ArcBlockABT sang EUR:Chuyển đổi ArcBlock (ABT) sang Euro (EUR)

ABT/EUR: 1 ABT ≈ €0.5141 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ArcBlock Thị trường hôm nay

ArcBlock đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ABT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5141. Với nguồn cung lưu hành là 98,580,000 ABT, tổng vốn hóa thị trường của ABT tính bằng EUR là €43,159,986. Trong 24h qua, giá của ABT tính bằng EUR đã giảm €-0.05402, biểu thị mức giảm -9.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ABT tính bằng EUR là €3.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04215.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ABT sang EUR

0.5141-9.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ABT sang EUR là €0.5141 EUR, với sự thay đổi -9.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ABT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ABT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ArcBlock

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ArcBlockABT/USDT
Giao ngay
$0.6056
-9.30%

The real-time trading price of ABT/USDT Spot is $0.6056, with a 24-hour trading change of -9.30%, ABT/USDT Spot is $0.6056 and -9.30%, and ABT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ArcBlock sang Euro

Bảng chuyển đổi ABT sang EUR

logo ArcBlockSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ABT
0.51EUR
2ABT
1.03EUR
3ABT
1.54EUR
4ABT
2.06EUR
5ABT
2.57EUR
6ABT
3.09EUR
7ABT
3.6EUR
8ABT
4.12EUR
9ABT
4.64EUR
10ABT
5.15EUR
1,000ABT
515.64EUR
5,000ABT
2,578.21EUR
10,000ABT
5,156.43EUR
50,000ABT
25,782.19EUR
100,000ABT
51,564.38EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ABT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ArcBlock
1EUR
1.93ABT
2EUR
3.87ABT
3EUR
5.81ABT
4EUR
7.75ABT
5EUR
9.69ABT
6EUR
11.63ABT
7EUR
13.57ABT
8EUR
15.51ABT
9EUR
17.45ABT
10EUR
19.39ABT
100EUR
193.93ABT
500EUR
969.66ABT
1,000EUR
1,939.32ABT
5,000EUR
9,696.61ABT
10,000EUR
19,393.23ABT

Bảng chuyển đổi số tiền ABT sang EUR và EUR sang ABT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ABT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ABT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ArcBlock phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ABT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ABT = $0.6 USD, 1 ABT = €0.51 EUR, 1 ABT = ₹53.23 INR, 1 ABT = Rp10,047.21 IDR, 1 ABT = $0.83 CAD, 1 ABT = £0.45 GBP, 1 ABT = ฿19.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.48
logo BTCBTC
0.005196
logo ETHETH
0.1398
logo USDTUSDT
586.65
logo XRPXRP
205.14
logo BNBBNB
0.5817
logo SOLSOL
2.63
logo USDCUSDC
587.65
logo SMARTSMART
121,200.19
logo DOGEDOGE
2,430.57
logo STETHSTETH
0.14
logo TRXTRX
1,726.34
logo ADAADA
707.81
logo LINKLINK
27.33
logo WBTCWBTC
0.005186
logo USDEUSDE
586.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ArcBlock (ABT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ABT của bạn

Nhập số lượng ABT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ArcBlock hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ArcBlock.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ArcBlock sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ArcBlock sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ArcBlock sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ArcBlock sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ArcBlock sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide