BoopBOOP sang INR:Chuyển đổi Boop (BOOP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

BOOP/INR: 1 BOOP ≈ ₹2.08 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Boop Thị trường hôm nay

Boop đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Boop chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,896,465 BOOP, tổng vốn hóa thị trường của Boop tính bằng INR là ₹1,093,408,392.67. Trong 24h qua, giá của Boop tính bằng INR đã tăng ₹0.009166, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Boop tính bằng INR là ₹56.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.6793.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOOP sang INR

2.08+0.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOOP sang INR là ₹2.08 INR, với sự thay đổi +0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOOP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOOP/INR trong ngày qua.

Giao dịch Boop

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BoopBOOP/USDT
Giao ngay
$0.02089
-0.28%

The real-time trading price of BOOP/USDT Spot is $0.02089, with a 24-hour trading change of -0.28%, BOOP/USDT Spot is $0.02089 and -0.28%, and BOOP/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Boop sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi BOOP sang INR

logo BoopSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BOOP
2.08INR
2BOOP
4.17INR
3BOOP
6.26INR
4BOOP
8.35INR
5BOOP
10.44INR
6BOOP
12.53INR
7BOOP
14.62INR
8BOOP
16.71INR
9BOOP
18.8INR
10BOOP
20.89INR
100BOOP
208.96INR
500BOOP
1,044.83INR
1,000BOOP
2,089.67INR
5,000BOOP
10,448.38INR
10,000BOOP
20,896.76INR

Bảng chuyển đổi INR sang BOOP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Boop
1INR
0.4785BOOP
2INR
0.957BOOP
3INR
1.43BOOP
4INR
1.91BOOP
5INR
2.39BOOP
6INR
2.87BOOP
7INR
3.34BOOP
8INR
3.82BOOP
9INR
4.3BOOP
10INR
4.78BOOP
1,000INR
478.54BOOP
5,000INR
2,392.71BOOP
10,000INR
4,785.42BOOP
50,000INR
23,927.14BOOP
100,000INR
47,854.29BOOP

Bảng chuyển đổi số tiền BOOP sang INR và INR sang BOOP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BOOP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang BOOP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Boop phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOOP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOOP = $0.02 USD, 1 BOOP = €0.02 EUR, 1 BOOP = ₹2.08 INR, 1 BOOP = Rp391.35 IDR, 1 BOOP = $0.03 CAD, 1 BOOP = £0.02 GBP, 1 BOOP = ฿0.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3435
logo BTCBTC
0.00005138
logo ETHETH
0.001402
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.02
logo BNBBNB
0.005762
logo SOLSOL
0.02799
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,316.2
logo DOGEDOGE
24.62
logo STETHSTETH
0.001402
logo TRXTRX
16.76
logo ADAADA
7.24
logo USDEUSDE
5.63
logo LINKLINK
0.269
logo WBTCWBTC
0.00005133

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Boop (BOOP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng BOOP của bạn

Nhập số lượng BOOP của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boop hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boop.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boop sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Boop sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boop sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boop sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Boop sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Boop (BOOP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide