Hồ sơ Kinh tế Tổng thống: So sánh dựa trên dữ liệu từ LBJ đến Biden

Khi đánh giá tác động của một tổng thống đối với nền kinh tế bằng cách xem xét các chỉ số chính, rõ ràng mối quan hệ giữa lãnh đạo điều hành và kết quả kinh tế phức tạp hơn nhiều so với lời lẽ trong chiến dịch tranh cử. Trong khi các tổng thống thường tuyên bố nhận trách nhiệm về hiệu suất kinh tế mạnh mẽ và đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài gây suy thoái, thực tế là sự tương tác phức tạp giữa chính sách của tổng thống, các quyết định của Cục Dự trữ Liên bang, điều kiện kinh tế toàn cầu và các lực lượng thị trường.

Hiểu rõ giới hạn của kiểm soát kinh tế của Tổng thống

Thực tế, quyền lực của tổng thống đối với điều kiện kinh tế bị giới hạn hơn nhiều so với suy nghĩ của cử tri. Các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang có ảnh hưởng đáng kể đến lạm phát và việc làm thông qua chính sách tiền tệ. Các cú sốc bên ngoài—khủng hoảng dầu mỏ, đại dịch, sụp đổ tài chính—có thể vượt quá khả năng kiểm soát của bất kỳ chính sách nào. Các hiệp định thương mại và kích thích tài khóa là những công cụ trực tiếp nhất mà tổng thống có thể sử dụng, nhưng tác động của chúng mất thời gian để thể hiện và vẫn phụ thuộc vào các lực lượng kinh tế rộng lớn hơn ngoài tầm kiểm soát của bất kỳ chính quyền nào.

Dù có những giới hạn này, hiệu suất kinh tế vẫn là yếu tố chi phối hành vi của cử tri. Các đương kim tổng thống có tăng trưởng mạnh và tỷ lệ thất nghiệp thấp thường dễ dàng tái đắc cử. Những người đối mặt với suy thoái thường gặp thất bại trong bầu cử.

Hiện tượng nghịch lý tăng trưởng cao, lạm phát cao: Nhiệm kỳ của Jimmy Carter (1977-81)

Chính quyền của Jimmy Carter có thể coi là nghịch lý kinh tế nổi bật nhất. Tăng trưởng GDP 4,6% của ông không ai sánh kịp, kể cả Biden với 3,2%. Tuy nhiên, điều này diễn ra cùng với tỷ lệ lạm phát tồi tệ nhất thập kỷ ở mức 11,8%, cộng thêm tỷ lệ thất nghiệp dao động quanh 7,4%.

Thu nhập khả dụng thực đạt 21.891 đô la trong nhiệm kỳ của Carter, cho thấy rằng tăng trưởng danh nghĩa che giấu sự suy giảm sức mua. Lạm phát cao đã xói mòn các khoản lợi nhuận mà thu nhập danh nghĩa tăng lên dường như mang lại, minh chứng cho lý do tại sao các số liệu GDP thuần túy chỉ kể một phần câu chuyện về nền kinh tế dưới thời tổng thống.

Thị trường lao động mạnh mẽ, tăng trưởng vừa phải: Các nhiệm kỳ của Johnson và Trump

Hai chính quyền rất khác nhau nhưng mang lại kết quả bề ngoài tương tự. Lyndon B. Johnson (1963-69) đạt tăng trưởng GDP 2,6% với tỷ lệ thất nghiệp chỉ 3,4%—mức thấp nhất ghi nhận được. Thu nhập khả dụng thực đạt 17.181 đô la, và lạm phát 4,4% của ông vẫn trong tầm kiểm soát.

Donald Trump (2017-21) cũng ghi nhận tăng trưởng GDP 2,6% trong khi duy trì lạm phát 1,4%—mức thấp thứ hai trong lịch sử. Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp 6,4% phản ánh một động thái khác của thị trường lao động, với thu nhập khả dụng thực tăng lên 48.286 đô la. Cả hai chính quyền đều có tỷ lệ nghèo đói thuận lợi, trong đó Trump bằng Ford với 11,90%.

Tổng thống thời kỳ suy thoái: Nixon, Ford và biến động kinh tế của thập niên 1970

Những năm đầu thập niên 1970 chứng kiến nền kinh tế bị thử thách nặng nề. Richard Nixon (1969-74) đối mặt với stagflation với tăng trưởng GDP 2,0% cùng lạm phát 10,9%—mức cao thứ hai trong lịch sử. Tỷ lệ thất nghiệp 5,5% phản ánh giai đoạn đầu của sự suy thoái thị trường lao động. Thu nhập khả dụng thực đạt 19.621 đô la.

Thời gian ngắn của Gerald Ford (1974-77), chỉ 895 ngày(, mang lại tăng trưởng GDP 2,8% nhưng thất nghiệp 7,5%, mức cao thứ hai sau George W. Bush. Lạm phát 5,2% và thu nhập khả dụng thực 20.780 đô la cho thấy sự cải thiện nhẹ so với các số liệu của Nixon.

Chuyển đổi của Reagan và hiệu suất ổn định

Chính quyền Ronald Reagan )1981-89( đã giảm lạm phát xuống còn 4,7% từ mức 11,8% của Carter, là thành tựu nổi bật. Tăng trưởng GDP 2,1% của ông không ấn tượng, nhưng tỷ lệ thất nghiệp 5,4% đã cải thiện so với thời kỳ Ford-Carter. Thu nhập khả dụng thực tăng lên 27.080 đô la. Tỷ lệ nghèo đói 13,1% của ông cao hơn Johnson 0,3 điểm phần trăm.

Những năm Bush-Clinton: Tăng trưởng vừa phải, kết quả nghèo đói khác biệt

George H. W. Bush )1989-93( ghi nhận mức tăng trưởng GDP thấp nhất trong lịch sử là 0,7%, trong khi thất nghiệp đạt 7,3% và tỷ lệ nghèo đói tăng vọt lên 14,5%—mức cao nhất trong tất cả các chính quyền đã nghiên cứu. Thành tựu chính của ông là lạm phát 3,3%, mức thấp thứ tư trong danh sách. Thu nhập khả dụng thực đạt 27.990 đô la.

Chính quyền của Bill Clinton )1993-2001( thừa hưởng điều kiện tương tự nhưng đạt kết quả rõ rệt hơn. Dù tăng trưởng GDP gần như bằng 0,3% của H. W. Bush, Clinton đã giảm thất nghiệp xuống 4,2% và giảm mạnh tỷ lệ nghèo đói xuống 11,3%—kết quả tốt nhất trong danh sách này. Thu nhập khả dụng thực tăng vọt lên 34.216 đô la, cho thấy mức sống của các hộ gia đình Mỹ được cải thiện.

Khủng hoảng tài chính và hậu quả: Bush, Obama và Biden

George W. Bush là tổng thống duy nhất có tăng trưởng GDP âm trong danh sách này: -1,2%. Tỷ lệ thất nghiệp 7,8% của ông vẫn cao nhất, cùng với tỷ lệ nghèo 13,2%. Tuy nhiên, lạm phát 0,0%—mức duy nhất đạt được—phản ánh sự tiêu hủy cầu trong thời kỳ suy thoái kinh tế. Thu nhập khả dụng thực đạt 37.814 đô la.

Barack Obama kế thừa phần cuối của cuộc khủng hoảng )2009-17(. Tăng trưởng GDP 1,0%, dù thấp, nhưng thể hiện sự phục hồi sau suy thoái của Bush. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống còn 4,7%, cải thiện rõ rệt, mặc dù tỷ lệ nghèo đói vẫn cao 14%. Thu nhập khả dụng thực tăng lên 42.914 đô la, cho thấy sự tăng trưởng thu nhập dần dần khi phục hồi được củng cố.

Joe Biden )2021-25( đạt tăng trưởng GDP thứ hai cao nhất là 3,2%, vượt qua tất cả ngoại trừ Carter. Tỷ lệ thất nghiệp 4,8% xếp thứ tư tốt nhất, và thu nhập khả dụng thực đạt 51.822 đô la. Tuy nhiên, lạm phát 5,0% phản ánh gián đoạn chuỗi cung ứng trong thời kỳ đại dịch và các biện pháp kích thích tiền tệ, thể hiện những thách thức của nền kinh tế do di sản của các chính quyền trước đó chứ không phải do chính ông tạo ra.

Những điểm chính: Mối quan hệ phức tạp giữa các tổng thống và các chỉ số kinh tế

Hiệu suất kinh tế dưới các tổng thống khác nhau cho thấy các chỉ số thuận lợi hiếm khi tập trung cùng nhau. Tăng trưởng cao thường đi kèm với lạm phát cao )Carter(. Thất nghiệp cao đi cùng với suy thoái )Bush(. Tỷ lệ nghèo đói thấp xuất hiện cùng với thất nghiệp cao )Ford.

Mô hình này củng cố một chân lý cơ bản: các tổng thống đối mặt với những giới hạn thực sự trong việc kiểm soát kết quả kinh tế. Chính sách thương mại, quản lý khủng hoảng và ưu tiên tài khóa quan trọng, nhưng các quyết định của Cục Dự trữ Liên bang, điều kiện toàn cầu và các đột phá công nghệ ảnh hưởng nhiều hơn những gì các tuyên bố tại Phòng Bầu dục thể hiện.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim