Tại đây, chúng tôi sẽ giải thích các đặc điểm và tiềm năng tương lai của các đồng coin chính đang thu hút sự chú ý. Hãy cùng xem các dự án độc đáo có giá trị khác biệt so với Bitcoin.
Ethereum (ETH)
Ethereum là một nền tảng blockchain có chức năng hợp đồng thông minh. Nó hoạt động như nền tảng cho các dịch vụ đổi mới như DeFi, NFT, DAO và nhiều hơn nữa. Vào năm 2022, với bản nâng cấp lớn "The Merge", Ethereum đã chuyển sang PoS, giúp giảm tải môi trường và cải thiện bảo mật. Vào năm 2024, quỹ ETF giao ngay ở Mỹ đã được phê duyệt, và dòng vốn từ các nhà đầu tư tổ chức cũng đang gia tăng.
Solana (SOL)
Solana là một blockchain tập trung vào tốc độ xử lý giao dịch và chi phí thấp. Nhờ vào "Proof of History (PoH)" độc quyền, nó có khả năng xử lý hàng chục ngàn giao dịch mỗi giây. Từ năm 2024 trở đi, sẽ có những cải cách lớn, bao gồm việc mở rộng sang Solana Pay và lĩnh vực DePIN, cũng như phát triển các trường hợp sử dụng mới. Trong lĩnh vực NFT, nó cũng duy trì phong độ tốt và đang được ứng dụng trong các lĩnh vực sáng tạo như trò chơi và âm nhạc.
Ripple (XRP)
Ripple là một đồng tiền được phát triển nhằm cải thiện tốc độ và chi phí của việc chuyển tiền quốc tế. Vào năm 2023, một phần phán quyết đã được đưa ra cho rằng nó "không thuộc về chứng khoán", và niềm tin của thị trường đã phục hồi. Tính đến năm 2025, Ripple đang nỗ lực hợp tác với tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC) để phổ biến giải pháp thanh toán xuyên biên giới, đặc biệt là ở khu vực châu Á và Trung Đông.
Cardano (ADA)
Cardano là "chuỗi khối thế hệ thứ 3" được phát triển dựa trên nghiên cứu học thuật và phương pháp hình thức. Kể từ năm 2021, việc triển khai các chức năng hợp đồng thông minh đã tiến triển và sự phát triển trong các lĩnh vực NFT và DeFi cũng đang mở rộng. Các ví dụ ứng dụng thực tế như hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng giáo dục và chứng minh danh tính tại các quốc gia châu Phi đã được đánh giá cao.
Polkadot (DOT)
Polkadot là một dự án chú trọng đến "khả năng tương tác" giữa các blockchain khác nhau. Dự án có cấu trúc đặc trưng với một blockchain cốt lõi gọi là "Relay Chain" và các "Parachain" có thể được xây dựng độc lập cho từng dự án. Tính đến năm 2025, các cuộc đấu giá parachain vẫn đang được tiến hành liên tục, thúc đẩy sự tham gia của các dự án mới.
Polygon (POL)
Polygon là giải pháp "layer 2" nhằm giải quyết vấn đề khả năng mở rộng của Ethereum. Nó hoàn toàn tương thích với Ethereum, nhưng nổi bật với tốc độ xử lý nhanh và phí giao dịch thấp hơn nhiều. Năm 2024, sự hợp tác với các doanh nghiệp Web2 lớn được kỳ vọng sẽ thu hút sự chú ý, và ứng dụng trong lĩnh vực giải trí cũng được mong đợi.
Avalanche (AVAX)
Avalanche là một blockchain có tốc độ xác nhận giao dịch rất nhanh. Nó thu hút sự chú ý của các nhà phát triển và doanh nghiệp nhờ tính tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM) và "subnet" có thể tùy chỉnh. Vào năm 2025, nó sẽ đồng thời triển khai nhiều chiến lược như cơ sở hạ tầng tài chính cho các tổ chức, triển khai chuỗi tuân thủ quy định, và mở rộng sang DeFi.
Dogecoin (DOGE)
Dogecoin là một đồng tiền meme điển hình, được lấy cảm hứng từ meme Shiba Inu "Kabosu-chan". Sự hỗ trợ liên tục từ ông Elon Musk đã có ảnh hưởng lớn. Đến năm 2025, sự kỳ vọng về việc hợp nhất với X (trước đây là Twitter) đã có phần dịu lại, nhưng nó vẫn hiện hữu như một biểu tượng của văn hóa meme và hoạt động kinh tế từ cơ sở.
Shiba Inu (SHIB)
Shiba Inu là một đồng meme đã xuất hiện với tên gọi "kẻ giết Dogecoin". Ban đầu nó được xem chỉ là một trò đùa, nhưng đã tiến vào lĩnh vực DeFi, NFT và metaverse. Tính đến năm 2025, việc tăng cường tính hiếm bằng cách đốt token và phát triển dApps sử dụng Shibarium đang tiếp tục mở rộng hệ sinh thái.
Chainlink (LINK)
Chainlink là một dự án cung cấp công nghệ "oracle" kết nối blockchain với dữ liệu từ thế giới bên ngoài. Vào năm 2024, giao thức cross-chain "CCIP" sẽ chính thức hoạt động, tiến vào một giai đoạn mới cho phép trao đổi tài sản và thông tin giữa các blockchain khác nhau. Nó đã trở thành một sự hiện diện không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm DeFi, bảo hiểm, trò chơi, và tích hợp AI.
Phân loại cơ bản của coin
Thị trường tiền ảo có hàng ngàn loại coin và token, nhưng chúng có thể được chia thành hai loại chính là Bitcoin và altcoin. Ngoài ra, còn có nhiều phương pháp phân loại khác nhau dựa trên mục đích sử dụng và cơ chế hoạt động.
Sự khác biệt giữa Bitcoin và Altcoin
Bitcoin và altcoin có mục đích phát triển, công nghệ và ứng dụng rất khác nhau. Bitcoin được coi như "vàng kỹ thuật số", chủ yếu hoạt động như một phương tiện lưu trữ giá trị và chuyển tiền, với giới hạn phát hành tối đa là 21 triệu đồng. Nó sử dụng công nghệ blockchain đơn giản, duy trì mức giá cao khoảng 10 triệu yên cho 1 BTC vào năm 2025, và đứng đầu về vốn hóa thị trường tiền điện tử.
Mặt khác, altcoin có những mục đích khác nhau tùy theo từng dự án như hợp đồng thông minh, trò chơi, thanh toán, và nhiều loại không có giới hạn số lượng phát hành. Chúng áp dụng các công nghệ như hợp đồng thông minh có chức năng cao và xử lý nhanh, phân bố trong một khoảng giá rộng từ vài yên đến hàng chục triệu yên.
Giá Bitcoin biến động (2025 năm)
Về tổng vốn hóa thị trường, nó đứng sau Bitcoin và mở rộng những khả năng đa dạng của công nghệ blockchain.
Phân loại theo ứng dụng của đồng coin
Tiền ảo có thể được phân loại thành một số danh mục chính dựa trên các ứng dụng chính của nó. Các nền tảng như Ethereum và Solana hoạt động như nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung (DApps). Ripple và Litecoin thuộc loại thanh toán và chuyển tiền, chuyên về chuyển tiền quốc tế và thanh toán vi mô. Monero và Dash, tập trung vào quyền riêng tư, có thiết kế nổi bật với tính ẩn danh trong các giao dịch.
Ngoài ra, các stablecoin như USDC và USDT chú trọng vào sự ổn định giá cả, trong khi các token quản trị như UNI và COMP có quyền tham gia vào quyết định của dự án. Các token tiện ích như BNB và CRO được sử dụng trên các dịch vụ hoặc nền tảng cụ thể. Hiểu các danh mục này sẽ giúp bạn xác định loại tiền ảo nào phù hợp với mục tiêu đầu tư và mối quan tâm của mình.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Danh sách đa dạng và đặc điểm của các loại coin
Loại tiền điện tử nổi bật
Tại đây, chúng tôi sẽ giải thích các đặc điểm và tiềm năng tương lai của các đồng coin chính đang thu hút sự chú ý. Hãy cùng xem các dự án độc đáo có giá trị khác biệt so với Bitcoin.
Ethereum (ETH)
Ethereum là một nền tảng blockchain có chức năng hợp đồng thông minh. Nó hoạt động như nền tảng cho các dịch vụ đổi mới như DeFi, NFT, DAO và nhiều hơn nữa. Vào năm 2022, với bản nâng cấp lớn "The Merge", Ethereum đã chuyển sang PoS, giúp giảm tải môi trường và cải thiện bảo mật. Vào năm 2024, quỹ ETF giao ngay ở Mỹ đã được phê duyệt, và dòng vốn từ các nhà đầu tư tổ chức cũng đang gia tăng.
Solana (SOL)
Solana là một blockchain tập trung vào tốc độ xử lý giao dịch và chi phí thấp. Nhờ vào "Proof of History (PoH)" độc quyền, nó có khả năng xử lý hàng chục ngàn giao dịch mỗi giây. Từ năm 2024 trở đi, sẽ có những cải cách lớn, bao gồm việc mở rộng sang Solana Pay và lĩnh vực DePIN, cũng như phát triển các trường hợp sử dụng mới. Trong lĩnh vực NFT, nó cũng duy trì phong độ tốt và đang được ứng dụng trong các lĩnh vực sáng tạo như trò chơi và âm nhạc.
Ripple (XRP)
Ripple là một đồng tiền được phát triển nhằm cải thiện tốc độ và chi phí của việc chuyển tiền quốc tế. Vào năm 2023, một phần phán quyết đã được đưa ra cho rằng nó "không thuộc về chứng khoán", và niềm tin của thị trường đã phục hồi. Tính đến năm 2025, Ripple đang nỗ lực hợp tác với tiền tệ kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC) để phổ biến giải pháp thanh toán xuyên biên giới, đặc biệt là ở khu vực châu Á và Trung Đông.
Cardano (ADA)
Cardano là "chuỗi khối thế hệ thứ 3" được phát triển dựa trên nghiên cứu học thuật và phương pháp hình thức. Kể từ năm 2021, việc triển khai các chức năng hợp đồng thông minh đã tiến triển và sự phát triển trong các lĩnh vực NFT và DeFi cũng đang mở rộng. Các ví dụ ứng dụng thực tế như hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng giáo dục và chứng minh danh tính tại các quốc gia châu Phi đã được đánh giá cao.
Polkadot (DOT)
Polkadot là một dự án chú trọng đến "khả năng tương tác" giữa các blockchain khác nhau. Dự án có cấu trúc đặc trưng với một blockchain cốt lõi gọi là "Relay Chain" và các "Parachain" có thể được xây dựng độc lập cho từng dự án. Tính đến năm 2025, các cuộc đấu giá parachain vẫn đang được tiến hành liên tục, thúc đẩy sự tham gia của các dự án mới.
Polygon (POL)
Polygon là giải pháp "layer 2" nhằm giải quyết vấn đề khả năng mở rộng của Ethereum. Nó hoàn toàn tương thích với Ethereum, nhưng nổi bật với tốc độ xử lý nhanh và phí giao dịch thấp hơn nhiều. Năm 2024, sự hợp tác với các doanh nghiệp Web2 lớn được kỳ vọng sẽ thu hút sự chú ý, và ứng dụng trong lĩnh vực giải trí cũng được mong đợi.
Avalanche (AVAX)
Avalanche là một blockchain có tốc độ xác nhận giao dịch rất nhanh. Nó thu hút sự chú ý của các nhà phát triển và doanh nghiệp nhờ tính tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM) và "subnet" có thể tùy chỉnh. Vào năm 2025, nó sẽ đồng thời triển khai nhiều chiến lược như cơ sở hạ tầng tài chính cho các tổ chức, triển khai chuỗi tuân thủ quy định, và mở rộng sang DeFi.
Dogecoin (DOGE)
Dogecoin là một đồng tiền meme điển hình, được lấy cảm hứng từ meme Shiba Inu "Kabosu-chan". Sự hỗ trợ liên tục từ ông Elon Musk đã có ảnh hưởng lớn. Đến năm 2025, sự kỳ vọng về việc hợp nhất với X (trước đây là Twitter) đã có phần dịu lại, nhưng nó vẫn hiện hữu như một biểu tượng của văn hóa meme và hoạt động kinh tế từ cơ sở.
Shiba Inu (SHIB)
Shiba Inu là một đồng meme đã xuất hiện với tên gọi "kẻ giết Dogecoin". Ban đầu nó được xem chỉ là một trò đùa, nhưng đã tiến vào lĩnh vực DeFi, NFT và metaverse. Tính đến năm 2025, việc tăng cường tính hiếm bằng cách đốt token và phát triển dApps sử dụng Shibarium đang tiếp tục mở rộng hệ sinh thái.
Chainlink (LINK)
Chainlink là một dự án cung cấp công nghệ "oracle" kết nối blockchain với dữ liệu từ thế giới bên ngoài. Vào năm 2024, giao thức cross-chain "CCIP" sẽ chính thức hoạt động, tiến vào một giai đoạn mới cho phép trao đổi tài sản và thông tin giữa các blockchain khác nhau. Nó đã trở thành một sự hiện diện không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm DeFi, bảo hiểm, trò chơi, và tích hợp AI.
Phân loại cơ bản của coin
Thị trường tiền ảo có hàng ngàn loại coin và token, nhưng chúng có thể được chia thành hai loại chính là Bitcoin và altcoin. Ngoài ra, còn có nhiều phương pháp phân loại khác nhau dựa trên mục đích sử dụng và cơ chế hoạt động.
Sự khác biệt giữa Bitcoin và Altcoin
Bitcoin và altcoin có mục đích phát triển, công nghệ và ứng dụng rất khác nhau. Bitcoin được coi như "vàng kỹ thuật số", chủ yếu hoạt động như một phương tiện lưu trữ giá trị và chuyển tiền, với giới hạn phát hành tối đa là 21 triệu đồng. Nó sử dụng công nghệ blockchain đơn giản, duy trì mức giá cao khoảng 10 triệu yên cho 1 BTC vào năm 2025, và đứng đầu về vốn hóa thị trường tiền điện tử.
Mặt khác, altcoin có những mục đích khác nhau tùy theo từng dự án như hợp đồng thông minh, trò chơi, thanh toán, và nhiều loại không có giới hạn số lượng phát hành. Chúng áp dụng các công nghệ như hợp đồng thông minh có chức năng cao và xử lý nhanh, phân bố trong một khoảng giá rộng từ vài yên đến hàng chục triệu yên.
Giá Bitcoin biến động (2025 năm)
Về tổng vốn hóa thị trường, nó đứng sau Bitcoin và mở rộng những khả năng đa dạng của công nghệ blockchain.
Phân loại theo ứng dụng của đồng coin
Tiền ảo có thể được phân loại thành một số danh mục chính dựa trên các ứng dụng chính của nó. Các nền tảng như Ethereum và Solana hoạt động như nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung (DApps). Ripple và Litecoin thuộc loại thanh toán và chuyển tiền, chuyên về chuyển tiền quốc tế và thanh toán vi mô. Monero và Dash, tập trung vào quyền riêng tư, có thiết kế nổi bật với tính ẩn danh trong các giao dịch.
Ngoài ra, các stablecoin như USDC và USDT chú trọng vào sự ổn định giá cả, trong khi các token quản trị như UNI và COMP có quyền tham gia vào quyết định của dự án. Các token tiện ích như BNB và CRO được sử dụng trên các dịch vụ hoặc nền tảng cụ thể. Hiểu các danh mục này sẽ giúp bạn xác định loại tiền ảo nào phù hợp với mục tiêu đầu tư và mối quan tâm của mình.