Quét để tải ứng dụng Gate
qrCode
Thêm tùy chọn tải xuống
Không cần nhắc lại hôm nay

Cập nhật giá NZD sang SAR hôm nay

robot
Đang tạo bản tóm tắt

Tóm tắt Bài viết này cung cấp tỷ giá hối đoái và sự biến động theo thời gian thực cho NZD so với SAR, giúp các nhà giao dịch nhanh chóng nắm bắt được động thái của thị trường và những cơ hội giao dịch tiềm năng.

Định nghĩa

Đô la New Zealand (NZD) là một loại tiền hợp pháp chính, trong khi Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là một loại tiền quan trọng ở Trung Đông. Tỷ giá hối đoái giữa hai loại tiền này phản ánh không chỉ nhận thức của thị trường về giá trị tương đối của chúng mà còn cả sự tin tưởng của nhà đầu tư vào sự ổn định của cả hai nền kinh tế.

Giá Hôm Nay

  • 1 NZD = 2.13 SAR
  • Cao nhất 24h: 2.1175 SAR
  • 24h Thấp: 2.1156 SAR

Phân Tích Thị Trường

Các chuyển động giá NZD gần đây so với SAR đã cho thấy sự dao động nhẹ trong một phạm vi hẹp.

  • Mức kỹ thuật: Theo dõi các mức hỗ trợ và kháng cự xung quanh điểm giá hiện tại
  • Lưu ý rủi ro: Hãy cảnh giác với khả năng biến động do các công bố dữ liệu kinh tế hoặc sự kiện địa chính trị
  • Cơ hội giao dịch: Xem xét các chiến lược giao dịch trong phạm vi do khoảng giá hiện tại đang chặt chẽ.

Kết luận

Tiếp tục theo dõi tỷ giá hối đoái NZD/SAR, kết hợp các xu hướng thị trường và chỉ báo kỹ thuật để phát triển các chiến lược giao dịch phù hợp và nắm bắt các cơ hội tiềm năng.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)