AVMEAVME sang TRY:Chuyển đổi AVME (AVME) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

AVME/TRY: 1 AVME ≈ ₺0.0239 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

AVME Thị trường hôm nay

AVME đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVME chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.0239. Với nguồn cung lưu hành là 5,398,190 AVME, tổng vốn hóa thị trường của AVME tính bằng TRY là ₺5,320,710.66. Trong 24h qua, giá của AVME tính bằng TRY đã giảm ₺-0.00008156, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVME tính bằng TRY là ₺59.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.008297.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVME sang TRY

0.0239-0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVME sang TRY là ₺0.0239 TRY, với sự thay đổi -0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVME/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVME/TRY trong ngày qua.

Giao dịch AVME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AVME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AVME/-- Spot is $ and --, and AVME/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi AVME sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi AVME sang TRY

logo AVMESố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1AVME
0.02TRY
2AVME
0.04TRY
3AVME
0.07TRY
4AVME
0.09TRY
5AVME
0.11TRY
6AVME
0.14TRY
7AVME
0.16TRY
8AVME
0.19TRY
9AVME
0.21TRY
10AVME
0.23TRY
10,000AVME
239.08TRY
50,000AVME
1,195.44TRY
100,000AVME
2,390.89TRY
500,000AVME
11,954.45TRY
1,000,000AVME
23,908.9TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang AVME

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo AVME
1TRY
41.82AVME
2TRY
83.65AVME
3TRY
125.47AVME
4TRY
167.3AVME
5TRY
209.12AVME
6TRY
250.95AVME
7TRY
292.77AVME
8TRY
334.6AVME
9TRY
376.42AVME
10TRY
418.25AVME
100TRY
4,182.54AVME
500TRY
20,912.7AVME
1,000TRY
41,825.41AVME
5,000TRY
209,127.06AVME
10,000TRY
418,254.13AVME

Bảng chuyển đổi số tiền AVME sang TRY và TRY sang AVME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AVME sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang AVME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVME = $0 USD, 1 AVME = €0 EUR, 1 AVME = ₹0.05 INR, 1 AVME = Rp9.54 IDR, 1 AVME = $0 CAD, 1 AVME = £0 GBP, 1 AVME = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.724
logo BTCBTC
0.0001093
logo ETHETH
0.002822
logo USDTUSDT
12.12
logo XRPXRP
4.29
logo BNBBNB
0.01428
logo SOLSOL
0.05945
logo USDCUSDC
12.12
logo SMARTSMART
2,151.74
logo STETHSTETH
0.002839
logo DOGEDOGE
56.41
logo TRXTRX
36.5
logo ADAADA
14.68
logo LINKLINK
0.5432
logo WBTCWBTC
0.0001093
logo USDEUSDE
12.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AVME (AVME) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng AVME của bạn

Nhập số lượng AVME của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVME hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVME sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVME sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVME sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVME sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVME sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide