Bankroll VaultVLT sang EUR:Chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Euro (EUR)

VLT/EUR: 1 VLT ≈ €0.2792 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Bankroll Vault Thị trường hôm nay

Bankroll Vault đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bankroll Vault chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2792. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 294,635 VLT, tổng vốn hóa thị trường của Bankroll Vault tính bằng EUR là €70,676.87. Trong 24h qua, giá của Bankroll Vault tính bằng EUR đã tăng €0.008595, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bankroll Vault tính bằng EUR là €17.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06683.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLT sang EUR

0.2792+3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLT sang EUR là €0.2792 EUR, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VLT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Bankroll Vault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VLT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VLT/-- Spot is $ and --, and VLT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Bankroll Vault sang Euro

Bảng chuyển đổi VLT sang EUR

logo Bankroll VaultSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VLT
0.27EUR
2VLT
0.55EUR
3VLT
0.83EUR
4VLT
1.11EUR
5VLT
1.39EUR
6VLT
1.67EUR
7VLT
1.95EUR
8VLT
2.23EUR
9VLT
2.51EUR
10VLT
2.79EUR
1,000VLT
279.54EUR
5,000VLT
1,397.72EUR
10,000VLT
2,795.44EUR
50,000VLT
13,977.22EUR
100,000VLT
27,954.44EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VLT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Bankroll Vault
1EUR
3.57VLT
2EUR
7.15VLT
3EUR
10.73VLT
4EUR
14.3VLT
5EUR
17.88VLT
6EUR
21.46VLT
7EUR
25.04VLT
8EUR
28.61VLT
9EUR
32.19VLT
10EUR
35.77VLT
100EUR
357.72VLT
500EUR
1,788.62VLT
1,000EUR
3,577.24VLT
5,000EUR
17,886.24VLT
10,000EUR
35,772.48VLT

Bảng chuyển đổi số tiền VLT sang EUR và EUR sang VLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VLT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bankroll Vault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLT = $0.33 USD, 1 VLT = €0.28 EUR, 1 VLT = ₹28.65 INR, 1 VLT = Rp5,340.58 IDR, 1 VLT = $0.45 CAD, 1 VLT = £0.24 GBP, 1 VLT = ฿10.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.4
logo BTCBTC
0.005202
logo ETHETH
0.1304
logo XRPXRP
204.76
logo USDTUSDT
581.9
logo BNBBNB
0.6813
logo SOLSOL
2.78
logo USDCUSDC
582.31
logo SMARTSMART
92,080.15
logo STETHSTETH
0.1311
logo DOGEDOGE
2,635.3
logo TRXTRX
1,706.7
logo ADAADA
694.18
logo LINKLINK
24.52
logo WBTCWBTC
0.005199
logo USDEUSDE
581.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VLT của bạn

Nhập số lượng VLT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bankroll Vault hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bankroll Vault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bankroll Vault sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bankroll Vault sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bankroll Vault sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide