EvernodeEVR sang VND:Chuyển đổi Evernode (EVR) sang Việt Nam đồng (VND)

EVR/VND: 1 EVR ≈ ₫5,156.19 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Evernode Thị trường hôm nay

Evernode đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5,156.19. Với nguồn cung lưu hành là 36,170,027.01 EVR, tổng vốn hóa thị trường của EVR tính bằng VND là ₫4,902,459,656,198,306.02. Trong 24h qua, giá của EVR tính bằng VND đã giảm ₫-803.24, biểu thị mức giảm -13.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVR tính bằng VND là ₫20,763.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,006.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVR sang VND

5,156.19-13.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVR sang VND là ₫5,156.19 VND, với sự thay đổi -13.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Evernode

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EVR/-- Spot is -- and --, and EVR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Evernode sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi EVR sang VND

logo EvernodeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EVR
5,156.19VND
2EVR
10,312.38VND
3EVR
15,468.57VND
4EVR
20,624.76VND
5EVR
25,780.95VND
6EVR
30,937.14VND
7EVR
36,093.33VND
8EVR
41,249.52VND
9EVR
46,405.71VND
10EVR
51,561.9VND
100EVR
515,619.06VND
500EVR
2,578,095.33VND
1,000EVR
5,156,190.66VND
5,000EVR
25,780,953.3VND
10,000EVR
51,561,906.61VND

Bảng chuyển đổi VND sang EVR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Evernode
1VND
0.0001939EVR
2VND
0.0003878EVR
3VND
0.0005818EVR
4VND
0.0007757EVR
5VND
0.0009697EVR
6VND
0.001163EVR
7VND
0.001357EVR
8VND
0.001551EVR
9VND
0.001745EVR
10VND
0.001939EVR
1,000,000VND
193.94EVR
5,000,000VND
969.7EVR
10,000,000VND
1,939.41EVR
50,000,000VND
9,697.08EVR
100,000,000VND
19,394.16EVR

Bảng chuyển đổi số tiền EVR sang VND và VND sang EVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EVR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang EVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evernode phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVR = $0.2 USD, 1 EVR = €0.17 EUR, 1 EVR = ₹17.41 INR, 1 EVR = Rp3,248.81 IDR, 1 EVR = $0.27 CAD, 1 EVR = £0.15 GBP, 1 EVR = ฿6.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001208
logo BTCBTC
0.0000001697
logo ETHETH
0.000004973
logo USDTUSDT
0.019
logo BNBBNB
0.00001661
logo XRPXRP
0.007694
logo SOLSOL
0.0001037
logo USDCUSDC
0.01904
logo SMARTSMART
5.06
logo STETHSTETH
0.000004966
logo TRXTRX
0.05959
logo DOGEDOGE
0.09898
logo ADAADA
0.0291
logo WBTCWBTC
0.0000001697
logo USDEUSDE
0.01905
logo LINKLINK
0.001061

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evernode (EVR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng EVR của bạn

Nhập số lượng EVR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evernode hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evernode.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evernode sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evernode sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evernode sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evernode sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evernode sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide