Vesta FinanceVSTA sang IDR:Chuyển đổi Vesta Finance (VSTA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VSTA/IDR: 1 VSTA ≈ Rp860.86 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Vesta Finance Thị trường hôm nay

Vesta Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSTA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp860.86. Với nguồn cung lưu hành là 22,442,382.25 VSTA, tổng vốn hóa thị trường của VSTA tính bằng IDR là Rp314,846,581,244,968.58. Trong 24h qua, giá của VSTA tính bằng IDR đã giảm Rp-34.65, biểu thị mức giảm -3.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSTA tính bằng IDR là Rp105,438.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp297.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSTA sang IDR

Rp860.86-3.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSTA sang IDR là Rp860.86 IDR, với sự thay đổi -3.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSTA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSTA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Vesta Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VSTA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VSTA/-- Spot is $ and --, and VSTA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vesta Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VSTA sang IDR

logo Vesta FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VSTA
860.86IDR
2VSTA
1,721.72IDR
3VSTA
2,582.59IDR
4VSTA
3,443.45IDR
5VSTA
4,304.32IDR
6VSTA
5,165.18IDR
7VSTA
6,026.05IDR
8VSTA
6,886.91IDR
9VSTA
7,747.77IDR
10VSTA
8,608.64IDR
100VSTA
86,086.44IDR
500VSTA
430,432.21IDR
1,000VSTA
860,864.43IDR
5,000VSTA
4,304,322.17IDR
10,000VSTA
8,608,644.34IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VSTA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vesta Finance
1IDR
0.001161VSTA
2IDR
0.002323VSTA
3IDR
0.003484VSTA
4IDR
0.004646VSTA
5IDR
0.005808VSTA
6IDR
0.006969VSTA
7IDR
0.008131VSTA
8IDR
0.009292VSTA
9IDR
0.01045VSTA
10IDR
0.01161VSTA
100,000IDR
116.16VSTA
500,000IDR
580.81VSTA
1,000,000IDR
1,161.62VSTA
5,000,000IDR
5,808.11VSTA
10,000,000IDR
11,616.23VSTA

Bảng chuyển đổi số tiền VSTA sang IDR và IDR sang VSTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VSTA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang VSTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vesta Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSTA = $0.05 USD, 1 VSTA = €0.05 EUR, 1 VSTA = ₹4.62 INR, 1 VSTA = Rp860.86 IDR, 1 VSTA = $0.07 CAD, 1 VSTA = £0.04 GBP, 1 VSTA = ฿1.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001796
logo BTCBTC
0.0000002736
logo ETHETH
0.000006573
logo XRPXRP
0.01035
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.0000353
logo SOLSOL
0.0001544
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.53
logo STETHSTETH
0.000006604
logo TRXTRX
0.0868
logo DOGEDOGE
0.1393
logo ADAADA
0.0352
logo LINKLINK
0.001248
logo HYPEHYPE
0.0006612
logo WBTCWBTC
0.0000002732

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vesta Finance (VSTA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VSTA của bạn

Nhập số lượng VSTA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vesta Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vesta Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vesta Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vesta Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vesta Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vesta Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vesta Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide