EnviDaEDAT sang EUR:Chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Euro (EUR)

EDAT/EUR: 1 EDAT ≈ €0.03391 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

EnviDa Thị trường hôm nay

EnviDa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EDAT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03391. Với nguồn cung lưu hành là 10,476,421.76 EDAT, tổng vốn hóa thị trường của EDAT tính bằng EUR là €299,846.01. Trong 24h qua, giá của EDAT tính bằng EUR đã giảm €-0.0001414, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDAT tính bằng EUR là €1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005498.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDAT sang EUR

0.03391-0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDAT sang EUR là €0.03391 EUR, với sự thay đổi -0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDAT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDAT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch EnviDa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EDAT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EDAT/-- Spot is -- and --, and EDAT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi EnviDa sang Euro

Bảng chuyển đổi EDAT sang EUR

logo EnviDaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EDAT
0.03EUR
2EDAT
0.06EUR
3EDAT
0.1EUR
4EDAT
0.13EUR
5EDAT
0.16EUR
6EDAT
0.2EUR
7EDAT
0.23EUR
8EDAT
0.27EUR
9EDAT
0.3EUR
10EDAT
0.33EUR
10,000EDAT
339.11EUR
50,000EDAT
1,695.55EUR
100,000EDAT
3,391.11EUR
500,000EDAT
16,955.58EUR
1,000,000EDAT
33,911.17EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EDAT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo EnviDa
1EUR
29.48EDAT
2EUR
58.97EDAT
3EUR
88.46EDAT
4EUR
117.95EDAT
5EUR
147.44EDAT
6EUR
176.93EDAT
7EUR
206.42EDAT
8EUR
235.91EDAT
9EUR
265.39EDAT
10EUR
294.88EDAT
100EUR
2,948.88EDAT
500EUR
14,744.4EDAT
1,000EUR
29,488.8EDAT
5,000EUR
147,444.01EDAT
10,000EUR
294,888.02EDAT

Bảng chuyển đổi số tiền EDAT sang EUR và EUR sang EDAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EDAT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang EDAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EnviDa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDAT = $0.04 USD, 1 EDAT = €0.03 EUR, 1 EDAT = ₹3.54 INR, 1 EDAT = Rp659.38 IDR, 1 EDAT = $0.06 CAD, 1 EDAT = £0.03 GBP, 1 EDAT = ฿1.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.08
logo BTCBTC
0.005093
logo ETHETH
0.1318
logo XRPXRP
196.88
logo USDTUSDT
592.27
logo BNBBNB
0.6203
logo SOLSOL
2.52
logo USDCUSDC
592.71
logo SMARTSMART
112,359.8
logo DOGEDOGE
2,230.31
logo STETHSTETH
0.1319
logo TRXTRX
1,737.44
logo ADAADA
678.91
logo LINKLINK
25.65
logo HYPEHYPE
10.71
logo WBTCWBTC
0.005096

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EnviDa (EDAT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng EDAT của bạn

Nhập số lượng EDAT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EnviDa hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EnviDa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EnviDa sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EnviDa sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EnviDa sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi EnviDa sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide