BVMBVM sang IDR:Chuyển đổi BVM (BVM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BVM/IDR: 1 BVM ≈ Rp149.66 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

BVM Thị trường hôm nay

BVM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BVM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp149.66. Với nguồn cung lưu hành là 24,818,920.82 BVM, tổng vốn hóa thị trường của BVM tính bằng IDR là Rp62,135,958,981,247.87. Trong 24h qua, giá của BVM tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BVM tính bằng IDR là Rp116,092.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp148.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BVM sang IDR

Rp149.66+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BVM sang IDR là Rp149.66 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BVM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BVM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch BVM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BVM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BVM/-- Spot is -- and --, and BVM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BVM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BVM sang IDR

logo BVMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BVM
149.66IDR
2BVM
299.32IDR
3BVM
448.98IDR
4BVM
598.65IDR
5BVM
748.31IDR
6BVM
897.97IDR
7BVM
1,047.64IDR
8BVM
1,197.3IDR
9BVM
1,346.96IDR
10BVM
1,496.63IDR
100BVM
14,966.3IDR
500BVM
74,831.53IDR
1,000BVM
149,663.06IDR
5,000BVM
748,315.34IDR
10,000BVM
1,496,630.69IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BVM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo BVM
1IDR
0.006681BVM
2IDR
0.01336BVM
3IDR
0.02004BVM
4IDR
0.02672BVM
5IDR
0.0334BVM
6IDR
0.04009BVM
7IDR
0.04677BVM
8IDR
0.05345BVM
9IDR
0.06013BVM
10IDR
0.06681BVM
100,000IDR
668.16BVM
500,000IDR
3,340.83BVM
1,000,000IDR
6,681.67BVM
5,000,000IDR
33,408.37BVM
10,000,000IDR
66,816.75BVM

Bảng chuyển đổi số tiền BVM sang IDR và IDR sang BVM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BVM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang BVM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BVM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BVM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BVM = $0.01 USD, 1 BVM = €0.01 EUR, 1 BVM = ₹0.79 INR, 1 BVM = Rp149.66 IDR, 1 BVM = $0.01 CAD, 1 BVM = £0.01 GBP, 1 BVM = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002775
logo BTCBTC
0.0000003269
logo ETHETH
0.000009659
logo USDTUSDT
0.0299
logo XRPXRP
0.01399
logo BNBBNB
0.00003239
logo SOLSOL
0.0002155
logo USDCUSDC
0.02987
logo TRXTRX
0.1036
logo STETHSTETH
0.000009672
logo SMARTSMART
10.07
logo DOGEDOGE
0.1883
logo ADAADA
0.06388
logo WBTCWBTC
0.0000003271
logo HYPEHYPE
0.0007824
logo BCHBCH
0.00006045

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BVM (BVM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BVM của bạn

Nhập số lượng BVM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BVM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BVM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BVM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BVM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BVM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BVM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi BVM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BVM (BVM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide