Cấu hình các cường quốc kinh tế toàn cầu năm 2025 phản ánh những biến đổi sâu sắc trong bối cảnh địa chính trị và công nghệ. Các tiến bộ kỹ thuật số, định vị lại địa lý, động thái dân số và hướng đi chính sách tài khóa liên tục định hình lại thứ tự các quốc gia. Đối với các nhà đầu tư, nhà phân tích và người ra quyết định, việc hiểu rõ thứ hạng GDP đương đại là một la bàn thiết yếu để xác định dòng chảy vốn, cơ hội thương mại và xu hướng ảnh hưởng toàn cầu. Tổng sản phẩm quốc nội vẫn là thước đo chính của thực tế này, đo lường toàn bộ sản lượng hàng hóa và dịch vụ do một quốc gia tạo ra trong một năm. Dưới đây là dữ liệu mới nhất do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (FMI) tổng hợp.
Thứ tự kinh tế: Ai điều khiển sản xuất toàn cầu?
Theo các phân tích cập nhật nhất của FMI, bối cảnh các cường quốc kinh tế chủ yếu tập trung vào ba trục địa lý: Bắc Mỹ, Tây Âu và Châu Á. Vị trí trong bảng xếp hạng GDP không chỉ dựa trên khối lượng sản xuất đơn thuần, mà còn bao gồm khả năng sản xuất, nhu cầu nội địa, sức mạnh tài chính và phạm vi trong các mối quan hệ thương mại quốc tế.
Dẫn đầu trong vị trí kinh tế toàn cầu là:
Hoa Kỳ
Trung Quốc
Đức
Nhật Bản
Ấn Độ
Vương quốc Anh
Pháp
Ý
Canada
Brazil
Mười cường quốc này chiếm phần lớn giá trị gia tăng toàn cầu và kiểm soát các dòng vốn đầu tư, công nghệ và thương mại quốc tế chính.
Dữ liệu tổng hợp: Bảng xếp hạng GDP đầy đủ năm 2025
Bảng dưới đây thể hiện vị trí kinh tế quốc tế theo GDP danh nghĩa bằng đô la Mỹ:
Quốc gia
GDP (US$)
Hoa Kỳ
30,34 nghìn tỷ
Trung Quốc
19,53 nghìn tỷ
Đức
4,92 nghìn tỷ
Nhật Bản
4,39 nghìn tỷ
Ấn Độ
4,27 nghìn tỷ
Vương quốc Anh
3,73 nghìn tỷ
Pháp
3,28 nghìn tỷ
Ý
2,46 nghìn tỷ
Canada
2,33 nghìn tỷ
Brazil
2,31 nghìn tỷ
Nga
2,20 nghìn tỷ
Hàn Quốc
1,95 nghìn tỷ
Úc
1,88 nghìn tỷ
Tây Ban Nha
1,83 nghìn tỷ
Mexico
1,82 nghìn tỷ
Indonesia
1,49 nghìn tỷ
Thổ Nhĩ Kỳ
1,46 nghìn tỷ
Hà Lan
1,27 nghìn tỷ
Ả Rập Saudi
1,14 nghìn tỷ
Thụy Sĩ
999,6 tỷ
Ba Lan
915,45 tỷ
Đài Loan
814,44 tỷ
Bỉ
689,36 tỷ
Thụy Điển
638,78 tỷ
Ireland
587,23 tỷ
Argentina
574,20 tỷ
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
568,57 tỷ
Singapore
561,73 tỷ
Áo
559,22 tỷ
Israel
550,91 tỷ
Thái Lan
545,34 tỷ
Philippines
507,67 tỷ
Na Uy
506,47 tỷ
Việt Nam
506,43 tỷ
Malaysia
488,25 tỷ
Bangladesh
481,86 tỷ
Iran
463,75 tỷ
Đan Mạch
431,23 tỷ
Hồng Kông
422,06 tỷ
Colombia
419,33 tỷ
Nam Phi
418,05 tỷ
Romania
406,20 tỷ
Chile
362,24 tỷ
Cộng hòa Séc
360,23 tỷ
Ai Cập
345,87 tỷ
Phần Lan
319,99 tỷ
Bồ Đào Nha
319,93 tỷ
Kazakhstan
306,63 tỷ
Peru
294,90 tỷ
Nguồn: FMI
Tại sao Hoa Kỳ và Trung Quốc thống trị bảng xếp hạng GDP?
Hoa Kỳ duy trì vị trí dẫn đầu nhờ vào một hệ sinh thái thị trường tiêu dùng quy mô khổng lồ, ưu thế công nghệ, sự tinh vi của ngành tài chính và ưu thế trong việc tạo ra các dịch vụ có giá trị gia tăng cao. Cơ cấu công nghiệp đa dạng và đổi mới liên tục giúp duy trì vị thế thống trị kinh tế.
Trung Quốc giữ vị trí thứ hai nhờ vào nền công nghiệp chế tạo mạnh mẽ, khối lượng xuất khẩu lớn, đầu tư chiến lược vào hạ tầng đô thị, mở rộng tiêu dùng nội địa của dân số và các bước tiến hệ thống trong công nghệ cao và chuyển đổi năng lượng.
GDP bình quân đầu người: Khi kích thước không phải là tất cả
Bổ sung cho bảng xếp hạng GDP toàn cầu, chỉ số GDP bình quân đầu người cung cấp góc nhìn khác biệt bằng cách chia sản lượng kinh tế cho số dân. Mặc dù không phản ánh chính xác phân phối của cải giữa các cá nhân, nhưng cho phép so sánh mức thu nhập trung bình giữa các vùng lãnh thổ.
Các quốc gia dẫn đầu về sản lượng bình quân đầu người năm 2025 gồm:
Quốc gia
GDP bình quân đầu người (US$ nghìn/năm)
Luxembourg
140,94
Ireland
108,92
Thụy Sĩ
104,90
Singapore
92,93
Iceland
90,28
Na Uy
89,69
Hoa Kỳ
89,11
Macau
76,31
Đan Mạch
74,97
Qatar
71,65
Nguồn: FMI
Brazil ghi nhận GDP bình quân đầu người khoảng US$ 9.960, một chỉ số giúp so sánh quốc tế nhưng không phản ánh chính xác sức mua thực tế của người dân trung bình.
Quy mô sản lượng kinh tế toàn cầu
Theo dữ liệu của FMI, tổng GDP của toàn nhân loại năm 2025 đạt khoảng US$ 115,49 nghìn tỷ. Với dân số thế giới gần 7,99 tỷ người, điều này tương ứng với GDP bình quân đầu người toàn cầu khoảng US$ 14,45 nghìn mỗi năm. Mặc dù sản lượng toàn cầu mở rộng, nhưng rõ ràng vẫn còn sự tập trung không cân xứng của cải này giữa các nền kinh tế phát triển và các khu vực đang phát triển.
Brazil: Vững vàng trong Top 10 bảng xếp hạng GDP
Brazil đã lấy lại vị trí trong mười nền kinh tế lớn nhất thế giới năm 2023, và duy trì vị trí này trong năm 2024. Theo các phân tích chuyên sâu, quốc gia này đứng thứ 10 với GDP gần US$ 2,179 nghìn tỷ, dựa trên tăng trưởng kinh tế 3,4% trong kỳ trước. Thành tích của Brazil dựa trên các lĩnh vực chính như nông nghiệp, năng lượng, khai khoáng, hàng hóa xuất khẩu cơ bản và tiêu dùng nội địa.
G20: Câu lạc bộ các cường quốc kinh tế lớn
G20 gồm 19 nền kinh tế lớn nhất thế giới cộng thêm tổ chức tập thể của Liên minh châu Âu. Liên minh này chiếm:
85% GDP toàn cầu
75% thương mại quốc tế
Khoảng hai phần ba dân số thế giới
Thành viên G20:
Nam Phi, Đức, Ả Rập Saudi, Argentina, Úc, Brazil, Canada, Trung Quốc, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Pháp, Ấn Độ, Indonesia, Ý, Nhật Bản, Mexico, Vương quốc Anh, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ và Liên minh châu Âu.
Xu hướng nổi bật: Bảng xếp hạng 2025 thể hiện điều gì?
Bảng xếp hạng GDP năm 2025 cho thấy sự điều chỉnh dần dần giữa các quốc gia công nghiệp truyền thống và các cường quốc mới nổi. Sự thống trị của Hoa Kỳ và Trung Quốc vẫn còn đó, nhưng các nền kinh tế như Ấn Độ, Indonesia và Brazil ngày càng mở rộng vai trò trong giá trị gia tăng toàn cầu. Phân tích kinh tế này giúp các nhà đầu tư, nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách hiểu rõ các động thái quốc tế, xác định các phân khúc tiềm năng và dự đoán các sự điều chỉnh trong các chu kỳ kinh tế tới.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
2025: Bản Đồ Kinh Tế Toàn Cầu Được Thiết Kế Lại Theo Xếp Hạng GDP
Cấu hình các cường quốc kinh tế toàn cầu năm 2025 phản ánh những biến đổi sâu sắc trong bối cảnh địa chính trị và công nghệ. Các tiến bộ kỹ thuật số, định vị lại địa lý, động thái dân số và hướng đi chính sách tài khóa liên tục định hình lại thứ tự các quốc gia. Đối với các nhà đầu tư, nhà phân tích và người ra quyết định, việc hiểu rõ thứ hạng GDP đương đại là một la bàn thiết yếu để xác định dòng chảy vốn, cơ hội thương mại và xu hướng ảnh hưởng toàn cầu. Tổng sản phẩm quốc nội vẫn là thước đo chính của thực tế này, đo lường toàn bộ sản lượng hàng hóa và dịch vụ do một quốc gia tạo ra trong một năm. Dưới đây là dữ liệu mới nhất do Quỹ Tiền tệ Quốc tế (FMI) tổng hợp.
Thứ tự kinh tế: Ai điều khiển sản xuất toàn cầu?
Theo các phân tích cập nhật nhất của FMI, bối cảnh các cường quốc kinh tế chủ yếu tập trung vào ba trục địa lý: Bắc Mỹ, Tây Âu và Châu Á. Vị trí trong bảng xếp hạng GDP không chỉ dựa trên khối lượng sản xuất đơn thuần, mà còn bao gồm khả năng sản xuất, nhu cầu nội địa, sức mạnh tài chính và phạm vi trong các mối quan hệ thương mại quốc tế.
Dẫn đầu trong vị trí kinh tế toàn cầu là:
Mười cường quốc này chiếm phần lớn giá trị gia tăng toàn cầu và kiểm soát các dòng vốn đầu tư, công nghệ và thương mại quốc tế chính.
Dữ liệu tổng hợp: Bảng xếp hạng GDP đầy đủ năm 2025
Bảng dưới đây thể hiện vị trí kinh tế quốc tế theo GDP danh nghĩa bằng đô la Mỹ:
Nguồn: FMI
Tại sao Hoa Kỳ và Trung Quốc thống trị bảng xếp hạng GDP?
Hoa Kỳ duy trì vị trí dẫn đầu nhờ vào một hệ sinh thái thị trường tiêu dùng quy mô khổng lồ, ưu thế công nghệ, sự tinh vi của ngành tài chính và ưu thế trong việc tạo ra các dịch vụ có giá trị gia tăng cao. Cơ cấu công nghiệp đa dạng và đổi mới liên tục giúp duy trì vị thế thống trị kinh tế.
Trung Quốc giữ vị trí thứ hai nhờ vào nền công nghiệp chế tạo mạnh mẽ, khối lượng xuất khẩu lớn, đầu tư chiến lược vào hạ tầng đô thị, mở rộng tiêu dùng nội địa của dân số và các bước tiến hệ thống trong công nghệ cao và chuyển đổi năng lượng.
GDP bình quân đầu người: Khi kích thước không phải là tất cả
Bổ sung cho bảng xếp hạng GDP toàn cầu, chỉ số GDP bình quân đầu người cung cấp góc nhìn khác biệt bằng cách chia sản lượng kinh tế cho số dân. Mặc dù không phản ánh chính xác phân phối của cải giữa các cá nhân, nhưng cho phép so sánh mức thu nhập trung bình giữa các vùng lãnh thổ.
Các quốc gia dẫn đầu về sản lượng bình quân đầu người năm 2025 gồm:
Nguồn: FMI
Brazil ghi nhận GDP bình quân đầu người khoảng US$ 9.960, một chỉ số giúp so sánh quốc tế nhưng không phản ánh chính xác sức mua thực tế của người dân trung bình.
Quy mô sản lượng kinh tế toàn cầu
Theo dữ liệu của FMI, tổng GDP của toàn nhân loại năm 2025 đạt khoảng US$ 115,49 nghìn tỷ. Với dân số thế giới gần 7,99 tỷ người, điều này tương ứng với GDP bình quân đầu người toàn cầu khoảng US$ 14,45 nghìn mỗi năm. Mặc dù sản lượng toàn cầu mở rộng, nhưng rõ ràng vẫn còn sự tập trung không cân xứng của cải này giữa các nền kinh tế phát triển và các khu vực đang phát triển.
Brazil: Vững vàng trong Top 10 bảng xếp hạng GDP
Brazil đã lấy lại vị trí trong mười nền kinh tế lớn nhất thế giới năm 2023, và duy trì vị trí này trong năm 2024. Theo các phân tích chuyên sâu, quốc gia này đứng thứ 10 với GDP gần US$ 2,179 nghìn tỷ, dựa trên tăng trưởng kinh tế 3,4% trong kỳ trước. Thành tích của Brazil dựa trên các lĩnh vực chính như nông nghiệp, năng lượng, khai khoáng, hàng hóa xuất khẩu cơ bản và tiêu dùng nội địa.
G20: Câu lạc bộ các cường quốc kinh tế lớn
G20 gồm 19 nền kinh tế lớn nhất thế giới cộng thêm tổ chức tập thể của Liên minh châu Âu. Liên minh này chiếm:
Thành viên G20:
Nam Phi, Đức, Ả Rập Saudi, Argentina, Úc, Brazil, Canada, Trung Quốc, Hàn Quốc, Hoa Kỳ, Pháp, Ấn Độ, Indonesia, Ý, Nhật Bản, Mexico, Vương quốc Anh, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ và Liên minh châu Âu.
Xu hướng nổi bật: Bảng xếp hạng 2025 thể hiện điều gì?
Bảng xếp hạng GDP năm 2025 cho thấy sự điều chỉnh dần dần giữa các quốc gia công nghiệp truyền thống và các cường quốc mới nổi. Sự thống trị của Hoa Kỳ và Trung Quốc vẫn còn đó, nhưng các nền kinh tế như Ấn Độ, Indonesia và Brazil ngày càng mở rộng vai trò trong giá trị gia tăng toàn cầu. Phân tích kinh tế này giúp các nhà đầu tư, nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách hiểu rõ các động thái quốc tế, xác định các phân khúc tiềm năng và dự đoán các sự điều chỉnh trong các chu kỳ kinh tế tới.