Cropto Hazelnut TokenCROF sang CNY:Chuyển đổi Cropto Hazelnut Token (CROF) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CROF/CNY: 1 CROF ≈ ¥43.4 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Cropto Hazelnut Token Thị trường hôm nay

Cropto Hazelnut Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cropto Hazelnut Token chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥43.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CROF, tổng vốn hóa thị trường của Cropto Hazelnut Token tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Cropto Hazelnut Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.04336, biểu thị mức tăng +0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cropto Hazelnut Token tính bằng CNY là ¥52.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥23.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROF sang CNY

¥43.4+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROF sang CNY là ¥43.4 CNY, với sự thay đổi +0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROF/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROF/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Cropto Hazelnut Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CROF/-- Spot is -- and --, and CROF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CROF sang CNY

logo Cropto Hazelnut TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CROF
43.4CNY
2CROF
86.8CNY
3CROF
130.21CNY
4CROF
173.61CNY
5CROF
217.01CNY
6CROF
260.42CNY
7CROF
303.82CNY
8CROF
347.23CNY
9CROF
390.63CNY
10CROF
434.03CNY
100CROF
4,340.39CNY
500CROF
21,701.95CNY
1,000CROF
43,403.9CNY
5,000CROF
217,019.52CNY
10,000CROF
434,039.04CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CROF

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Cropto Hazelnut Token
1CNY
0.02303CROF
2CNY
0.04607CROF
3CNY
0.06911CROF
4CNY
0.09215CROF
5CNY
0.1151CROF
6CNY
0.1382CROF
7CNY
0.1612CROF
8CNY
0.1843CROF
9CNY
0.2073CROF
10CNY
0.2303CROF
10,000CNY
230.39CROF
50,000CNY
1,151.97CROF
100,000CNY
2,303.94CROF
500,000CNY
11,519.7CROF
1,000,000CNY
23,039.4CROF

Bảng chuyển đổi số tiền CROF sang CNY và CNY sang CROF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CROF sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang CROF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cropto Hazelnut Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROF = $6.08 USD, 1 CROF = €5.23 EUR, 1 CROF = ₹539.84 INR, 1 CROF = Rp100,909.84 IDR, 1 CROF = $8.48 CAD, 1 CROF = £4.54 GBP, 1 CROF = ฿197.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.35
logo BTCBTC
0.000579
logo ETHETH
0.01615
logo USDTUSDT
69.99
logo BNBBNB
0.05619
logo XRPXRP
25.08
logo SOLSOL
0.3211
logo USDCUSDC
70.08
logo SMARTSMART
16,579.42
logo DOGEDOGE
283.82
logo STETHSTETH
0.01616
logo TRXTRX
208.22
logo ADAADA
86.68
logo WBTCWBTC
0.0005786
logo LINKLINK
3.22
logo USDEUSDE
70.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token (CROF) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CROF của bạn

Nhập số lượng CROF của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cropto Hazelnut Token hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cropto Hazelnut Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cropto Hazelnut Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide