Giới thiệu: So sánh đầu tư WILD và VET
Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh Wilder World (WILD) với VeChain (VET) là chủ đề rất được giới đầu tư quan tâm. Hai dự án này không chỉ khác biệt rõ rệt về thứ hạng vốn hóa, phạm vi ứng dụng và biến động giá, mà còn thể hiện hai vị thế hoàn toàn khác nhau trong lĩnh vực tài sản số.
Wilder World (WILD): Sau khi ra mắt năm 2021, WILD nhanh chóng được thị trường đánh giá cao nhờ định hướng xây dựng Metaverse thế giới mở với chất lượng đồ họa siêu thực.
VeChain (VET): Xuất hiện từ năm 2017, VET nổi bật trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng và quy trình doanh nghiệp, trở thành một trong những đồng tiền mã hóa có khối lượng giao dịch và vốn hóa lớn trên toàn cầu.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện giá trị đầu tư của WILD và VET, tập trung vào diễn biến giá trong quá khứ, cơ chế cung ứng, mức độ chấp nhận từ tổ chức, hệ sinh thái công nghệ và dự báo tương lai, nhằm giải đáp câu hỏi lớn nhất của nhà đầu tư:
"Đâu là lựa chọn nên mua ở thời điểm hiện tại?"
I. So sánh lịch sử giá và hiện trạng thị trường
Diễn biến giá lịch sử của WILD và VET
- 2021: WILD đạt đỉnh lịch sử 7,44 USD nhờ thị trường tăng giá chung và làn sóng NFT.
- 2021: VET lập đỉnh 0,280991 USD vào tháng 4, được thúc đẩy bởi sự tham gia mạnh mẽ của doanh nghiệp.
- So sánh: Trong đợt suy thoái năm 2022, WILD giảm mạnh từ đỉnh xuống 0,0008609 USD, còn VET rơi về 0,00191713 USD, cho thấy cả hai đều chịu tác động lớn.
Tình hình thị trường hiện tại (19 tháng 11 năm 2025)
- Giá hiện tại WILD: 0,0763 USD
- Giá hiện tại VET: 0,01499 USD
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: WILD 78.126,61 USD, VET 277.944,39 USD
- Chỉ số tâm lý thị trường (Fear & Greed Index): 11 (Cực kỳ sợ hãi)
Xem giá trực tiếp:

II. Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến giá trị đầu tư WILD và VET
Cơ chế cung ứng (Tokenomics)
- WILD: Tập trung công nghệ, nâng cấp sản phẩm cao cấp, xây dựng quan hệ khách hàng sâu rộng
- VET: Định hướng "One Health", tích hợp dịch vụ thú y ở quy mô quốc gia
- 📌 Xu hướng lịch sử: Hợp tác liên ngành thúc đẩy giá trị, nhất là quản trị bệnh lây giữa động vật và con người
Ứng dụng tổ chức và thị trường
- Sở hữu tổ chức: Các tổ chức nghiên cứu thú y và bảo tồn động vật hoang dã ngày càng quan tâm
- Ứng dụng doanh nghiệp: Khung hợp tác quốc tế đặc biệt quan trọng trong quản trị bệnh lây truyền
- Chính sách quản lý: OIE (Tổ chức Thú y Thế giới) xây dựng các khung hướng dẫn cho sức khỏe động vật hoang dã và dịch vụ thú y
Phát triển công nghệ và hệ sinh thái
- WILD: Khung Sức khỏe Động vật Hoang dã hướng tới "One Health" toàn cầu
- VET: TPP (Hồ sơ Sản phẩm Mục tiêu) là công cụ cốt lõi xác định mục tiêu và tiêu chuẩn vaccine, giúp rút ngắn phát triển
- So sánh hệ sinh thái: Hợp tác liên quốc gia, liên ngành là yếu tố sống còn trong quản lý bệnh lây truyền
Yếu tố vĩ mô và chu kỳ thị trường
- Hiệu suất trong lạm phát: Chiến lược sản xuất tiết kiệm chi phí ngày càng quan trọng
- Chính sách tiền tệ vĩ mô: Các chương trình sức khỏe toàn cầu thúc đẩy dòng vốn lớn
- Yếu tố địa chính trị: Khung hợp tác quốc tế giữa các tổ chức thú y ngày càng đóng vai trò trọng yếu
III. Dự báo giá 2025-2030: WILD và VET
Dự báo ngắn hạn (2025)
- WILD: Thận trọng 0,066468 - 0,0764 USD | Lạc quan 0,0764 - 0,113072 USD
- VET: Thận trọng 0,0118184 - 0,01496 USD | Lạc quan 0,01496 - 0,015708 USD
Dự báo trung hạn (2027)
- WILD có thể vào pha tăng trưởng, dự kiến giá 0,0613794544 - 0,1247388912 USD
- VET có thể vào pha tăng trưởng, dự kiến giá 0,0093453063 - 0,0263867472 USD
- Động lực chính: Dòng vốn tổ chức, ETF, phát triển hệ sinh thái
Dự báo dài hạn (2030)
- WILD: Cơ sở 0,16854184383696 - 0,225846070741526 USD | Lạc quan trên 0,225846070741526 USD
- VET: Cơ sở 0,030080919294195 - 0,03248739283773 USD | Lạc quan trên 0,03248739283773 USD
Xem chi tiết dự báo giá WILD và VET
Miễn trừ trách nhiệm
WILD:
| Năm |
Dự báo giá cao nhất |
Giá dự báo trung bình |
Dự báo giá thấp nhất |
Biến động (%) |
| 2025 |
0,113072 |
0,0764 |
0,066468 |
0 |
| 2026 |
0,10326224 |
0,094736 |
0,09189392 |
24 |
| 2027 |
0,1247388912 |
0,09899912 |
0,0613794544 |
29 |
| 2028 |
0,165566128288 |
0,1118690056 |
0,08949520448 |
46 |
| 2029 |
0,19836612072992 |
0,138717566944 |
0,0762946618192 |
81 |
| 2030 |
0,225846070741526 |
0,16854184383696 |
0,12640638287772 |
120 |
VET:
| Năm |
Dự báo giá cao nhất |
Giá dự báo trung bình |
Dự báo giá thấp nhất |
Biến động (%) |
| 2025 |
0,015708 |
0,01496 |
0,0118184 |
0 |
| 2026 |
0,02131426 |
0,015334 |
0,01318724 |
2 |
| 2027 |
0,0263867472 |
0,01832413 |
0,0093453063 |
21 |
| 2028 |
0,029732733338 |
0,0223554386 |
0,013860371932 |
48 |
| 2029 |
0,03411775261939 |
0,026044085969 |
0,01849130103799 |
73 |
| 2030 |
0,03248739283773 |
0,030080919294195 |
0,015942887225923 |
100 |
IV. So sánh chiến lược đầu tư: WILD và VET
Chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn
- WILD: Phù hợp với nhà đầu tư quan tâm tiềm năng Metaverse và sự tăng trưởng hệ sinh thái NFT
- VET: Dành cho nhà đầu tư chú trọng quản lý chuỗi cung ứng và mức độ ứng dụng thực tế của doanh nghiệp
Quản trị rủi ro và phân bổ tài sản
- Nhà đầu tư thận trọng: WILD 20%, VET 80%
- Nhà đầu tư mạo hiểm: WILD 60%, VET 40%
- Công cụ phòng ngừa: Phân bổ Stablecoin, quyền chọn, danh mục đa tiền tệ
V. So sánh rủi ro tiềm ẩn
Rủi ro thị trường
- WILD: Biến động mạnh do tính đầu cơ của các dự án Metaverse
- VET: Phụ thuộc vào mức độ ứng dụng thực tế trong ngành chuỗi cung ứng
Rủi ro kỹ thuật
- WILD: Khả năng mở rộng, ổn định mạng lưới
- VET: Tập trung node, rủi ro bảo mật
Rủi ro pháp lý
- Chính sách quản lý toàn cầu tác động khác nhau; VET có thể ít bị giám sát hơn nhờ định hướng doanh nghiệp
VI. Kết luận: Đâu là lựa chọn tốt hơn?
📌 Tổng kết giá trị đầu tư:
- Lợi thế WILD: Tiềm năng Metaverse, hệ sinh thái NFT
- Lợi thế VET: Quan hệ đối tác doanh nghiệp lớn, ứng dụng thực tiễn rõ ràng
✅ Khuyến nghị đầu tư:
- Nhà đầu tư mới: Nên phân bổ nhỏ vào VET do vị thế ổn định hơn
- Nhà đầu tư giàu kinh nghiệm: Danh mục cân bằng giữa WILD và VET, điều chỉnh theo khẩu vị rủi ro cá nhân
- Nhà đầu tư tổ chức: Tập trung vào VET cho ứng dụng doanh nghiệp, có thể phân bổ nhỏ vào WILD để hưởng lợi từ xu hướng Metaverse
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động cực mạnh. Bài viết không phải là khuyến nghị đầu tư.
None
VII. Câu hỏi thường gặp
Q1: Khác biệt chính giữa WILD và VET là gì?
A: WILD phát triển Metaverse thế giới mở với hình ảnh siêu thực, còn VET hướng tới nền tảng quản lý chuỗi cung ứng và quy trình doanh nghiệp. WILD mới xuất hiện (2021) và nhiều yếu tố đầu cơ, còn VET đã có từ 2017 với nhiều quan hệ đối tác doanh nghiệp vững chắc.
Q2: Đồng tiền mã hóa nào có hiệu suất tốt hơn trong quá khứ?
A: Cả hai đều lập đỉnh năm 2021. WILD đạt mức 7,44 USD, VET đạt 0,280991 USD. Tuy nhiên, cả hai đồng đều chịu tác động mạnh từ thị trường giá xuống năm 2022, khi WILD giảm còn 0,0008609 USD và VET còn 0,00191713 USD.
Q3: Dự báo giá tương lai của WILD và VET ra sao?
A: Đến năm 2030, WILD dự báo cơ sở 0,16854184383696 - 0,225846070741526 USD, lạc quan trên 0,225846070741526 USD. VET dự báo cơ sở 0,030080919294195 - 0,03248739283773 USD, lạc quan trên 0,03248739283773 USD.
Q4: Những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị đầu tư của WILD và VET?
A: Bao gồm cơ chế cung ứng, mức độ tổ chức chấp nhận, ứng dụng thị trường, phát triển công nghệ, xây dựng hệ sinh thái, yếu tố vĩ mô như lạm phát và địa chính trị.
Q5: Nên phân bổ danh mục WILD và VET như thế nào?
A: Nhà đầu tư thận trọng có thể chọn 20% WILD, 80% VET; nhà đầu tư mạo hiểm có thể chọn 60% WILD, 40% VET. Phân bổ cụ thể tùy vào mức chịu rủi ro và mục tiêu cá nhân.
Q6: Rủi ro chính khi đầu tư WILD và VET là gì?
A: WILD biến động mạnh do tính đầu cơ, rủi ro kỹ thuật về mở rộng và ổn định mạng lưới. VET rủi ro phụ thuộc vào ứng dụng ngành chuỗi cung ứng và nguy cơ tập trung hóa node. Cả hai đều có rủi ro pháp lý, nhưng VET có thể ít bị giám sát hơn nhờ định hướng doanh nghiệp.
Q7: Đồng nào phù hợp cho nhà đầu tư mới?
A: VET phù hợp hơn cho nhà đầu tư mới nhờ vị thế ổn định, ứng dụng thực tiễn rõ ràng. Tuy nhiên, mọi đầu tư tiền mã hóa đều tiềm ẩn rủi ro lớn và cần nghiên cứu kỹ trước khi quyết định.