## Lãi suất tăng ảnh hưởng thế nào đến túi tiền của bạn? Hướng dẫn phân bổ tài sản cần biết cho nhà đầu tư
Chủ đề tăng lãi suất gần đây liên tục xuất hiện trên các mặt báo, đặc biệt là quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) luôn gây ra biến động trên thị trường chứng khoán. Nhưng tăng lãi suất không chỉ là sự thay đổi về con số, nó còn tác động trực tiếp đến chi phí sinh hoạt, mức lương, giá cả hàng hóa, thậm chí là lợi nhuận đầu tư. Bài viết này sẽ phân tích sâu về cơ chế hoạt động của việc tăng lãi suất, lý do tại sao ngân hàng trung ương phải tăng lãi suất, và cách nhà đầu tư điều chỉnh danh mục tài sản để ứng phó với môi trường lãi suất hiện tại.
## Hiểu về việc tăng lãi suất: Từ lãi suất chuẩn đến thực tế cuộc sống
**Tăng lãi suất về bản chất là ngân hàng trung ương nâng lãi suất cơ bản, giảm lãi suất là thao tác ngược lại**. Hai công cụ này là phương pháp chủ đạo để ngân hàng trung ương điều chỉnh cung tiền, phản ánh đánh giá của họ về tình hình kinh tế. Khi ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất cơ bản, dòng chảy vốn, mức giá và thị trường lao động toàn xã hội sẽ biến động theo.
### Nguyên lý hoạt động của việc tăng lãi suất
Lấy ví dụ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), khi kinh tế gặp khó khăn, Fed sẽ giảm lãi suất vay qua đêm giữa các ngân hàng, giúp các ngân hàng có thể vay mượn với chi phí thấp hơn, từ đó cho vay cá nhân và doanh nghiệp với lãi suất rẻ hơn. Điều này tạo ra môi trường tài chính lãi suất thấp, khuyến khích vay mượn và tiêu dùng.
Ngược lại, khi nền kinh tế quá nóng, lạm phát vượt kiểm soát (như Mỹ gần đây), Fed sẽ nâng lãi suất. Chi phí vay mượn tăng lên, lãi suất vay của người dân cũng theo đó mà tăng, chi phí vay cao sẽ tự nhiên làm giảm ý muốn tiêu dùng của người tiêu dùng.
Các quốc gia khác nhau có công cụ tăng lãi suất riêng. Mỹ điều chỉnh lãi suất liên ngân hàng qua đêm để ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay mượn; Ngân hàng Trung ương Đài Loan thì điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc, truyền tín hiệu chính sách tiền tệ đến thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến ngân hàng nhưng ít rõ ràng hơn.
### Sự khác biệt cốt lõi giữa tăng lãi suất và giảm lãi suất
| Phương diện | Giảm lãi suất | Tăng lãi suất | |--------------|--------------|--------------| | **Định nghĩa** | Giảm mức lãi suất | Tăng mức lãi suất | | **Tình huống áp dụng** | Suy thoái hoặc khủng hoảng kinh tế | Nền kinh tế quá nóng, lạm phát cao | | **Mục tiêu chính sách** | Khuyến khích tiêu dùng, thúc đẩy tăng trưởng | Tăng chi phí vay mượn, làm dịu dòng tiền đầu cơ | | **Thái độ của ngân hàng trung ương** | Dưới hạn (phe chim) | Thắt chặt (phe diều hâu) | | **Ảnh hưởng đến người vay** | Chi phí giảm | Chi phí tăng | | **Ảnh hưởng đến người gửi tiết kiệm** | Thu nhập lãi giảm | Thu nhập lãi tăng |
### Tiêu chuẩn định lượng về mức tăng lãi suất
Thị trường thường dùng các đơn vị như “điểm cơ bản”, “nửa điểm”, “một điểm” để mô tả mức tăng lãi suất:
- **Điểm cơ bản (Basis Point, BP)**: 0.01%, ví dụ 50 BP = 0.5% - **Nửa điểm**: Tăng 12.5 điểm cơ bản, tức 0.125% - **Một điểm**: Tăng 25 điểm cơ bản, tức 0.25%
Ví dụ, trong năm 2022, Fed đã nhiều lần tăng lãi suất mỗi lần một điểm, nghĩa là mỗi lần tăng 0.75% mục tiêu lãi suất quỹ liên bang.
## Tại sao ngân hàng trung ương chọn tăng lãi suất?
Mục tiêu cuối cùng của việc tăng lãi suất là điều chỉnh nền kinh tế về trạng thái khỏe mạnh. Khi thị trường quá nóng, giá cả tăng vọt, tăng lãi suất trở thành lựa chọn cần thiết của ngân hàng trung ương.
### Làm thế nào để tăng lãi suất chống lạm phát
Lạm phát có nghĩa là sức mua của đồng tiền giảm. Giả sử một năm trước, giá táo là 1 USD, năm nay do lạm phát tăng lên 2 USD, trong khi lương vẫn giữ ở mức 10 USD, sức mua tương đối giảm đi. Lạm phát nghiêm trọng sẽ làm giảm đáng kể sức mua thực của người tiêu dùng, gây tác động tiêu cực đến nền kinh tế.
Logic của việc tăng lãi suất như sau: Khi lãi suất vay từ 1% tăng lên 5%, khoản lãi hàng năm vay 100 triệu USD sẽ tăng từ 10 nghìn lên 50 nghìn USD. Chi phí vay cao khiến người dân và doanh nghiệp không muốn vay để tiêu dùng hoặc đầu tư, thay vào đó họ sẽ gửi tiền vào ngân hàng để hưởng lãi cao hơn. Nhu cầu thị trường giảm, buộc các doanh nghiệp giảm giá để thúc đẩy bán hàng, giá cả chung sẽ giảm xuống, kiểm soát lạm phát.
Tuy nhiên, việc tăng lãi suất cũng có cái giá của nó. Khi nhu cầu giảm, các doanh nghiệp cắt giảm sản xuất, sa thải nhân viên, tỷ lệ thất nghiệp tăng, tăng trưởng kinh tế chậm lại, thậm chí rơi vào suy thoái. Đây là rủi ro mà ngân hàng trung ương phải cân nhắc trong quyết định tăng lãi suất.
### Điều kiện kích hoạt giảm lãi suất
Khi kinh tế rơi vào suy thoái, tiêu dùng yếu ớt, ngân hàng trung ương sẽ thực hiện giảm lãi suất để kích thích. Lãi suất vay thấp hoặc gần như bằng 0 khiến việc vay mượn gần như không tốn kém, trong khi lãi suất gửi tiết kiệm rất thấp. Trong môi trường này, người dân và doanh nghiệp có xu hướng tiêu nhiều hơn tiết kiệm. Nhu cầu tăng, thúc đẩy doanh nghiệp tuyển dụng mở rộng sản xuất, tỷ lệ thất nghiệp giảm, nền kinh tế khởi động lại.
Năm 2020, dịch COVID-19 bùng phát, tỷ lệ thất nghiệp của Mỹ tăng vọt. Ngân hàng trung ương ngay lập tức giảm mạnh lãi suất, đưa mục tiêu lãi suất quỹ liên bang xuống 0%–0.25%, mức thấp kỷ lục. Biện pháp này khuyến khích tiêu dùng và đầu tư, sau hai tháng, suy thoái kết thúc, kinh tế bắt đầu phục hồi.
## Các yếu tố thúc đẩy quyết định tăng lãi suất
Quyết định tăng lãi suất của ngân hàng trung ương chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố:
**Tình hình kinh tế**: Trong ngắn hạn, sức mạnh của nền kinh tế quyết định việc có tăng hay không. Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) thường xuyên đánh giá dữ liệu kinh tế, điều chỉnh lãi suất liên ngân hàng theo nhu cầu để kiểm soát cung tiền. Nền kinh tế quá nóng thường kích hoạt tăng lãi suất; nền kinh tế yếu hơn thì hướng tới giảm lãi suất.
**Xu hướng lạm phát**: Khi chỉ số giá tiêu dùng vượt khỏi phạm vi mục tiêu, ngân hàng trung ương sẽ nâng lãi suất cơ bản để kiểm soát lạm phát. Lạm phát cao buộc ngân hàng nâng cao sức hấp dẫn của tiền gửi (tăng lãi suất), đồng thời nâng cao chi phí vay mượn (giảm tiêu dùng), qua đó làm chậm lại quá trình tăng giá chung.
**Cấu trúc nhu cầu thị trường**: Trong dài hạn, nhu cầu của thị trường đối với trái phiếu và các tài sản tài chính khác quyết định xu hướng lãi suất. Nhiều khoản vay doanh nghiệp liên kết với lợi tức trái phiếu chính phủ dài hạn của Mỹ, chứ không chỉ theo lãi suất quỹ liên bang. Nhu cầu trái phiếu tăng làm giảm lãi suất; nhu cầu giảm làm tăng lãi suất. Các khoản vay thẻ tín dụng, vay ô tô, vay thế chấp đều chịu ảnh hưởng này.
## Tác động của việc tăng lãi suất đến nền kinh tế và thị trường
### Ảnh hưởng đến nền kinh tế
Sau khi tăng lãi suất, chi phí vay mượn tăng cao, người dân giảm mua nhà, ô tô và các mặt hàng lớn khác. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến chi tiêu tiêu dùng, các doanh nghiệp do doanh số giảm sẽ cắt giảm chi phí, tạm dừng đầu tư thiết bị, thậm chí sa thải nhân viên. Tốc độ tăng trưởng kinh tế rõ ràng chậm lại, các doanh nghiệp buộc phải giảm giá để duy trì doanh số. Kết quả, mục tiêu kiểm soát lạm phát của việc tăng lãi suất ban đầu đã đạt được, nhưng cái giá phải trả là động lực kinh tế giảm sút.
### Phản ứng dây chuyền của thị trường đầu tư
Việc tăng lãi suất gây áp lực kép lên lợi nhuận của các công ty niêm yết: thứ nhất, chi phí vay tăng làm giảm lợi nhuận ròng; thứ hai, nhu cầu tiêu dùng giảm làm giảm doanh thu. Điều này khiến giá cổ phiếu giảm chung, đặc biệt là các công ty công nghệ tăng trưởng cao dựa vào vay nợ bị ảnh hưởng nặng nhất.
Ngược lại, thị trường trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn. Khi lợi suất trái phiếu mới phát hành tăng, trái phiếu trở thành khoản đầu tư ít rủi ro hấp dẫn hơn. Giá các trái phiếu cũ giảm (ngược chiều với lợi tức trái phiếu mới phát hành), nhưng lợi suất kỳ vọng của nhà đầu tư trái phiếu trong tương lai sẽ cao hơn.
### Biến động trên thị trường ngoại hối
Khi tăng lãi suất, dòng vốn của nhà đầu tư chuyển hướng từ cổ phiếu sang trái phiếu, tiền mặt, ngoại tệ và các tài sản có lợi suất cao khác. Điều này làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền của các quốc gia có lãi suất cao. Khi Mỹ tăng lãi suất vượt quá các quốc gia khác (ví dụ năm 2022, Mỹ tăng lãi suất mạnh còn các ngân hàng trung ương khác chậm hơn), đồng USD sẽ tăng giá so với các đồng tiền khác. Dữ liệu cho thấy, trong giai đoạn Fed tăng lãi suất mạnh năm 2022, tỷ giá USD/NTD đã tăng rõ rệt, phản ánh sự ưu tiên của dòng vốn đối với tài sản USD.
## Phân bổ đầu tư trong môi trường tăng lãi suất
### Đầu tư chiến thuật vào cổ phiếu
Điều trái ngược với trực giác là, giai đoạn đầu của việc tăng lãi suất lại là thời điểm thích hợp để đầu tư vào cổ phiếu. Nhà đầu tư huyền thoại Buffett từng nói, mua cổ phiếu trong thời điểm lãi suất cao là hành động sáng suốt. Dù trong ngắn hạn, giá cổ phiếu có thể giảm do lãi suất tăng, nhưng khi ngân hàng trung ương chuyển sang giảm lãi suất sau đó, các nhà đầu tư đã mua ở mức cao sẽ hưởng lợi lớn.
Dữ liệu lịch sử chứng minh logic này. Trong 20 năm qua, Fed đã trải qua hai chu kỳ tăng lãi suất vào năm 2007 và 2019. Mỗi lần tăng lãi suất, chỉ số S&P 500 đều giảm. Nhưng khi bắt đầu chu kỳ giảm lãi suất, chỉ số này lại bật tăng và lập đỉnh mới. Nhà đầu tư nắm bắt được nhịp điệu này có thể đạt lợi nhuận cao hơn trung bình rất nhiều.
### Tập trung vào cổ phiếu trả cổ tức cao
Cổ phiếu trả cổ tức cao trở thành nơi trú ẩn của nhà đầu tư trong môi trường tăng lãi suất. Các công ty có khả năng chi trả cổ tức mạnh thường đại diện cho doanh nghiệp ổn định, dòng tiền dồi dào, lợi nhuận bền vững, những đặc điểm này đặc biệt quý giá trong thời kỳ bất ổn kinh tế. So với biến động mạnh của giá cổ phiếu do lãi suất tăng, thu nhập cổ tức ổn định mang lại dòng tiền định kỳ, giúp nhà đầu tư có được lợi nhuận chắc chắn trong môi trường lãi suất tăng.
### Nắm bắt cơ hội đồng USD tăng giá
Mối quan hệ giữa lãi suất quỹ liên bang và sức mạnh của đồng USD rõ ràng có mối tương quan dương. Khi Mỹ tăng lãi suất vượt trội so với các quốc gia khác, đồng USD sẽ tăng giá so với các đồng tiền khác. Nhà đầu tư có thể tăng tỷ lệ tài sản bằng USD, gửi tiết kiệm USD hoặc đầu tư các tài sản định giá bằng USD để hưởng lợi từ xu hướng đồng USD tăng giá.
## Quỹ đạo tăng lãi suất của Đài Loan và cách ứng phó
Ngân hàng trung ương Đài Loan sử dụng tỷ lệ dự trữ bắt buộc làm công cụ chính sách. Gần đây, do áp lực lạm phát toàn cầu, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Đài Loan trong năm 2022 đạt mức cao nhất trong gần mười năm. Để ổn định giá cả, kiềm chế lạm phát, ngân hàng trung ương quyết định tiếp tục tăng lãi suất.
Trong cả năm 2022, Ngân hàng Trung ương Đài Loan đã tăng lãi suất tổng cộng 2.5 điểm cơ bản. Đến năm 2023, do CPI liên tục vượt quá mục tiêu 2% trong 19 tháng liên tiếp, ngân hàng trung ương đã tăng thêm nửa điểm cơ bản vào tháng 3 lên mức 1.88%. Mặc dù xuất khẩu yếu kéo dài lo ngại về việc tiếp tục tăng lãi suất, ngân hàng trung ương vẫn ưu tiên kiểm soát lạm phát, chưa có dấu hiệu dừng lại.
### Bảng lịch trình tăng lãi suất của Đài Loan
| Ngày | Mức điều chỉnh | Tỷ lệ dự trữ bắt buộc | |--------|--------------|------------------| | 2020.03.20 | Giảm 1 điểm | 1.125% | | 2022.03.18 | Tăng 1 điểm | 1.375% | | 2022.06.17 | Tăng nửa điểm | 1.5% | | 2022.09.23 | Tăng nửa điểm | 1.625% | | 2022.12.16 | Tăng nửa điểm | 1.75% | | 2023.03.23 | Tăng nửa điểm | 1.875% |
## Quá trình diễn biến chu kỳ tăng lãi suất của Mỹ
Lịch trình tăng lãi suất của Mỹ phản ánh chu kỳ kinh tế biến động. Năm 2019, do căng thẳng thương mại Mỹ-Trung, Fed đã thực hiện ba lần giảm 1 điểm, nhằm hỗ trợ tăng trưởng.
Đầu năm 2020, dịch COVID-19 bùng phát, gây suy thoái kinh tế, Fed đã thực hiện các biện pháp cực đoan, liên tiếp giảm lãi suất (một lần giảm 2 điểm, một lần giảm 4 điểm), đưa mục tiêu lãi suất quỹ liên bang xuống mức thấp kỷ lục 0%–0.25%. Chính sách nới lỏng này đã kích thích phục hồi kinh tế trong năm 2020–2021.
Tuy nhiên, đến tháng 6 năm 2022, chỉ số giá tiêu dùng của Mỹ đạt đỉnh 40 năm, bắt đầu tăng lãi suất. Trong chưa đầy một năm, Fed đã nâng lãi suất từ gần bằng 0 lên gần 5%, mức tăng nhanh chưa từng có. Trước lạm phát cao như vậy, việc tiếp tục tăng lãi suất nhỏ hơn vẫn đang được xem xét.
## Con đường khác của Nhật Bản
Khác với lịch trình tăng lãi suất của Đài Loan và Mỹ, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản duy trì chính sách lãi suất thấp trong nhiều năm để kích thích kinh tế. Nhưng cuối năm 2022, đã có sự chuyển biến. Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã mở rộng biên độ lợi suất trái phiếu chính phủ từ ±0.25% lên ±0.5%, về thực chất là một dạng tăng lãi suất gián tiếp. Điều chỉnh chính sách này báo hiệu ngân hàng bắt đầu chuyển từ nới lỏng định lượng sang thắt chặt nhẹ nhàng hơn. Động thái này đã trực tiếp đẩy đồng yên tăng giá so với đô la Mỹ, khiến đồng yên tăng mạnh.
## Danh sách nhà đầu tư trong thời đại tăng lãi suất
Tăng lãi suất không chỉ là hiện tượng kinh tế đơn thuần, mà còn là tín hiệu định hình lại phân bổ tài sản. Nhà đầu tư cần ghi nhớ:
- Tăng lãi suất là công cụ điều chỉnh cung tiền, duy trì ổn định giá cả và việc làm của ngân hàng trung ương - Lãi suất ngắn hạn phụ thuộc vào tình hình kinh tế; dài hạn do nhu cầu thị trường quyết định - Tăng lãi suất ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, lợi tức trái phiếu, tỷ giá và hoạt động kinh tế, nhưng cũng tạo ra cơ hội - Cổ phiếu, cổ phiếu trả cổ tức cao, tài sản ngoại hối là các điểm nhấn trong phân bổ khi lãi suất tăng - Dữ liệu lịch sử cho thấy, giai đoạn đầu của tăng lãi suất, phân bổ cổ phiếu có thể mang lại lợi nhuận đáng kể so với trung bình
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
## Lãi suất tăng ảnh hưởng thế nào đến túi tiền của bạn? Hướng dẫn phân bổ tài sản cần biết cho nhà đầu tư
Chủ đề tăng lãi suất gần đây liên tục xuất hiện trên các mặt báo, đặc biệt là quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) luôn gây ra biến động trên thị trường chứng khoán. Nhưng tăng lãi suất không chỉ là sự thay đổi về con số, nó còn tác động trực tiếp đến chi phí sinh hoạt, mức lương, giá cả hàng hóa, thậm chí là lợi nhuận đầu tư. Bài viết này sẽ phân tích sâu về cơ chế hoạt động của việc tăng lãi suất, lý do tại sao ngân hàng trung ương phải tăng lãi suất, và cách nhà đầu tư điều chỉnh danh mục tài sản để ứng phó với môi trường lãi suất hiện tại.
## Hiểu về việc tăng lãi suất: Từ lãi suất chuẩn đến thực tế cuộc sống
**Tăng lãi suất về bản chất là ngân hàng trung ương nâng lãi suất cơ bản, giảm lãi suất là thao tác ngược lại**. Hai công cụ này là phương pháp chủ đạo để ngân hàng trung ương điều chỉnh cung tiền, phản ánh đánh giá của họ về tình hình kinh tế. Khi ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất cơ bản, dòng chảy vốn, mức giá và thị trường lao động toàn xã hội sẽ biến động theo.
### Nguyên lý hoạt động của việc tăng lãi suất
Lấy ví dụ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), khi kinh tế gặp khó khăn, Fed sẽ giảm lãi suất vay qua đêm giữa các ngân hàng, giúp các ngân hàng có thể vay mượn với chi phí thấp hơn, từ đó cho vay cá nhân và doanh nghiệp với lãi suất rẻ hơn. Điều này tạo ra môi trường tài chính lãi suất thấp, khuyến khích vay mượn và tiêu dùng.
Ngược lại, khi nền kinh tế quá nóng, lạm phát vượt kiểm soát (như Mỹ gần đây), Fed sẽ nâng lãi suất. Chi phí vay mượn tăng lên, lãi suất vay của người dân cũng theo đó mà tăng, chi phí vay cao sẽ tự nhiên làm giảm ý muốn tiêu dùng của người tiêu dùng.
Các quốc gia khác nhau có công cụ tăng lãi suất riêng. Mỹ điều chỉnh lãi suất liên ngân hàng qua đêm để ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay mượn; Ngân hàng Trung ương Đài Loan thì điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc, truyền tín hiệu chính sách tiền tệ đến thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến ngân hàng nhưng ít rõ ràng hơn.
### Sự khác biệt cốt lõi giữa tăng lãi suất và giảm lãi suất
| Phương diện | Giảm lãi suất | Tăng lãi suất |
|--------------|--------------|--------------|
| **Định nghĩa** | Giảm mức lãi suất | Tăng mức lãi suất |
| **Tình huống áp dụng** | Suy thoái hoặc khủng hoảng kinh tế | Nền kinh tế quá nóng, lạm phát cao |
| **Mục tiêu chính sách** | Khuyến khích tiêu dùng, thúc đẩy tăng trưởng | Tăng chi phí vay mượn, làm dịu dòng tiền đầu cơ |
| **Thái độ của ngân hàng trung ương** | Dưới hạn (phe chim) | Thắt chặt (phe diều hâu) |
| **Ảnh hưởng đến người vay** | Chi phí giảm | Chi phí tăng |
| **Ảnh hưởng đến người gửi tiết kiệm** | Thu nhập lãi giảm | Thu nhập lãi tăng |
### Tiêu chuẩn định lượng về mức tăng lãi suất
Thị trường thường dùng các đơn vị như “điểm cơ bản”, “nửa điểm”, “một điểm” để mô tả mức tăng lãi suất:
- **Điểm cơ bản (Basis Point, BP)**: 0.01%, ví dụ 50 BP = 0.5%
- **Nửa điểm**: Tăng 12.5 điểm cơ bản, tức 0.125%
- **Một điểm**: Tăng 25 điểm cơ bản, tức 0.25%
Ví dụ, trong năm 2022, Fed đã nhiều lần tăng lãi suất mỗi lần một điểm, nghĩa là mỗi lần tăng 0.75% mục tiêu lãi suất quỹ liên bang.
## Tại sao ngân hàng trung ương chọn tăng lãi suất?
Mục tiêu cuối cùng của việc tăng lãi suất là điều chỉnh nền kinh tế về trạng thái khỏe mạnh. Khi thị trường quá nóng, giá cả tăng vọt, tăng lãi suất trở thành lựa chọn cần thiết của ngân hàng trung ương.
### Làm thế nào để tăng lãi suất chống lạm phát
Lạm phát có nghĩa là sức mua của đồng tiền giảm. Giả sử một năm trước, giá táo là 1 USD, năm nay do lạm phát tăng lên 2 USD, trong khi lương vẫn giữ ở mức 10 USD, sức mua tương đối giảm đi. Lạm phát nghiêm trọng sẽ làm giảm đáng kể sức mua thực của người tiêu dùng, gây tác động tiêu cực đến nền kinh tế.
Logic của việc tăng lãi suất như sau: Khi lãi suất vay từ 1% tăng lên 5%, khoản lãi hàng năm vay 100 triệu USD sẽ tăng từ 10 nghìn lên 50 nghìn USD. Chi phí vay cao khiến người dân và doanh nghiệp không muốn vay để tiêu dùng hoặc đầu tư, thay vào đó họ sẽ gửi tiền vào ngân hàng để hưởng lãi cao hơn. Nhu cầu thị trường giảm, buộc các doanh nghiệp giảm giá để thúc đẩy bán hàng, giá cả chung sẽ giảm xuống, kiểm soát lạm phát.
Tuy nhiên, việc tăng lãi suất cũng có cái giá của nó. Khi nhu cầu giảm, các doanh nghiệp cắt giảm sản xuất, sa thải nhân viên, tỷ lệ thất nghiệp tăng, tăng trưởng kinh tế chậm lại, thậm chí rơi vào suy thoái. Đây là rủi ro mà ngân hàng trung ương phải cân nhắc trong quyết định tăng lãi suất.
### Điều kiện kích hoạt giảm lãi suất
Khi kinh tế rơi vào suy thoái, tiêu dùng yếu ớt, ngân hàng trung ương sẽ thực hiện giảm lãi suất để kích thích. Lãi suất vay thấp hoặc gần như bằng 0 khiến việc vay mượn gần như không tốn kém, trong khi lãi suất gửi tiết kiệm rất thấp. Trong môi trường này, người dân và doanh nghiệp có xu hướng tiêu nhiều hơn tiết kiệm. Nhu cầu tăng, thúc đẩy doanh nghiệp tuyển dụng mở rộng sản xuất, tỷ lệ thất nghiệp giảm, nền kinh tế khởi động lại.
Năm 2020, dịch COVID-19 bùng phát, tỷ lệ thất nghiệp của Mỹ tăng vọt. Ngân hàng trung ương ngay lập tức giảm mạnh lãi suất, đưa mục tiêu lãi suất quỹ liên bang xuống 0%–0.25%, mức thấp kỷ lục. Biện pháp này khuyến khích tiêu dùng và đầu tư, sau hai tháng, suy thoái kết thúc, kinh tế bắt đầu phục hồi.
## Các yếu tố thúc đẩy quyết định tăng lãi suất
Quyết định tăng lãi suất của ngân hàng trung ương chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố:
**Tình hình kinh tế**: Trong ngắn hạn, sức mạnh của nền kinh tế quyết định việc có tăng hay không. Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) thường xuyên đánh giá dữ liệu kinh tế, điều chỉnh lãi suất liên ngân hàng theo nhu cầu để kiểm soát cung tiền. Nền kinh tế quá nóng thường kích hoạt tăng lãi suất; nền kinh tế yếu hơn thì hướng tới giảm lãi suất.
**Xu hướng lạm phát**: Khi chỉ số giá tiêu dùng vượt khỏi phạm vi mục tiêu, ngân hàng trung ương sẽ nâng lãi suất cơ bản để kiểm soát lạm phát. Lạm phát cao buộc ngân hàng nâng cao sức hấp dẫn của tiền gửi (tăng lãi suất), đồng thời nâng cao chi phí vay mượn (giảm tiêu dùng), qua đó làm chậm lại quá trình tăng giá chung.
**Cấu trúc nhu cầu thị trường**: Trong dài hạn, nhu cầu của thị trường đối với trái phiếu và các tài sản tài chính khác quyết định xu hướng lãi suất. Nhiều khoản vay doanh nghiệp liên kết với lợi tức trái phiếu chính phủ dài hạn của Mỹ, chứ không chỉ theo lãi suất quỹ liên bang. Nhu cầu trái phiếu tăng làm giảm lãi suất; nhu cầu giảm làm tăng lãi suất. Các khoản vay thẻ tín dụng, vay ô tô, vay thế chấp đều chịu ảnh hưởng này.
## Tác động của việc tăng lãi suất đến nền kinh tế và thị trường
### Ảnh hưởng đến nền kinh tế
Sau khi tăng lãi suất, chi phí vay mượn tăng cao, người dân giảm mua nhà, ô tô và các mặt hàng lớn khác. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến chi tiêu tiêu dùng, các doanh nghiệp do doanh số giảm sẽ cắt giảm chi phí, tạm dừng đầu tư thiết bị, thậm chí sa thải nhân viên. Tốc độ tăng trưởng kinh tế rõ ràng chậm lại, các doanh nghiệp buộc phải giảm giá để duy trì doanh số. Kết quả, mục tiêu kiểm soát lạm phát của việc tăng lãi suất ban đầu đã đạt được, nhưng cái giá phải trả là động lực kinh tế giảm sút.
### Phản ứng dây chuyền của thị trường đầu tư
Việc tăng lãi suất gây áp lực kép lên lợi nhuận của các công ty niêm yết: thứ nhất, chi phí vay tăng làm giảm lợi nhuận ròng; thứ hai, nhu cầu tiêu dùng giảm làm giảm doanh thu. Điều này khiến giá cổ phiếu giảm chung, đặc biệt là các công ty công nghệ tăng trưởng cao dựa vào vay nợ bị ảnh hưởng nặng nhất.
Ngược lại, thị trường trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn. Khi lợi suất trái phiếu mới phát hành tăng, trái phiếu trở thành khoản đầu tư ít rủi ro hấp dẫn hơn. Giá các trái phiếu cũ giảm (ngược chiều với lợi tức trái phiếu mới phát hành), nhưng lợi suất kỳ vọng của nhà đầu tư trái phiếu trong tương lai sẽ cao hơn.
### Biến động trên thị trường ngoại hối
Khi tăng lãi suất, dòng vốn của nhà đầu tư chuyển hướng từ cổ phiếu sang trái phiếu, tiền mặt, ngoại tệ và các tài sản có lợi suất cao khác. Điều này làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền của các quốc gia có lãi suất cao. Khi Mỹ tăng lãi suất vượt quá các quốc gia khác (ví dụ năm 2022, Mỹ tăng lãi suất mạnh còn các ngân hàng trung ương khác chậm hơn), đồng USD sẽ tăng giá so với các đồng tiền khác. Dữ liệu cho thấy, trong giai đoạn Fed tăng lãi suất mạnh năm 2022, tỷ giá USD/NTD đã tăng rõ rệt, phản ánh sự ưu tiên của dòng vốn đối với tài sản USD.
## Phân bổ đầu tư trong môi trường tăng lãi suất
### Đầu tư chiến thuật vào cổ phiếu
Điều trái ngược với trực giác là, giai đoạn đầu của việc tăng lãi suất lại là thời điểm thích hợp để đầu tư vào cổ phiếu. Nhà đầu tư huyền thoại Buffett từng nói, mua cổ phiếu trong thời điểm lãi suất cao là hành động sáng suốt. Dù trong ngắn hạn, giá cổ phiếu có thể giảm do lãi suất tăng, nhưng khi ngân hàng trung ương chuyển sang giảm lãi suất sau đó, các nhà đầu tư đã mua ở mức cao sẽ hưởng lợi lớn.
Dữ liệu lịch sử chứng minh logic này. Trong 20 năm qua, Fed đã trải qua hai chu kỳ tăng lãi suất vào năm 2007 và 2019. Mỗi lần tăng lãi suất, chỉ số S&P 500 đều giảm. Nhưng khi bắt đầu chu kỳ giảm lãi suất, chỉ số này lại bật tăng và lập đỉnh mới. Nhà đầu tư nắm bắt được nhịp điệu này có thể đạt lợi nhuận cao hơn trung bình rất nhiều.
### Tập trung vào cổ phiếu trả cổ tức cao
Cổ phiếu trả cổ tức cao trở thành nơi trú ẩn của nhà đầu tư trong môi trường tăng lãi suất. Các công ty có khả năng chi trả cổ tức mạnh thường đại diện cho doanh nghiệp ổn định, dòng tiền dồi dào, lợi nhuận bền vững, những đặc điểm này đặc biệt quý giá trong thời kỳ bất ổn kinh tế. So với biến động mạnh của giá cổ phiếu do lãi suất tăng, thu nhập cổ tức ổn định mang lại dòng tiền định kỳ, giúp nhà đầu tư có được lợi nhuận chắc chắn trong môi trường lãi suất tăng.
### Nắm bắt cơ hội đồng USD tăng giá
Mối quan hệ giữa lãi suất quỹ liên bang và sức mạnh của đồng USD rõ ràng có mối tương quan dương. Khi Mỹ tăng lãi suất vượt trội so với các quốc gia khác, đồng USD sẽ tăng giá so với các đồng tiền khác. Nhà đầu tư có thể tăng tỷ lệ tài sản bằng USD, gửi tiết kiệm USD hoặc đầu tư các tài sản định giá bằng USD để hưởng lợi từ xu hướng đồng USD tăng giá.
## Quỹ đạo tăng lãi suất của Đài Loan và cách ứng phó
Ngân hàng trung ương Đài Loan sử dụng tỷ lệ dự trữ bắt buộc làm công cụ chính sách. Gần đây, do áp lực lạm phát toàn cầu, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Đài Loan trong năm 2022 đạt mức cao nhất trong gần mười năm. Để ổn định giá cả, kiềm chế lạm phát, ngân hàng trung ương quyết định tiếp tục tăng lãi suất.
Trong cả năm 2022, Ngân hàng Trung ương Đài Loan đã tăng lãi suất tổng cộng 2.5 điểm cơ bản. Đến năm 2023, do CPI liên tục vượt quá mục tiêu 2% trong 19 tháng liên tiếp, ngân hàng trung ương đã tăng thêm nửa điểm cơ bản vào tháng 3 lên mức 1.88%. Mặc dù xuất khẩu yếu kéo dài lo ngại về việc tiếp tục tăng lãi suất, ngân hàng trung ương vẫn ưu tiên kiểm soát lạm phát, chưa có dấu hiệu dừng lại.
### Bảng lịch trình tăng lãi suất của Đài Loan
| Ngày | Mức điều chỉnh | Tỷ lệ dự trữ bắt buộc |
|--------|--------------|------------------|
| 2020.03.20 | Giảm 1 điểm | 1.125% |
| 2022.03.18 | Tăng 1 điểm | 1.375% |
| 2022.06.17 | Tăng nửa điểm | 1.5% |
| 2022.09.23 | Tăng nửa điểm | 1.625% |
| 2022.12.16 | Tăng nửa điểm | 1.75% |
| 2023.03.23 | Tăng nửa điểm | 1.875% |
## Quá trình diễn biến chu kỳ tăng lãi suất của Mỹ
Lịch trình tăng lãi suất của Mỹ phản ánh chu kỳ kinh tế biến động. Năm 2019, do căng thẳng thương mại Mỹ-Trung, Fed đã thực hiện ba lần giảm 1 điểm, nhằm hỗ trợ tăng trưởng.
Đầu năm 2020, dịch COVID-19 bùng phát, gây suy thoái kinh tế, Fed đã thực hiện các biện pháp cực đoan, liên tiếp giảm lãi suất (một lần giảm 2 điểm, một lần giảm 4 điểm), đưa mục tiêu lãi suất quỹ liên bang xuống mức thấp kỷ lục 0%–0.25%. Chính sách nới lỏng này đã kích thích phục hồi kinh tế trong năm 2020–2021.
Tuy nhiên, đến tháng 6 năm 2022, chỉ số giá tiêu dùng của Mỹ đạt đỉnh 40 năm, bắt đầu tăng lãi suất. Trong chưa đầy một năm, Fed đã nâng lãi suất từ gần bằng 0 lên gần 5%, mức tăng nhanh chưa từng có. Trước lạm phát cao như vậy, việc tiếp tục tăng lãi suất nhỏ hơn vẫn đang được xem xét.
## Con đường khác của Nhật Bản
Khác với lịch trình tăng lãi suất của Đài Loan và Mỹ, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản duy trì chính sách lãi suất thấp trong nhiều năm để kích thích kinh tế. Nhưng cuối năm 2022, đã có sự chuyển biến. Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã mở rộng biên độ lợi suất trái phiếu chính phủ từ ±0.25% lên ±0.5%, về thực chất là một dạng tăng lãi suất gián tiếp. Điều chỉnh chính sách này báo hiệu ngân hàng bắt đầu chuyển từ nới lỏng định lượng sang thắt chặt nhẹ nhàng hơn. Động thái này đã trực tiếp đẩy đồng yên tăng giá so với đô la Mỹ, khiến đồng yên tăng mạnh.
## Danh sách nhà đầu tư trong thời đại tăng lãi suất
Tăng lãi suất không chỉ là hiện tượng kinh tế đơn thuần, mà còn là tín hiệu định hình lại phân bổ tài sản. Nhà đầu tư cần ghi nhớ:
- Tăng lãi suất là công cụ điều chỉnh cung tiền, duy trì ổn định giá cả và việc làm của ngân hàng trung ương
- Lãi suất ngắn hạn phụ thuộc vào tình hình kinh tế; dài hạn do nhu cầu thị trường quyết định
- Tăng lãi suất ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, lợi tức trái phiếu, tỷ giá và hoạt động kinh tế, nhưng cũng tạo ra cơ hội
- Cổ phiếu, cổ phiếu trả cổ tức cao, tài sản ngoại hối là các điểm nhấn trong phân bổ khi lãi suất tăng
- Dữ liệu lịch sử cho thấy, giai đoạn đầu của tăng lãi suất, phân bổ cổ phiếu có thể mang lại lợi nhuận đáng kể so với trung bình