YumYUM sang CNY:Chuyển đổi Yum (YUM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

YUM/CNY: 1 YUM ≈ ¥0.05819 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Yum chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05819. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của Yum tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Yum tính bằng CNY đã tăng ¥0.001635, biểu thị mức tăng +2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yum tính bằng CNY là ¥0.3647, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01808.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang CNY

¥0.05819+2.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang CNY là ¥0.05819 CNY, với sự thay đổi +2.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YUM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YUM/-- Spot is $ and --, and YUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Yum sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi YUM sang CNY

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1YUM
0.05CNY
2YUM
0.11CNY
3YUM
0.17CNY
4YUM
0.23CNY
5YUM
0.29CNY
6YUM
0.34CNY
7YUM
0.4CNY
8YUM
0.46CNY
9YUM
0.52CNY
10YUM
0.58CNY
10,000YUM
581.95CNY
50,000YUM
2,909.78CNY
100,000YUM
5,819.57CNY
500,000YUM
29,097.89CNY
1,000,000YUM
58,195.78CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang YUM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1CNY
17.18YUM
2CNY
34.36YUM
3CNY
51.55YUM
4CNY
68.73YUM
5CNY
85.91YUM
6CNY
103.1YUM
7CNY
120.28YUM
8CNY
137.46YUM
9CNY
154.65YUM
10CNY
171.83YUM
100CNY
1,718.33YUM
500CNY
8,591.68YUM
1,000CNY
17,183.37YUM
5,000CNY
85,916.87YUM
10,000CNY
171,833.75YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang CNY và CNY sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 YUM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0.01 EUR, 1 YUM = ₹0.71 INR, 1 YUM = Rp132.27 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0.01 GBP, 1 YUM = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.07
logo BTCBTC
0.0006203
logo ETHETH
0.01523
logo XRPXRP
23.55
logo USDTUSDT
69.74
logo BNBBNB
0.08051
logo SOLSOL
0.354
logo USDCUSDC
69.73
logo SMARTSMART
10,196.95
logo STETHSTETH
0.01524
logo TRXTRX
198.61
logo DOGEDOGE
319.62
logo ADAADA
80.09
logo LINKLINK
2.87
logo HYPEHYPE
1.53
logo WBTCWBTC
0.0006196

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Yum (YUM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide