W
WRMZ sang CNY:Chuyển đổi WORMZ (WRMZ) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

WRMZ/CNY: 1 WRMZ ≈ ¥49.5 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

WORMZ Thị trường hôm nay

WORMZ đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WORMZ chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥49.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WRMZ, tổng vốn hóa thị trường của WORMZ tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của WORMZ tính bằng CNY đã tăng ¥0.5138, biểu thị mức tăng +1.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WORMZ tính bằng CNY là ¥403.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥48.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRMZ sang CNY

¥49.5+1.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRMZ sang CNY là ¥49.5 CNY, với sự thay đổi +1.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRMZ/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRMZ/CNY trong ngày qua.

Giao dịch WORMZ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WRMZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WRMZ/-- Spot is $ and --, and WRMZ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WORMZ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi WRMZ sang CNY

W
Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WRMZ
49.5CNY
2WRMZ
99CNY
3WRMZ
148.51CNY
4WRMZ
198.01CNY
5WRMZ
247.51CNY
6WRMZ
297.02CNY
7WRMZ
346.52CNY
8WRMZ
396.02CNY
9WRMZ
445.53CNY
10WRMZ
495.03CNY
100WRMZ
4,950.33CNY
500WRMZ
24,751.68CNY
1,000WRMZ
49,503.36CNY
5,000WRMZ
247,516.8CNY
10,000WRMZ
495,033.6CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WRMZ

logo CNYSố lượng
Chuyển thành
W
1CNY
0.0202WRMZ
2CNY
0.0404WRMZ
3CNY
0.0606WRMZ
4CNY
0.0808WRMZ
5CNY
0.101WRMZ
6CNY
0.1212WRMZ
7CNY
0.1414WRMZ
8CNY
0.1616WRMZ
9CNY
0.1818WRMZ
10CNY
0.202WRMZ
10,000CNY
202WRMZ
50,000CNY
1,010.03WRMZ
100,000CNY
2,020.06WRMZ
500,000CNY
10,100.32WRMZ
1,000,000CNY
20,200.64WRMZ

Bảng chuyển đổi số tiền WRMZ sang CNY và CNY sang WRMZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WRMZ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang WRMZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WORMZ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRMZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRMZ = $6.9 USD, 1 WRMZ = €5.91 EUR, 1 WRMZ = ₹603.23 INR, 1 WRMZ = Rp112,441.77 IDR, 1 WRMZ = $9.56 CAD, 1 WRMZ = £5.12 GBP, 1 WRMZ = ฿224.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.94
logo BTCBTC
0.000609
logo ETHETH
0.01458
logo XRPXRP
23.13
logo USDTUSDT
69.7
logo BNBBNB
0.08059
logo SOLSOL
0.3394
logo USDCUSDC
69.67
logo SMARTSMART
9,699.82
logo STETHSTETH
0.01464
logo DOGEDOGE
302.69
logo TRXTRX
190.81
logo ADAADA
78.01
logo LINKLINK
2.71
logo HYPEHYPE
1.58
logo WBTCWBTC
0.0006086

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WORMZ (WRMZ) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng WRMZ của bạn

Nhập số lượng WRMZ của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WORMZ hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WORMZ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WORMZ sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WORMZ sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WORMZ sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WORMZ sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi WORMZ sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.