Trên thực tế, việc phân tách tài sản mã hóa mà một bên nắm giữ không phải là một vấn đề mới, mà đã có một số học giả nêu ra vấn đề này từ khoảng năm 2010 khi giá Bitcoin bắt đầu tăng lên.
Tuy nhiên, cho đến nay vấn đề này vẫn chưa có câu trả lời rõ ràng.
Điều này chủ yếu là do trong các vụ án tư pháp tại nước ta, vấn đề phân chia tài sản mã hóa vẫn ít có thực tiễn, ngay cả khi một bên trong vụ kiện đưa ra tài sản mã hóa có giá trị kinh tế lớn mà bên kia nắm giữ, tòa án thường xem xét đến thực tế khó khăn trong việc thi hành, thường từ chối xử lý với lý do không thể định giá, quốc gia cấm lưu thông, v.v.
Hôm nay, đội ngũ của chị Sa sẽ kết hợp kinh nghiệm thực tiễn tư pháp, từ cả hai góc độ để trò chuyện với mọi người về vấn đề này.
01 Tài sản mã hóa có thuộc về tài sản chung của vợ chồng có thể chia sẻ không
Nhiều bạn bè có sự hiểu lầm về tài sản mã hóa, điều này chủ yếu là do đánh giá tiêu cực về tài sản mã hóa trong "Thông báo về việc tăng cường phòng ngừa và xử lý rủi ro giao dịch và đầu cơ tiền ảo" được ban hành bởi mười bộ vào năm 2021.
Nhưng thực tế, giá trị tài sản của các tài sản mã hóa đã được công nhận rộng rãi trong thực tiễn tư pháp lâu dài của nước ta (tham khảo lý do phán quyết trong trường hợp số 1569 của "Tài liệu tham khảo xét xử hình sự": mặc dù tiền ảo (mã hóa) không có vị trí tiền tệ hợp pháp, nhưng có thuộc tính tài sản theo nghĩa hình sự).
Vì vậy, mặc dù từ bản chất pháp lý mà nói, tài sản mã hóa (đặc biệt là tiền mã hóa) hiện vẫn không thể được coi là một loại tiền tệ hợp pháp, nhưng điều đó không cản trở việc xử lý nó như một loại tài sản ảo đặc biệt.
Từ góc độ hôn nhân gia đình, nhóm chị Sa cho rằng, nó có thể trở thành tài sản chung của vợ chồng và nên được chia trong quá trình ly hôn.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 1062 Bộ luật Dân sự, tài sản chung của vợ chồng được hiểu là thu nhập từ sản xuất, kinh doanh, đầu tư trong thời gian hôn nhân còn hiệu lực. Ngoài ra, Điều 25 khoản 1 và Điều 26 của Giải thích (1) về Bộ luật Dân sự hôn nhân và gia đình cũng đã làm rõ thêm: lợi nhuận từ đầu tư của một bên vợ hoặc chồng thuộc tài sản chung của vợ chồng, thu nhập từ tài sản cá nhân của một bên vợ hoặc chồng sau khi kết hôn, trừ lợi tức và giá trị gia tăng tự nhiên, sẽ được xác nhận là tài sản chung của vợ chồng.
Như đã thấy ở trên, tài sản mã hóa mà một bên vợ chồng có được trong thời gian hôn nhân nên thuộc về tài sản chung của vợ chồng, có thể được phân chia khi ly hôn.
02 Những khó khăn trong thực tiễn tư pháp phân chia tài sản mã hóa
(Một) khó chứng minh đối phương nắm giữ tài sản mã hóa
Tài sản mã hóa bản thân đã có một mức độ ẩn danh nhất định, hiện nay các loại như USDT, USDC hoặc BTC, ETH thường được lưu trữ trong các ví nóng trực tuyến của các sàn giao dịch lớn hoặc trong ví lạnh mà người dùng sở hữu vật lý. Đồng thời, tài sản mã hóa còn có tính ẩn danh (khóa công khai không hiển thị danh tính người sở hữu), giao dịch tức thì toàn cầu theo hình thức ngang hàng và các đặc điểm kỹ thuật khác.
Vì vậy, để chứng minh: (1) một người nắm giữ ví/tài khoản mã hóa cụ thể nào đó; (2) tài sản mã hóa trong ví/tài khoản mã hóa cụ thể đó thuộc về một người nào đó. Đối với người dân nói chung, điều này không dễ.
Ngay cả trong các vụ án hình sự, việc chứng minh "một người nắm giữ tài sản mã hóa" cũng không hề đơn giản. Các cơ quan điều tra chuyên nghiệp thường cần sự hợp tác của nghi phạm + sắp xếp khối lượng dữ liệu giao dịch khổng lồ (như phân tích vàng làm chứng cứ) để chứng minh thực tế này và thiết lập mối quan hệ nhân quả giữa nghi phạm và hành vi phạm tội.
Do đó, trong quá trình phân chia tài sản sau ly hôn, nếu một bên chỉ biết một cách tổng quát rằng bên kia nắm giữ nhiều tài sản mã hóa, thì không thể yêu cầu phân chia tư pháp.
(Hai) Khó khăn trong việc định giá tài sản mã hóa
Các loại tài sản mã hóa rất đa dạng, và cách định giá cũng khác nhau.
Đối với các stablecoin như USDT, USDC, việc định giá tương đối đơn giản, vì tài sản mà chúng được neo thường là tiền tệ pháp định của các quốc gia khác hoặc tài sản cụ thể có giá trị ổn định, ít biến động. Lấy USDT làm ví dụ, nó được trao đổi với đô la Mỹ theo tỷ lệ 1:1, do đó, có thể xác định giá trị khi phân chia tài sản trực tiếp theo tỷ giá đô la Mỹ.
Đối với các đồng coin có vốn hóa lớn như BTC, ETH, việc định giá trở nên khá rắc rối. Các tài sản mã hóa này chủ yếu gặp vấn đề về sự biến động lớn của thị trường, và một số đồng coin có vốn hóa nhỏ rất dễ mất thanh khoản, do đó khó khăn trong việc định giá cho các đồng coin này. Tất nhiên, nếu là các đồng coin có độ tin cậy cao như BTC, ETH, thì chúng có giá "công" tương đối minh bạch để tham khảo.
Đối với các tài sản mã hóa đặc biệt như NFT, DeFi & GameFi & XFi, thì cần phải xem xét theo từng trường hợp cụ thể, kinh nghiệm thực tiễn tư pháp toàn cầu còn rất ít.
(Ba) khó thực hiện
Các bạn cần biết rằng, ý tưởng ban đầu của người sáng tạo blockchain là xây dựng một hệ thống tài chính tự vận hành dựa vào lòng tin vào công nghệ, và phi tập trung là đặc điểm cốt lõi của công nghệ này. Những tài sản mã hóa được xây dựng trên nền tảng này tự nhiên mang theo dấu ấn công nghệ này, điều này khiến cho tài sản mã hóa trở thành một loại tài sản phụ thuộc nhiều vào sự phối hợp của người nắm giữ để có thể hoạt động.
Vì vậy, nếu bên nắm giữ không hợp tác thực hiện, trong thực tế thì khá khó khăn.
Trong thực tiễn, các cơ quan tư pháp của nước ta không có quyền chủ động đối với việc đông lạnh, tạm giữ và xử lý tài sản mã hóa, họ không thể yêu cầu các nền tảng giao dịch tài sản mã hóa nước ngoài hoặc blockchain đông lạnh một tài khoản và tài sản mã hóa trong tài khoản đó giống như yêu cầu ngân hàng đông lạnh tài khoản của người bị thi hành án, càng không thể yêu cầu các nền tảng giao dịch tài sản mã hóa nước ngoài trực tiếp chuyển giao tài sản mã hóa đã bị đông lạnh.
Thậm chí, đến nay các tòa án của nước ta vẫn chưa thiết lập được một bộ phận liên lạc và kênh thông tin nào với các nền tảng giao dịch tài sản mã hóa ở nước ngoài, khiến cho nhiều thẩm phán thi hành án hoàn toàn mù tịt về cách thức thi hành tài sản mã hóa, điều này càng làm cho việc thi hành tài sản mã hóa trở nên khó khăn hơn.
03 Phân chia tài sản mã hóa giữa vợ chồng
(Một) Làm thế nào để thành công thực hiện việc phân chia trong khuôn khổ pháp luật hiện hành của chúng ta
Hiện tại, nếu muốn phân chia tài sản mã hóa một cách thực sự hiệu quả và có sự bảo đảm pháp lý, chỉ có thể thực hiện thông qua một thỏa thuận ly hôn rõ ràng.
Theo phán quyết của Tòa án Nhân dân quận Tây Thành phố Bắc Kinh số (2021) Jing 0102 dân sơ thẩm 35486 trong vụ án ly hôn giữa ông Hà và ông Phong, ông Hà và ông Phong đã ký kết thỏa thuận ly hôn vào ngày 13 tháng 6 năm 2008, và trong thỏa thuận đó đã rõ ràng quy định: giá trị hiện tại của tiền mã hóa là 2.400.000. Mỗi người một nửa, xét đến biến động tài sản quá lớn, ông Hà không nên nắm giữ, việc chuyển đổi rất khó khăn. Ông Phong cam kết sẽ nợ ông Hà 1.200.000 nhân dân tệ. Khi tình hình cải thiện, sẽ hoàn trả số nợ cho ông Hà, thời hạn hoàn trả tối đa là ba năm, sau ba năm sẽ hoàn trả 1.200.000 nhân dân tệ. Việc bồi thường tăng lên không liên quan đến ông Hà.
Sau đó, hai bên do tranh chấp thực hiện thỏa thuận ly hôn đã kiện lên tòa án, Tòa án Nhân dân quận Tây Thành phố Bắc Kinh cho rằng, trong thỏa thuận phân chia tài sản cuối cùng của hai bên vào ngày 13 tháng 6 năm 2008 đã quy định về giá trị hiện tại của tiền mã hóa trong tài sản chung của vợ chồng, số lượng phân chia, thời gian thanh toán, v.v., là biểu hiện ý chí thật sự của các bên, và không vi phạm các quy định cấm của pháp luật, do đó thỏa thuận này có hiệu lực ràng buộc như nhau đối với cả hai bên, cả hai bên đều phải tự giác thực hiện nghĩa vụ xác định trong thỏa thuận ly hôn.
Phán quyết cuối cùng: Phùng nào phải trả cho Hứa nào 1,2 triệu nhân dân tệ.
Tóm lại, chúng ta có thể đưa ra kết luận rằng nếu hai vợ chồng thực sự muốn phân chia tài sản mã hóa, thì phải thực hiện thông qua một thỏa thuận ly hôn rõ ràng, dựa trên sự đồng thuận của cả hai bên, để đạt được:
(1) Định giá tài sản mã hóa bằng đơn vị Nhân dân tệ;
(2) Rõ ràng thỏa thuận, một bên phải "mua lại" phần tài sản mã hóa chung của vợ chồng bằng nhân dân tệ;
(3) Xác định rõ thời gian thanh toán.
Trong khi đó, đội ngũ của Sa chị cũng đề xuất rằng, nếu có thể, nên yêu cầu bên nắm giữ mã hóa tài sản tiết lộ tình hình nắm giữ mã hóa tài sản của mình, bao gồm địa chỉ ví, loại mã hóa tài sản, v.v., để có thể phân phối công bằng.
(2) Làm thế nào để ngăn một bên yêu cầu chia tách tài sản mã hóa của bên kia
Về nguyên tắc, theo quy định của chế độ sở hữu chung tài sản vợ chồng ở nước ta, khi ly hôn, tài sản chung của vợ chồng phải được phân chia theo pháp luật, một bên vợ chồng không được trốn tránh phân chia bằng bất kỳ hình thức không chính đáng nào. Điều 1092 của Bộ luật Dân sự quy định rõ: "Khi ly hôn, nếu một bên vợ chồng giấu giếm, chuyển nhượng, bán, hủy hoại, phung phí tài sản chung của vợ chồng, hoặc làm giả nợ chung nhằm chiếm đoạt tài sản của bên kia, thì trong việc chia tài sản chung khi ly hôn, bên giấu giếm, chuyển nhượng, bán, hủy hoại tài sản chung hoặc làm giả nợ sẽ bị giảm hoặc không được chia. Sau khi ly hôn, nếu bên kia phát hiện có hành vi nêu trên, có thể khởi kiện tại tòa án nhân dân yêu cầu phân chia lại tài sản chung của vợ chồng."
Nhưng trong thực tế, có thể do nhiều lý do khác nhau, một bên确有 lý do không muốn phân chia tài sản mã hóa mà mình nắm giữ. Quan tòa khó phân xử việc nhà, đội ngũ của chị Sa không đưa ra đánh giá. Xét về thực tiễn, nếu hai bên không tiết lộ và xác định phân chia tài sản mã hóa qua thỏa thuận ly hôn, thì trong vụ kiện, một bên không thể chứng minh bên kia nắm giữ tài sản mã hóa, thì tòa án cơ bản sẽ không đưa ra phán quyết phân chia, thậm chí không xử lý trực tiếp.
Như đã đề cập trước đó, mặc dù dữ liệu trên chuỗi của tài sản mã hóa là công khai, nhưng việc chứng minh rằng "một ai đó sở hữu một ví" thực sự rất khó khăn, ngay cả khi một bên vợ/chồng biết được khóa công khai của bên kia, có thể thấy số lượng tài sản mã hóa trong tài khoản, trừ khi người sở hữu tự nhận, nếu không gần như không thể chứng minh quyền sở hữu của tài khoản và tài sản mã hóa.
Trong thực tiễn, ngay cả khi chứng minh một bên thực sự nắm giữ một ví nhất định và tài sản mã hóa trong ví, trong trường hợp không có biện pháp mạnh mẽ nào để đóng băng ví đó, thông tin giữa hai bên cực kỳ không cân xứng, người nắm giữ có thể giải thích tổn thất tài khoản bằng cách khẳng định "bị đánh cắp", "bị lừa", "thất bại trong đầu tư".
Viết ở cuối
Với sự mở rộng của thị trường tài sản mã hóa và sự gia tăng phạm vi ứng dụng, nó đang nhanh chóng xâm nhập vào mọi ngóc ngách của lĩnh vực dân sự và thương mại của chúng ta. Việc xử lý, phân phối, phân chia tài sản mã hóa sẽ trở nên ngày càng phổ biến và thường xuyên trong thực tiễn tư pháp. Các cơ quan tư pháp của chúng ta cần nhanh chóng thiết lập một bộ quy chế xử lý liên quan để đảm bảo an toàn tài sản của cư dân tốt hơn.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Tài sản mã hóa do một bên nắm giữ sẽ được chia như thế nào khi vợ chồng ly hôn?
Trên thực tế, việc phân tách tài sản mã hóa mà một bên nắm giữ không phải là một vấn đề mới, mà đã có một số học giả nêu ra vấn đề này từ khoảng năm 2010 khi giá Bitcoin bắt đầu tăng lên.
Tuy nhiên, cho đến nay vấn đề này vẫn chưa có câu trả lời rõ ràng.
Điều này chủ yếu là do trong các vụ án tư pháp tại nước ta, vấn đề phân chia tài sản mã hóa vẫn ít có thực tiễn, ngay cả khi một bên trong vụ kiện đưa ra tài sản mã hóa có giá trị kinh tế lớn mà bên kia nắm giữ, tòa án thường xem xét đến thực tế khó khăn trong việc thi hành, thường từ chối xử lý với lý do không thể định giá, quốc gia cấm lưu thông, v.v.
Hôm nay, đội ngũ của chị Sa sẽ kết hợp kinh nghiệm thực tiễn tư pháp, từ cả hai góc độ để trò chuyện với mọi người về vấn đề này.
01 Tài sản mã hóa có thuộc về tài sản chung của vợ chồng có thể chia sẻ không
Nhiều bạn bè có sự hiểu lầm về tài sản mã hóa, điều này chủ yếu là do đánh giá tiêu cực về tài sản mã hóa trong "Thông báo về việc tăng cường phòng ngừa và xử lý rủi ro giao dịch và đầu cơ tiền ảo" được ban hành bởi mười bộ vào năm 2021.
Nhưng thực tế, giá trị tài sản của các tài sản mã hóa đã được công nhận rộng rãi trong thực tiễn tư pháp lâu dài của nước ta (tham khảo lý do phán quyết trong trường hợp số 1569 của "Tài liệu tham khảo xét xử hình sự": mặc dù tiền ảo (mã hóa) không có vị trí tiền tệ hợp pháp, nhưng có thuộc tính tài sản theo nghĩa hình sự).
Vì vậy, mặc dù từ bản chất pháp lý mà nói, tài sản mã hóa (đặc biệt là tiền mã hóa) hiện vẫn không thể được coi là một loại tiền tệ hợp pháp, nhưng điều đó không cản trở việc xử lý nó như một loại tài sản ảo đặc biệt.
Từ góc độ hôn nhân gia đình, nhóm chị Sa cho rằng, nó có thể trở thành tài sản chung của vợ chồng và nên được chia trong quá trình ly hôn.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 1062 Bộ luật Dân sự, tài sản chung của vợ chồng được hiểu là thu nhập từ sản xuất, kinh doanh, đầu tư trong thời gian hôn nhân còn hiệu lực. Ngoài ra, Điều 25 khoản 1 và Điều 26 của Giải thích (1) về Bộ luật Dân sự hôn nhân và gia đình cũng đã làm rõ thêm: lợi nhuận từ đầu tư của một bên vợ hoặc chồng thuộc tài sản chung của vợ chồng, thu nhập từ tài sản cá nhân của một bên vợ hoặc chồng sau khi kết hôn, trừ lợi tức và giá trị gia tăng tự nhiên, sẽ được xác nhận là tài sản chung của vợ chồng.
Như đã thấy ở trên, tài sản mã hóa mà một bên vợ chồng có được trong thời gian hôn nhân nên thuộc về tài sản chung của vợ chồng, có thể được phân chia khi ly hôn.
02 Những khó khăn trong thực tiễn tư pháp phân chia tài sản mã hóa
(Một) khó chứng minh đối phương nắm giữ tài sản mã hóa
Tài sản mã hóa bản thân đã có một mức độ ẩn danh nhất định, hiện nay các loại như USDT, USDC hoặc BTC, ETH thường được lưu trữ trong các ví nóng trực tuyến của các sàn giao dịch lớn hoặc trong ví lạnh mà người dùng sở hữu vật lý. Đồng thời, tài sản mã hóa còn có tính ẩn danh (khóa công khai không hiển thị danh tính người sở hữu), giao dịch tức thì toàn cầu theo hình thức ngang hàng và các đặc điểm kỹ thuật khác.
Vì vậy, để chứng minh: (1) một người nắm giữ ví/tài khoản mã hóa cụ thể nào đó; (2) tài sản mã hóa trong ví/tài khoản mã hóa cụ thể đó thuộc về một người nào đó. Đối với người dân nói chung, điều này không dễ.
Ngay cả trong các vụ án hình sự, việc chứng minh "một người nắm giữ tài sản mã hóa" cũng không hề đơn giản. Các cơ quan điều tra chuyên nghiệp thường cần sự hợp tác của nghi phạm + sắp xếp khối lượng dữ liệu giao dịch khổng lồ (như phân tích vàng làm chứng cứ) để chứng minh thực tế này và thiết lập mối quan hệ nhân quả giữa nghi phạm và hành vi phạm tội.
Do đó, trong quá trình phân chia tài sản sau ly hôn, nếu một bên chỉ biết một cách tổng quát rằng bên kia nắm giữ nhiều tài sản mã hóa, thì không thể yêu cầu phân chia tư pháp.
(Hai) Khó khăn trong việc định giá tài sản mã hóa
Các loại tài sản mã hóa rất đa dạng, và cách định giá cũng khác nhau.
Đối với các stablecoin như USDT, USDC, việc định giá tương đối đơn giản, vì tài sản mà chúng được neo thường là tiền tệ pháp định của các quốc gia khác hoặc tài sản cụ thể có giá trị ổn định, ít biến động. Lấy USDT làm ví dụ, nó được trao đổi với đô la Mỹ theo tỷ lệ 1:1, do đó, có thể xác định giá trị khi phân chia tài sản trực tiếp theo tỷ giá đô la Mỹ.
Đối với các đồng coin có vốn hóa lớn như BTC, ETH, việc định giá trở nên khá rắc rối. Các tài sản mã hóa này chủ yếu gặp vấn đề về sự biến động lớn của thị trường, và một số đồng coin có vốn hóa nhỏ rất dễ mất thanh khoản, do đó khó khăn trong việc định giá cho các đồng coin này. Tất nhiên, nếu là các đồng coin có độ tin cậy cao như BTC, ETH, thì chúng có giá "công" tương đối minh bạch để tham khảo.
Đối với các tài sản mã hóa đặc biệt như NFT, DeFi & GameFi & XFi, thì cần phải xem xét theo từng trường hợp cụ thể, kinh nghiệm thực tiễn tư pháp toàn cầu còn rất ít.
(Ba) khó thực hiện
Các bạn cần biết rằng, ý tưởng ban đầu của người sáng tạo blockchain là xây dựng một hệ thống tài chính tự vận hành dựa vào lòng tin vào công nghệ, và phi tập trung là đặc điểm cốt lõi của công nghệ này. Những tài sản mã hóa được xây dựng trên nền tảng này tự nhiên mang theo dấu ấn công nghệ này, điều này khiến cho tài sản mã hóa trở thành một loại tài sản phụ thuộc nhiều vào sự phối hợp của người nắm giữ để có thể hoạt động.
Vì vậy, nếu bên nắm giữ không hợp tác thực hiện, trong thực tế thì khá khó khăn.
Trong thực tiễn, các cơ quan tư pháp của nước ta không có quyền chủ động đối với việc đông lạnh, tạm giữ và xử lý tài sản mã hóa, họ không thể yêu cầu các nền tảng giao dịch tài sản mã hóa nước ngoài hoặc blockchain đông lạnh một tài khoản và tài sản mã hóa trong tài khoản đó giống như yêu cầu ngân hàng đông lạnh tài khoản của người bị thi hành án, càng không thể yêu cầu các nền tảng giao dịch tài sản mã hóa nước ngoài trực tiếp chuyển giao tài sản mã hóa đã bị đông lạnh.
Thậm chí, đến nay các tòa án của nước ta vẫn chưa thiết lập được một bộ phận liên lạc và kênh thông tin nào với các nền tảng giao dịch tài sản mã hóa ở nước ngoài, khiến cho nhiều thẩm phán thi hành án hoàn toàn mù tịt về cách thức thi hành tài sản mã hóa, điều này càng làm cho việc thi hành tài sản mã hóa trở nên khó khăn hơn.
03 Phân chia tài sản mã hóa giữa vợ chồng
(Một) Làm thế nào để thành công thực hiện việc phân chia trong khuôn khổ pháp luật hiện hành của chúng ta
Hiện tại, nếu muốn phân chia tài sản mã hóa một cách thực sự hiệu quả và có sự bảo đảm pháp lý, chỉ có thể thực hiện thông qua một thỏa thuận ly hôn rõ ràng.
Theo phán quyết của Tòa án Nhân dân quận Tây Thành phố Bắc Kinh số (2021) Jing 0102 dân sơ thẩm 35486 trong vụ án ly hôn giữa ông Hà và ông Phong, ông Hà và ông Phong đã ký kết thỏa thuận ly hôn vào ngày 13 tháng 6 năm 2008, và trong thỏa thuận đó đã rõ ràng quy định: giá trị hiện tại của tiền mã hóa là 2.400.000. Mỗi người một nửa, xét đến biến động tài sản quá lớn, ông Hà không nên nắm giữ, việc chuyển đổi rất khó khăn. Ông Phong cam kết sẽ nợ ông Hà 1.200.000 nhân dân tệ. Khi tình hình cải thiện, sẽ hoàn trả số nợ cho ông Hà, thời hạn hoàn trả tối đa là ba năm, sau ba năm sẽ hoàn trả 1.200.000 nhân dân tệ. Việc bồi thường tăng lên không liên quan đến ông Hà.
Sau đó, hai bên do tranh chấp thực hiện thỏa thuận ly hôn đã kiện lên tòa án, Tòa án Nhân dân quận Tây Thành phố Bắc Kinh cho rằng, trong thỏa thuận phân chia tài sản cuối cùng của hai bên vào ngày 13 tháng 6 năm 2008 đã quy định về giá trị hiện tại của tiền mã hóa trong tài sản chung của vợ chồng, số lượng phân chia, thời gian thanh toán, v.v., là biểu hiện ý chí thật sự của các bên, và không vi phạm các quy định cấm của pháp luật, do đó thỏa thuận này có hiệu lực ràng buộc như nhau đối với cả hai bên, cả hai bên đều phải tự giác thực hiện nghĩa vụ xác định trong thỏa thuận ly hôn.
Phán quyết cuối cùng: Phùng nào phải trả cho Hứa nào 1,2 triệu nhân dân tệ.
Tóm lại, chúng ta có thể đưa ra kết luận rằng nếu hai vợ chồng thực sự muốn phân chia tài sản mã hóa, thì phải thực hiện thông qua một thỏa thuận ly hôn rõ ràng, dựa trên sự đồng thuận của cả hai bên, để đạt được:
(1) Định giá tài sản mã hóa bằng đơn vị Nhân dân tệ;
(2) Rõ ràng thỏa thuận, một bên phải "mua lại" phần tài sản mã hóa chung của vợ chồng bằng nhân dân tệ;
(3) Xác định rõ thời gian thanh toán.
Trong khi đó, đội ngũ của Sa chị cũng đề xuất rằng, nếu có thể, nên yêu cầu bên nắm giữ mã hóa tài sản tiết lộ tình hình nắm giữ mã hóa tài sản của mình, bao gồm địa chỉ ví, loại mã hóa tài sản, v.v., để có thể phân phối công bằng.
(2) Làm thế nào để ngăn một bên yêu cầu chia tách tài sản mã hóa của bên kia
Về nguyên tắc, theo quy định của chế độ sở hữu chung tài sản vợ chồng ở nước ta, khi ly hôn, tài sản chung của vợ chồng phải được phân chia theo pháp luật, một bên vợ chồng không được trốn tránh phân chia bằng bất kỳ hình thức không chính đáng nào. Điều 1092 của Bộ luật Dân sự quy định rõ: "Khi ly hôn, nếu một bên vợ chồng giấu giếm, chuyển nhượng, bán, hủy hoại, phung phí tài sản chung của vợ chồng, hoặc làm giả nợ chung nhằm chiếm đoạt tài sản của bên kia, thì trong việc chia tài sản chung khi ly hôn, bên giấu giếm, chuyển nhượng, bán, hủy hoại tài sản chung hoặc làm giả nợ sẽ bị giảm hoặc không được chia. Sau khi ly hôn, nếu bên kia phát hiện có hành vi nêu trên, có thể khởi kiện tại tòa án nhân dân yêu cầu phân chia lại tài sản chung của vợ chồng."
Nhưng trong thực tế, có thể do nhiều lý do khác nhau, một bên确有 lý do không muốn phân chia tài sản mã hóa mà mình nắm giữ. Quan tòa khó phân xử việc nhà, đội ngũ của chị Sa không đưa ra đánh giá. Xét về thực tiễn, nếu hai bên không tiết lộ và xác định phân chia tài sản mã hóa qua thỏa thuận ly hôn, thì trong vụ kiện, một bên không thể chứng minh bên kia nắm giữ tài sản mã hóa, thì tòa án cơ bản sẽ không đưa ra phán quyết phân chia, thậm chí không xử lý trực tiếp.
Như đã đề cập trước đó, mặc dù dữ liệu trên chuỗi của tài sản mã hóa là công khai, nhưng việc chứng minh rằng "một ai đó sở hữu một ví" thực sự rất khó khăn, ngay cả khi một bên vợ/chồng biết được khóa công khai của bên kia, có thể thấy số lượng tài sản mã hóa trong tài khoản, trừ khi người sở hữu tự nhận, nếu không gần như không thể chứng minh quyền sở hữu của tài khoản và tài sản mã hóa.
Trong thực tiễn, ngay cả khi chứng minh một bên thực sự nắm giữ một ví nhất định và tài sản mã hóa trong ví, trong trường hợp không có biện pháp mạnh mẽ nào để đóng băng ví đó, thông tin giữa hai bên cực kỳ không cân xứng, người nắm giữ có thể giải thích tổn thất tài khoản bằng cách khẳng định "bị đánh cắp", "bị lừa", "thất bại trong đầu tư".
Viết ở cuối
Với sự mở rộng của thị trường tài sản mã hóa và sự gia tăng phạm vi ứng dụng, nó đang nhanh chóng xâm nhập vào mọi ngóc ngách của lĩnh vực dân sự và thương mại của chúng ta. Việc xử lý, phân phối, phân chia tài sản mã hóa sẽ trở nên ngày càng phổ biến và thường xuyên trong thực tiễn tư pháp. Các cơ quan tư pháp của chúng ta cần nhanh chóng thiết lập một bộ quy chế xử lý liên quan để đảm bảo an toàn tài sản của cư dân tốt hơn.