D
CARAT sang JPY:Chuyển đổi Diamond Standard Carat (CARAT) sang Yên Nhật (JPY)

CARAT/JPY: 1 CARAT ≈ ¥60.64 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Diamond Standard Carat Thị trường hôm nay

Diamond Standard Carat đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Diamond Standard Carat chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥60.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CARAT, tổng vốn hóa thị trường của Diamond Standard Carat tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Diamond Standard Carat tính bằng JPY đã tăng ¥0.4395, biểu thị mức tăng +0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Diamond Standard Carat tính bằng JPY là ¥128.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥53.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARAT sang JPY

¥60.64+0.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARAT sang JPY là ¥60.64 JPY, với sự thay đổi +0.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CARAT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARAT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Diamond Standard Carat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Diamond Standard CaratCARAT/USDT
Giao ngay
$0.0004659
+11.72%

The real-time trading price of CARAT/USDT Spot is $0.0004659, with a 24-hour trading change of +11.72%, CARAT/USDT Spot is $0.0004659 and +11.72%, and CARAT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Diamond Standard Carat sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi CARAT sang JPY

D
Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1CARAT
60.64JPY
2CARAT
121.29JPY
3CARAT
181.94JPY
4CARAT
242.59JPY
5CARAT
303.24JPY
6CARAT
363.89JPY
7CARAT
424.54JPY
8CARAT
485.19JPY
9CARAT
545.83JPY
10CARAT
606.48JPY
100CARAT
6,064.87JPY
500CARAT
30,324.39JPY
1,000CARAT
60,648.79JPY
5,000CARAT
303,243.96JPY
10,000CARAT
606,487.92JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang CARAT

logo JPYSố lượng
Chuyển thành
D
1JPY
0.01648CARAT
2JPY
0.03297CARAT
3JPY
0.04946CARAT
4JPY
0.06595CARAT
5JPY
0.08244CARAT
6JPY
0.09893CARAT
7JPY
0.1154CARAT
8JPY
0.1319CARAT
9JPY
0.1483CARAT
10JPY
0.1648CARAT
10,000JPY
164.88CARAT
50,000JPY
824.41CARAT
100,000JPY
1,648.83CARAT
500,000JPY
8,244.18CARAT
1,000,000JPY
16,488.37CARAT

Bảng chuyển đổi số tiền CARAT sang JPY và JPY sang CARAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CARAT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang CARAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Diamond Standard Carat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARAT = $0.4 USD, 1 CARAT = €0.34 EUR, 1 CARAT = ₹35.02 INR, 1 CARAT = Rp6,598.93 IDR, 1 CARAT = $0.56 CAD, 1 CARAT = £0.3 GBP, 1 CARAT = ฿12.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2169
logo BTCBTC
0.00002842
logo ETHETH
0.0007968
logo USDTUSDT
3.27
logo XRPXRP
1.24
logo BNBBNB
0.002887
logo SOLSOL
0.01645
logo USDCUSDC
3.27
logo SMARTSMART
744.89
logo STETHSTETH
0.0007899
logo DOGEDOGE
16.46
logo TRXTRX
10.98
logo ADAADA
4.92
logo WBTCWBTC
0.00002854
logo HYPEHYPE
0.06684
logo LINKLINK
0.1784

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Diamond Standard Carat (CARAT) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng CARAT của bạn

Nhập số lượng CARAT của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Diamond Standard Carat hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Diamond Standard Carat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Diamond Standard Carat sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Diamond Standard Carat sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Diamond Standard Carat sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Diamond Standard Carat sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Diamond Standard Carat sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide