CLeverCLEV sang VND:Chuyển đổi CLever (CLEV) sang Việt Nam đồng (VND)

CLEV/VND: 1 CLEV ≈ ₫204,138.71 VND

Lần cập nhật mới nhất:

CLever Thị trường hôm nay

CLever đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CLEV chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫204,138.71. Với nguồn cung lưu hành là 144,373.39 CLEV, tổng vốn hóa thị trường của CLEV tính bằng VND là ₫772,325,629,997,486.61. Trong 24h qua, giá của CLEV tính bằng VND đã giảm ₫-4,726.27, biểu thị mức giảm -2.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CLEV tính bằng VND là ₫1,096,164.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫46,121.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CLEV sang VND

204,138.71-2.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CLEV sang VND là ₫204,138.71 VND, với sự thay đổi -2.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CLEV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CLEV/VND trong ngày qua.

Giao dịch CLever

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CLEV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CLEV/-- Spot is -- and --, and CLEV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CLever sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CLEV sang VND

logo CLeverSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CLEV
204,138.71VND
2CLEV
408,277.42VND
3CLEV
612,416.13VND
4CLEV
816,554.84VND
5CLEV
1,020,693.55VND
6CLEV
1,224,832.26VND
7CLEV
1,428,970.97VND
8CLEV
1,633,109.69VND
9CLEV
1,837,248.4VND
10CLEV
2,041,387.11VND
100CLEV
20,413,871.13VND
500CLEV
102,069,355.65VND
1,000CLEV
204,138,711.31VND
5,000CLEV
1,020,693,556.59VND
10,000CLEV
2,041,387,113.19VND

Bảng chuyển đổi VND sang CLEV

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo CLever
1VND
0.000004898CLEV
2VND
0.000009797CLEV
3VND
0.00001469CLEV
4VND
0.00001959CLEV
5VND
0.00002449CLEV
6VND
0.00002939CLEV
7VND
0.00003429CLEV
8VND
0.00003918CLEV
9VND
0.00004408CLEV
10VND
0.00004898CLEV
100,000,000VND
489.86CLEV
500,000,000VND
2,449.31CLEV
1,000,000,000VND
4,898.62CLEV
5,000,000,000VND
24,493.14CLEV
10,000,000,000VND
48,986.29CLEV

Bảng chuyển đổi số tiền CLEV sang VND và VND sang CLEV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CLEV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 VND sang CLEV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CLever phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CLEV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CLEV = $7.79 USD, 1 CLEV = €6.64 EUR, 1 CLEV = ₹687.99 INR, 1 CLEV = Rp127,604.49 IDR, 1 CLEV = $10.78 CAD, 1 CLEV = £5.75 GBP, 1 CLEV = ฿247.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001102
logo BTCBTC
0.0000001651
logo ETHETH
0.000004107
logo XRPXRP
0.006131
logo USDTUSDT
0.01907
logo SOLSOL
0.00007993
logo BNBBNB
0.00002055
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.87
logo DOGEDOGE
0.06654
logo STETHSTETH
0.000004129
logo ADAADA
0.02068
logo TRXTRX
0.05465
logo LINKLINK
0.0007712
logo HYPEHYPE
0.0003513
logo WBTCWBTC
0.000000165

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CLever (CLEV) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CLEV của bạn

Nhập số lượng CLEV của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CLever hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CLever.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CLever sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CLever sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CLever sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CLever sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi CLever sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide