Giới thiệu: So sánh đầu tư ZBT và APT
Trên thị trường tiền mã hóa, chủ đề so sánh giữa ZEROBASE và Aptos luôn được các nhà đầu tư quan tâm. Hai dự án này không chỉ khác biệt về thứ hạng vốn hóa, kịch bản ứng dụng và hiệu suất giá, mà còn đại diện cho các định vị riêng biệt trong lĩnh vực tài sản số.
ZEROBASE (ZBT): Ngay từ khi ra mắt, dự án đã được thị trường ghi nhận nhờ xây dựng mạng lưới hạ tầng mật mã phi tập trung ứng dụng công nghệ zero-knowledge proof và môi trường thực thi tin cậy.
Aptos (APT): Từ năm 2022, Aptos được đánh giá là blockchain Layer 1 PoS hiệu năng cao, chú trọng bảo mật và mở rộng quy mô.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện giá trị đầu tư giữa ZBT và APT, tập trung vào diễn biến giá lịch sử, cơ chế cung ứng, mức độ chấp nhận tổ chức, hệ sinh thái công nghệ và dự báo tương lai, nhằm trả lời câu hỏi được nhà đầu tư quan tâm nhất:
"Đâu là lựa chọn mua hợp lý nhất hiện nay?"
I. So sánh lịch sử giá và trạng thái thị trường hiện tại
Diễn biến giá lịch sử của ZEROBASE (ZBT) và Aptos (APT)
- 2025: ZBT lập đỉnh lịch sử ở 0,88999 USD vào 17 tháng 10, sau đó giảm xuống đáy 0,12147 USD ngày 18 tháng 11.
- 2023: APT đạt mức đỉnh lịch sử 19,92 USD vào 26 tháng 01, cho thấy biến động lớn trong giai đoạn đầu giao dịch.
- So sánh: Ở chu kỳ thị trường gần nhất, ZBT ghi nhận mức giảm mạnh từ đỉnh về giá hiện tại, trong khi APT cũng giảm sâu từ đỉnh, hiện chỉ giao dịch ở mức rất thấp so với giá cao nhất lịch sử.
Tình hình thị trường hiện tại (19 tháng 11 năm 2025)
- Giá ZBT hiện tại: 0,12571 USD
- Giá APT hiện tại: 2,922 USD
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: ZBT 3.897.128,30 USD, APT 852.139,23 USD
- Chỉ số Tâm lý Thị trường (Fear & Greed Index): 15 (Cực kỳ sợ hãi)
Bấm để xem giá trực tiếp:

II. Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến giá trị đầu tư của ZBT và APT
So sánh cơ chế cung ứng (Tokenomics)
-
Zebra (ZBT): Nguồn cung cố định 10 triệu token, 63% phục vụ phát triển hệ sinh thái và thưởng cộng đồng
-
Aptos (APT): Tổng cung 1 tỷ token, trong đó 51,02% dành cho cộng đồng và 16,5% cho quỹ foundation
-
📌 Quan sát lịch sử: Mô hình nguồn cung cố định như ZBT thường tạo giá trị khan hiếm, thúc đẩy giá tăng nếu mức độ ứng dụng mở rộng. Ngược lại, nguồn cung lớn như APT với phân bổ chiến lược giúp tài trợ hệ sinh thái, song có thể gây lo ngại pha loãng giá trị.
Sự chấp nhận của tổ chức và ứng dụng thực tiễn
- Quy mô nắm giữ tổ chức: Aptos được hậu thuẫn từ các quỹ lớn như a16z, Multicoin Capital, Binance Labs; Zebra nhận hỗ trợ từ Lightspeed Venture Partners và Standard Crypto
- Ứng dụng doanh nghiệp: Aptos hợp tác với Google Cloud, Microsoft, hướng tới tích hợp doanh nghiệp; Zebra tập trung phát triển năng lực xác minh mới cho ứng dụng ZK
- Thái độ pháp lý: Cả hai dự án đều hoạt động dưới hành lang pháp lý tương tự của Layer-1, hiện chưa gặp thách thức lớn về pháp lý
Phát triển công nghệ và xây dựng hệ sinh thái
- Nâng cấp kỹ thuật của Zebra: Tiên phong máy zero-knowledge hỗ trợ xử lý song song bằng chứng ZK, áp dụng "sleepy consensus" tăng hiệu quả và bảo mật
- Phát triển kỹ thuật Aptos: Sử dụng ngôn ngữ Move, thực thi song song qua Block-STM, ưu tiên tốc độ TPS cao và độ trễ thấp
- So sánh hệ sinh thái: Aptos sở hữu hệ sinh thái đa ngành gồm DeFi, NFT, gaming với hơn 300 ứng dụng; Zebra còn mới, tập trung vào ứng dụng ZK và bảo mật riêng tư
Yếu tố vĩ mô và chu kỳ thị trường
- Chống lạm phát: Cả hai đều là token Layer-1 mới, dữ liệu lịch sử hạn chế, riêng APT đã vượt qua thị trường gấu
- Tác động chính sách tiền tệ: Cả ZBT và APT đều biến động theo xu hướng chung của thị trường tiền mã hóa, chịu ảnh hưởng từ chính sách Fed và lãi suất
- Yếu tố địa chính trị: Aptos xây dựng cộng đồng và đối tác toàn cầu; Zebra tập trung vào công nghệ bảo mật, phù hợp các khu vực coi trọng quyền riêng tư
III. Dự báo giá 2025-2030: ZBT và APT
Dự báo ngắn hạn (2025)
- ZBT: Kịch bản bảo thủ 0,0854 - 0,1256 USD | Kịch bản lạc quan 0,1256 - 0,1583 USD
- APT: Kịch bản bảo thủ 2,2499 - 2,9220 USD | Kịch bản lạc quan 2,9220 - 4,1785 USD
Dự báo trung hạn (2027)
- ZBT có thể bước vào pha tăng trưởng, giá dự kiến 0,1146 - 0,1865 USD
- APT có thể chuyển sang tích lũy, giá dự kiến 2,6201 - 4,9490 USD
- Động lực chính: Dòng vốn tổ chức, ETF, phát triển hệ sinh thái
Dự báo dài hạn (2030)
- ZBT: Kịch bản cơ sở 0,2582 - 0,3330 USD | Kịch bản lạc quan trên 0,3330 USD
- APT: Kịch bản cơ sở 5,7505 - 7,4757 USD | Kịch bản lạc quan trên 7,4757 USD
Xem chi tiết dự báo giá cho ZBT & APT
Miễn trừ trách nhiệm
ZBT:
| Năm |
Dự báo giá cao nhất |
Dự báo giá trung bình |
Dự báo giá thấp nhất |
Tăng/giảm (%) |
| 2025 |
0,1582938 |
0,12563 |
0,0854284 |
0 |
| 2026 |
0,200166279 |
0,1419619 |
0,129185329 |
12 |
| 2027 |
0,186459857555 |
0,1710640895 |
0,114612939965 |
36 |
| 2028 |
0,2359658050563 |
0,1787619735275 |
0,119770522263425 |
42 |
| 2029 |
0,308972195044931 |
0,2073638892919 |
0,159670194754763 |
64 |
| 2030 |
0,333036774397255 |
0,258168042168415 |
0,198789392469679 |
105 |
APT:
| Năm |
Dự báo giá cao nhất |
Dự báo giá trung bình |
Dự báo giá thấp nhất |
Tăng/giảm (%) |
| 2025 |
4,17846 |
2,922 |
2,24994 |
0 |
| 2026 |
3,7277415 |
3,55023 |
3,3727185 |
21 |
| 2027 |
4,94902062 |
3,63898575 |
2,62006974 |
24 |
| 2028 |
4,9810436946 |
4,294003185 |
3,5210826117 |
46 |
| 2029 |
6,863534690904 |
4,6375234398 |
2,504262657492 |
58 |
| 2030 |
7,4756877849576 |
5,750529065352 |
3,56532802051824 |
96 |
IV. So sánh chiến lược đầu tư: ZBT vs APT
Chiến lược đầu tư dài hạn – ngắn hạn
- ZBT: Phù hợp với nhà đầu tư quan tâm tới công nghệ zero-knowledge proof và các ứng dụng bảo mật riêng tư
- APT: Hợp với nhà đầu tư ưu tiên nền tảng Layer 1 hiệu suất cao và hệ sinh thái đa dạng
Quản lý rủi ro và phân bổ tài sản
- Nhà đầu tư thận trọng: ZBT 30% – APT 70%
- Nhà đầu tư mạo hiểm: ZBT 60% – APT 40%
- Công cụ phòng hộ: Phân bổ Stablecoin, quyền chọn, danh mục tiền tệ chéo
V. So sánh rủi ro tiềm ẩn
Rủi ro thị trường
- ZBT: Biến động lớn do vốn hóa và thanh khoản thấp
- APT: Cạnh tranh gay gắt từ các nền tảng Layer 1 khác
Rủi ro công nghệ
- ZBT: Thách thức mở rộng, ổn định mạng lưới
- APT: Nguy cơ bảo mật, lỗi tiềm ẩn trong triển khai ngôn ngữ Move
Rủi ro pháp lý
- Chính sách pháp lý toàn cầu có thể tác động khác nhau đến từng dự án: ZBT có thể bị chú ý về các tính năng bảo mật; APT chịu ảnh hưởng từ quy định hợp đồng thông minh
VI. Kết luận: Đâu là lựa chọn mua tối ưu?
📌 Tổng kết giá trị đầu tư:
- ZBT: Công nghệ zero-knowledge proof nổi bật, tokenomics nguồn cung cố định
- APT: Hệ sinh thái phát triển, hậu thuẫn tổ chức mạnh, blockchain hiệu suất cao
✅ Khuyến nghị đầu tư:
- Nhà đầu tư mới: Nên chọn chiến lược cân bằng, ưu tiên APT nhờ hệ sinh thái vững mạnh
- Nhà đầu tư nhiều kinh nghiệm: Có thể phối hợp cả hai, với ZBT là lựa chọn rủi ro cao – lợi nhuận cao
- Nhà đầu tư tổ chức: Cân nhắc từng loại cho mục tiêu danh mục riêng – APT cho tiếp cận blockchain rộng, ZBT cho đầu tư công nghệ ZK chuyên biệt
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh. Bài viết này không mang tính tư vấn đầu tư.
None
FAQ
Q1: Điểm khác biệt lớn nhất giữa ZBT và APT là gì?
A: ZBT là mạng lưới hạ tầng mật mã phi tập trung sử dụng zero-knowledge proof; APT là blockchain Layer 1 PoS hiệu năng cao. ZBT có nguồn cung cố định 10 triệu token, trong khi APT là 1 tỷ token. ZBT chú trọng vào bảo mật và ứng dụng ZK, APT sở hữu hệ sinh thái mở rộng gồm DeFi, NFT, gaming.
Q2: Token nào có hiệu suất giá tốt hơn thời gian gần đây?
A: Cả hai đều giảm mạnh từ đỉnh lịch sử. Đến 19 tháng 11 năm 2025, ZBT ở 0,12571 USD (từ đỉnh 0,88999 USD), APT ở 2,922 USD (từ đỉnh 19,92 USD tháng 01 năm 2023).
Q3: Sự chấp nhận của các tổ chức đối với ZBT và APT có gì khác biệt?
A: APT được các quỹ lớn như a16z, Multicoin Capital, Binance Labs đầu tư, hợp tác cùng Google Cloud, Microsoft. ZBT nhận hỗ trợ từ Lightspeed Venture Partners, Standard Crypto, tập trung vào xác minh ứng dụng ZK.
Q4: Dự báo dài hạn cho giá ZBT và APT như thế nào?
A: Đến năm 2030, ZBT dự báo kịch bản cơ sở đạt 0,2582 – 0,3330 USD, lạc quan trên 0,3330 USD; APT dự báo cơ sở 5,7505 – 7,4757 USD, lạc quan trên 7,4757 USD.
Q5: Đầu tư nên phân bổ giữa ZBT và APT ra sao?
A: Nhà đầu tư thận trọng: ZBT 30% – APT 70%; nhà đầu tư mạo hiểm: ZBT 60% – APT 40%. Việc phân bổ cụ thể phụ thuộc khẩu vị rủi ro và mục tiêu cá nhân.
Q6: Các rủi ro chính khi đầu tư vào ZBT và APT là gì?
A: ZBT biến động lớn do vốn hóa/thanh khoản thấp, rủi ro mở rộng và ổn định mạng lưới; APT cạnh tranh từ các nền tảng Layer 1, tiềm ẩn rủi ro bảo mật. Cả hai đều chịu rủi ro pháp lý: ZBT về bảo mật riêng tư, APT về hợp đồng thông minh.