WEB2

Web2 là khái niệm chỉ mô hình internet tập trung vào nền tảng, nơi người dùng tương tác, đăng tải nội dung và mua sắm thông qua các tài khoản do dịch vụ tập trung kiểm soát. Dữ liệu trong mô hình này được lưu trữ và xử lý trên máy chủ của doanh nghiệp. Web2 vận hành chủ yếu dựa vào các ứng dụng di động và hệ thống phân phối nội dung theo thuật toán, tạo nên các hệ sinh thái như mạng xã hội, nền tảng video ngắn và thương mại điện tử. Việc nhận thức đúng về Web2 giúp hiểu rõ mối liên hệ giữa tài khoản, dữ liệu và nền tảng, đồng thời là cơ sở quan trọng để so sánh, nhận diện sự khác biệt và xác định hướng chuyển đổi khi tiến tới Web3.
Tóm tắt
1.
Web2 đề cập đến kỷ nguyên internet xuất hiện vào những năm 2000, đặc trưng bởi các nền tảng tập trung như mạng xã hội và trang thương mại điện tử.
2.
Người dùng có thể tạo và chia sẻ nội dung, nhưng quyền sở hữu và kiểm soát dữ liệu vẫn thuộc về các nền tảng, dẫn đến tình trạng độc quyền dữ liệu.
3.
Các mô hình kinh doanh dựa vào quảng cáo và kiếm tiền từ dữ liệu người dùng, với các nền tảng đóng vai trò trung gian giữa nội dung và người dùng.
4.
So với Web3, Web2 thiếu sự phi tập trung và chủ quyền dữ liệu của người dùng, đây là những vấn đề cốt lõi mà Web3 hướng tới giải quyết.
WEB2

Web2 là gì?

Web2 là mô hình internet chủ đạo hiện nay, nơi người dùng tương tác, tạo nội dung và giao dịch thông qua tài khoản do các nền tảng tập trung quản lý. Tất cả dữ liệu người dùng được lưu trữ và bảo trì bởi doanh nghiệp. Trải nghiệm Web2 tiêu biểu gồm lướt mạng xã hội, xem video ngắn và đặt hàng trên các trang thương mại điện tử.

Web2 nổi bật với vai trò trung tâm dịch vụ của nền tảng. Họ quản lý tài khoản, phân phối nội dung, kiểm soát rủi ro và chăm sóc khách hàng, giúp người dùng dễ dàng tham gia chỉ với điện thoại thông minh hoặc trình duyệt. Thiết kế này giúp giảm rào cản gia nhập, tăng hiệu quả và tạo ra hệ sinh thái rộng lớn cho nội dung lẫn thương mại.

Đặc điểm chính của Web2

Điểm nổi bật của Web2 là sự tập trung hóa—nền tảng kiểm soát tài khoản người dùng, nội dung và quy định, giống như lưu trữ mọi thứ trong một kho duy nhất mà doanh nghiệp nắm giữ chìa khóa. Nội dung do người dùng tạo ra (UGC) đóng vai trò trung tâm, cho phép mọi người đăng bài, thích và bình luận.

Ưu tiên di động và phân phối bằng thuật toán cũng rất quan trọng. Ưu tiên di động nghĩa là sản phẩm thiết kế chủ yếu cho điện thoại thông minh. Phân phối bằng thuật toán là chương trình quyết định nội dung bạn nhìn thấy, tương tự khuyến nghị biên tập nhưng do máy móc thực hiện. Đăng nhập một lần được sử dụng phổ biến, cho phép một tài khoản truy cập nhiều dịch vụ liền mạch.

Web2 vận hành như thế nào?

Web2 hoạt động dựa trên kiến trúc “client-server-database”: điện thoại hoặc trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ nền tảng, máy chủ xử lý và truy xuất hoặc lưu thông tin vào cơ sở dữ liệu rồi trả kết quả về cho bạn.

