. Trong 24h qua, giá của VEMP tính bằng HKD đã tăng $0.00003381, biểu thị mức tăng +0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEMP tính bằng HKD là $5.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003976.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEMP sang HKD

$0.006282+0.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEMP sang HKD là $0.006282 HKD, với sự thay đổi +0.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEMP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEMP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch VEMP

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VEMPVEMP/USDT
Giao ngay
$0.000808
-0.04%

The real-time trading price of VEMP/USDT Spot is $0.000808, with a 24-hour trading change of -0.04%, VEMP/USDT Spot is $0.000808 and -0.04%, and VEMP/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VEMP sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VEMP sang HKD

logo VEMPSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VEMP
0HKD
2VEMP
0.01HKD
3VEMP
0.01HKD
4VEMP
0.02HKD
5VEMP
0.03HKD
6VEMP
0.03HKD
7VEMP
0.04HKD
8VEMP
0.05HKD
9VEMP
0.05HKD
10VEMP
0.06HKD
100,000VEMP
628.22HKD
500,000VEMP
3,141.1HKD
1,000,000VEMP
6,282.2HKD
5,000,000VEMP
31,411.02HKD
10,000,000VEMP
62,822.05HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VEMP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo VEMP
1HKD
159.17VEMP
2HKD
318.35VEMP
3HKD
477.53VEMP
4HKD
636.71VEMP
5HKD
795.89VEMP
6HKD
955.07VEMP
7HKD
1,114.25VEMP
8HKD
1,273.43VEMP
9HKD
1,432.61VEMP
10HKD
1,591.79VEMP
100HKD
15,917.97VEMP
500HKD
79,589.87VEMP
1,000HKD
159,179.75VEMP
5,000HKD
795,898.78VEMP
10,000HKD
1,591,797.57VEMP

Bảng chuyển đổi số tiền VEMP sang HKD và HKD sang VEMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VEMP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VEMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VEMP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEMP = $0 USD, 1 VEMP = €0 EUR, 1 VEMP = ₹0.07 INR, 1 VEMP = Rp12.23 IDR, 1 VEMP = $0 CAD, 1 VEMP = £0 GBP, 1 VEMP = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005488
logo ETHETH
0.01621
logo XRPXRP
19.31
logo USDTUSDT
64.14
logo BNBBNB
0.0812
logo SOLSOL
0.3585
logo USDCUSDC
64.2
logo SMARTSMART
9,360.16
logo STETHSTETH
0.01619
logo DOGEDOGE
283.94
logo TRXTRX
189.33
logo ADAADA
80.52
logo WBTCWBTC
0.000551
logo XLMXLM
139.08
logo HYPEHYPE
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VEMP (VEMP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VEMP của bạn

Nhập số lượng VEMP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VEMP hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VEMP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VEMP sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VEMP sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VEMP sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VEMP sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi VEMP sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.