API là giao diện kết nối giữa ứng dụng, như ổ cắm tiêu chuẩn, giúp lập trình viên đọc hoặc ghi dữ liệu. Cookie là mẩu dữ liệu nhỏ từ website gửi đến trình duyệt, ghi nhớ trạng thái đăng nhập và tùy chọn của bạn, giúp bạn không phải nhập lại mật khẩu mỗi lần. OAuth hoạt động như giấy phép ủy quyền, cho phép bạn đăng nhập Dịch vụ B bằng tài khoản từ Nền tảng A mà không cần chia sẻ mật khẩu với B.

Để tăng tốc truy cập, nền tảng sử dụng CDN (Mạng phân phối nội dung), lưu trữ hình ảnh và video phổ biến gần người dùng hơn để tải nhanh hơn. Kiến trúc này đảm bảo phân phối nội dung, thanh toán và thông báo ổn định ngay cả ở quy mô lớn.

Mô hình kinh doanh Web2 là gì?

Mô hình kinh doanh chủ đạo của Web2 gồm quảng cáo, đăng ký và phí giao dịch. Quảng cáo dựa vào lượng truy cập và phân tích hồ sơ để cung cấp quảng cáo nhắm mục tiêu. Đăng ký áp dụng cho nghe nhạc, xem video trực tuyến và công cụ năng suất, thường tính phí hàng tháng hoặc hàng năm. Phí giao dịch phổ biến ở thương mại điện tử và cửa hàng ứng dụng, nền tảng nhận phần trăm từ mỗi giao dịch.

Dữ liệu là tài sản cốt lõi của Web2. Nền tảng tận dụng hành vi người dùng để tối ưu hóa khuyến nghị và thiết kế sản phẩm, tăng tỷ lệ giữ chân và chuyển đổi. Khi quy định về tuân thủ và quyền riêng tư tăng, nền tảng buộc phải sử dụng dữ liệu minh bạch hơn.

Web2 vs Web3: Mối quan hệ

Web2 và Web3 khác biệt nhưng có thể bổ trợ cho nhau. Web2 tập trung vào lưu giữ nền tảng và quản lý tài khoản để tối ưu trải nghiệm và tốc độ; Web3 dựa trên cá nhân tự nắm giữ “chìa khóa”, chú trọng quyền tự chủ về tài sản và danh tính.

Chúng thường liên kết qua “cầu nối”: ví dụ, đăng ký bằng email hoặc số điện thoại (điểm vào Web2) giúp truy cập ví hoặc sàn giao dịch; tài sản on-chain và hợp đồng thông minh được trình bày qua giao diện kiểu Web2 để giảm rào cản cho người dùng mới.

Ứng dụng Web2 trong tiền mã hóa

Trong lĩnh vực tiền mã hóa, Web2 đảm nhiệm “khởi tạo và vận hành”. Trên Gate, đăng ký và đăng nhập sử dụng email hoặc số điện thoại để tạo tài khoản. KYC (Xác minh danh tính khách hàng) yêu cầu tải lên giấy tờ tùy thân và ảnh khuôn mặt để đáp ứng tiêu chuẩn tuân thủ.

Các thành phần vận hành như thông báo, cảnh báo qua email và giám sát rủi ro đều dựa trên công nghệ Web2. Cổng nạp tiền pháp định thường dùng cổng thanh toán Web2 để nạp tiền mua tài sản mã hóa. Các quy trình này kết nối năng lực internet truyền thống với giao dịch và quản lý tài sản blockchain.

Làm thế nào chuyển đổi từ Web2 sang Web3

Bước 1: Chọn ví. Ví là bộ chìa khóa tài sản số của bạn—thường là tiện ích mở rộng trình duyệt hoặc ứng dụng di động.

Bước 2: Hiểu cụm từ ghi nhớ. Đây là tập hợp các từ giúp bạn khôi phục chìa khóa nếu mất thiết bị; luôn lưu trữ ngoại tuyến—không chụp màn hình hoặc tải lên đám mây.

Bước 3: Quyết định phương thức lưu giữ. Tự lưu giữ nghĩa là tự quản lý chìa khóa (đòi hỏi nhiều kiến thức hơn); dịch vụ lưu ký giữ chìa khóa cho bạn, mang lại trải nghiệm quen thuộc như Web2. Chọn theo mức độ chấp nhận rủi ro của bạn.

Bước 4: Kết nối điểm vào Web2 quen thuộc với Web3. Sau khi hoàn tất đăng ký và KYC trên Gate, nạp tiền hoặc mua tài sản, rồi chuyển sang ví tự lưu giữ—chuyển đổi từng bước.

Bước 5: Ưu tiên bảo mật và tuân thủ. Bật xác thực hai yếu tố, cảnh giác với liên kết lừa đảo và nhân viên hỗ trợ giả mạo. Nhận diện rủi ro như biến động giá hoặc sai sót thao tác khi xử lý tài sản; luôn quản lý lưu trữ và cấp quyền tài sản cẩn trọng.

Rủi ro và hạn chế của Web2

Rủi ro chính của Web2 liên quan đến dữ liệu và quyền kiểm soát. Lưu trữ tập trung đồng nghĩa quyền riêng tư và bảo mật có thể bị xâm phạm nếu rò rỉ dữ liệu hoặc lạm dụng quyền truy cập. Thay đổi chính sách hoặc lệnh cấm nền tảng cũng có thể ảnh hưởng đến tài khoản hoặc phân phối nội dung của bạn.

Trong trường hợp sử dụng tiền mã hóa, tài khoản lưu ký mang lại “rủi ro nền tảng”, gồm gián đoạn dịch vụ hoặc hạn chế rút tiền; vì vậy nên đa dạng hóa tài sản và sao lưu—dùng giải pháp lưu ký mạnh hơn cho khoản tiền lớn.

Xu hướng gần đây gồm tối ưu hóa trải nghiệm di động, tăng minh bạch và khả năng giải thích của thuật toán và khuyến nghị, tiêu chuẩn quyền riêng tư và tuân thủ nghiêm ngặt hơn thúc đẩy giảm thu thập dữ liệu và xử lý cục bộ nhiều hơn, cũng như kết nối đa nền tảng khi người dùng tìm kiếm trải nghiệm liền mạch.

Tích hợp với Web3 cũng tăng tốc: giải pháp danh tính phi tập trung và tài sản di động kết hợp giao diện Web2 quen thuộc—giúp dễ sử dụng và tăng quyền tự chủ người dùng. Ứng dụng AI trong tạo nội dung và hỗ trợ khách hàng sẽ tiếp tục nâng cao hiệu quả vận hành.

Tóm tắt các điểm chính về Web2

Web2 là hệ thống internet lấy nền tảng và tài khoản người dùng làm trung tâm. Nó cung cấp mạng xã hội, phân phối nội dung và thương mại hiệu quả nhờ lưu trữ tập trung và khuyến nghị thuật toán. Hiểu Web2 giúp xác định ai kiểm soát tài khoản, dữ liệu, phân định ranh giới nền tảng-người dùng, và định hướng lựa chọn khi chuyển sang Web3: giữ điểm truy cập quen thuộc đồng thời từng bước học tự lưu giữ chìa khóa, tài sản—cân bằng giữa tiện dụng và bảo mật.

FAQ

Là người dùng phổ thông, dữ liệu của tôi trên Web2 có an toàn không?

Dữ liệu của bạn trên Web2 do nền tảng tập trung kiểm soát; mức độ an toàn phụ thuộc vào biện pháp bảo vệ của nền tảng. Các nền tảng lớn đầu tư mạnh vào bảo vệ quyền riêng tư người dùng nhưng vẫn có rủi ro như rò rỉ dữ liệu hoặc tấn công mạng. Nên dùng mật khẩu mạnh, bật xác thực hai yếu tố, thường xuyên kiểm tra hoạt động tài khoản và chọn nhà cung cấp dịch vụ có biện pháp bảo mật quyền riêng tư tốt hơn khi cần.

Vì sao nói nền tảng Web2 kiểm soát thông tin của chúng ta?

Web2 dựa trên kiến trúc tập trung, nơi tài khoản người dùng, nội dung, lịch sử giao dịch… được lưu trên máy chủ nền tảng. Nền tảng có toàn quyền với dữ liệu này—họ có thể thay đổi quy định, đóng băng tài khoản hoặc xóa nội dung bất cứ lúc nào. Người dùng chỉ có quyền sử dụng—không sở hữu—nên nền tảng nắm quyền lực lớn; đây là điểm mà Web3 muốn thay đổi.

Tại sao phần lớn nền tảng Web2 miễn phí? Họ kiếm tiền bằng cách nào?

Phần lớn nền tảng Web2 thu lợi từ quảng cáo và khai thác dữ liệu người dùng—thói quen và sở thích của bạn được đóng gói bán cho nhà quảng cáo. Doanh thu bổ sung gồm dịch vụ cao cấp (đăng ký) hoặc phí giao dịch từ thương mại điện tử. Nhớ rằng: nếu sản phẩm miễn phí, bạn—và dữ liệu của bạn—chính là sản phẩm.

Người dùng phổ thông cân bằng giữa Web2 và Web3 như thế nào?

Hiện tại, Web3 còn sơ khai; Web2 vẫn chiếm ưu thế. Nên áp dụng cách tiếp cận kết hợp: duy trì tài khoản Web2 thiết yếu cho nhu cầu hàng ngày, đồng thời thử nghiệm nhỏ với Web3 để tích lũy kinh nghiệm. Sử dụng nền tảng uy tín (như Gate) cho các tương tác Web3 ban đầu—tránh rủi ro mạo hiểm—và tăng dần mức độ tham gia khi hệ sinh thái phát triển.

Vì sao một số quốc gia dễ hạn chế hoặc đóng cửa ứng dụng Web2?

Do doanh nghiệp tập trung vận hành nền tảng Web2, họ phải tuân thủ quy định từng quốc gia. Nếu ứng dụng vi phạm chính sách hoặc bị xem là mối đe dọa, chính phủ có thể yêu cầu gỡ bỏ ngay hoặc hạn chế truy cập trực tiếp qua nền tảng. Kiểm soát tập trung khiến khả dụng phụ thuộc từng khu vực—đây là rủi ro hệ thống của mô hình Web2.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
kỷ nguyên
Trong Web3, "chu kỳ" là thuật ngữ dùng để chỉ các quá trình hoặc khoảng thời gian lặp lại trong giao thức hoặc ứng dụng blockchain, diễn ra theo các mốc thời gian hoặc số khối cố định. Một số ví dụ điển hình gồm sự kiện halving của Bitcoin, vòng đồng thuận của Ethereum, lịch trình vesting token, giai đoạn thử thách rút tiền ở Layer 2, kỳ quyết toán funding rate và lợi suất, cập nhật oracle, cũng như các giai đoạn biểu quyết quản trị. Thời lượng, điều kiện kích hoạt và tính linh hoạt của từng chu kỳ sẽ khác nhau tùy vào từng hệ thống. Hiểu rõ các chu kỳ này sẽ giúp bạn kiểm soát thanh khoản, tối ưu hóa thời điểm thực hiện giao dịch và xác định phạm vi rủi ro.
mã hóa
Thuật toán mật mã là tập hợp các phương pháp toán học nhằm "khóa" thông tin và xác thực tính chính xác của dữ liệu. Các loại phổ biến bao gồm mã hóa đối xứng, mã hóa bất đối xứng và thuật toán băm. Trong hệ sinh thái blockchain, thuật toán mật mã giữ vai trò cốt lõi trong việc ký giao dịch, tạo địa chỉ và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, từ đó bảo vệ tài sản cũng như bảo mật thông tin liên lạc. Mọi hoạt động của người dùng trên ví và sàn giao dịch—như gửi yêu cầu API hoặc rút tài sản—đều phụ thuộc vào việc triển khai an toàn các thuật toán này và quy trình quản lý khóa hiệu quả.
Phi tập trung
Phi tập trung là thiết kế hệ thống phân phối quyền quyết định và kiểm soát cho nhiều chủ thể, thường xuất hiện trong công nghệ blockchain, tài sản số và quản trị cộng đồng. Thiết kế này dựa trên sự đồng thuận của nhiều nút mạng, giúp hệ thống vận hành tự chủ mà không bị chi phối bởi bất kỳ tổ chức nào, từ đó tăng cường bảo mật, chống kiểm duyệt và đảm bảo tính công khai. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, phi tập trung thể hiện qua sự phối hợp toàn cầu giữa các nút mạng của Bitcoin và Ethereum, sàn giao dịch phi tập trung, ví không lưu ký và mô hình quản trị cộng đồng, nơi người sở hữu token tham gia biểu quyết để xác định các quy tắc của giao thức.
Tổng tài sản đang quản lý
Tài sản quản lý (AUM) là tổng giá trị thị trường của tài sản khách hàng mà một tổ chức hoặc sản phẩm tài chính đang quản lý. Chỉ số này dùng để xác định quy mô quản lý, nền tảng tính phí và áp lực thanh khoản. AUM thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quỹ công khai, quỹ tư nhân, ETF, cũng như các sản phẩm quản lý tài sản số hoặc quản lý tài sản. Giá trị AUM thay đổi theo biến động giá thị trường và dòng vốn vào/ra, nhờ đó trở thành chỉ số trọng yếu giúp đánh giá quy mô và sự ổn định của hoạt động quản lý tài sản.
Nonce là gì
Nonce là “một số chỉ dùng một lần”, được tạo ra để đảm bảo một thao tác nhất định chỉ thực hiện một lần hoặc theo đúng thứ tự. Trong blockchain và mật mã học, nonce thường xuất hiện trong ba tình huống: nonce giao dịch giúp các giao dịch của tài khoản được xử lý tuần tự, không thể lặp lại; mining nonce dùng để tìm giá trị hash đáp ứng độ khó yêu cầu; và nonce cho chữ ký hoặc đăng nhập giúp ngăn chặn việc tái sử dụng thông điệp trong các cuộc tấn công phát lại. Bạn sẽ bắt gặp khái niệm nonce khi thực hiện giao dịch on-chain, theo dõi tiến trình đào hoặc sử dụng ví để đăng nhập vào website.

Bài viết liên quan

 Mọi điều bạn cần biết về giao dịch theo chiến lược định lượng
Người mới bắt đầu

Mọi điều bạn cần biết về giao dịch theo chiến lược định lượng

Chiến lược giao dịch định lượng đề cập đến giao dịch tự động bằng các chương trình. Chiến lược giao dịch định lượng có nhiều loại và lợi thế. Các chiến lược giao dịch định lượng tốt có thể tạo ra lợi nhuận ổn định.
2022-11-21 07:58:50
Nghiên cứu của Gate: bitcoin điều chỉnh sau khi vượt qua mốc 70.000 đô la, số giao dịch trên chuỗi của Solana vượt qua Ethereum
Nâng cao

Nghiên cứu của Gate: bitcoin điều chỉnh sau khi vượt qua mốc 70.000 đô la, số giao dịch trên chuỗi của Solana vượt qua Ethereum

Báo cáo thị trường hàng ngày và triển vọng của Gate research bao gồm xu hướng thị trường bitcoin và altcoin, dòng vốn vốn macro, phân tích các chỉ số on-chain, cập nhật thông tin dự án nóng, thông tin mở khóa mã thông báo và hội nghị ngành chính, cung cấp phân tích và dự báo toàn diện cho thị trường tiền điện tử.
2024-07-30 14:28:20
FDV là gì trong tiền điện tử?
Trung cấp

FDV là gì trong tiền điện tử?

Bài viết này giải thích ý nghĩa của vốn hóa thị trường pha loãng đầy đủ trong tiền điện tử và thảo luận về các bước tính toán định giá pha loãng đầy đủ, tầm quan trọng của FDV và những rủi ro khi dựa vào FDV trong tiền điện tử.
2024-10-25 01:37:13