EvrmoreEVR sang EUR:Chuyển đổi Evrmore (EVR) sang Euro (EUR)

EVR/EUR: 1 EVR ≈ €0.00003643 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Evrmore Thị trường hôm nay

Evrmore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00003643. Với nguồn cung lưu hành là 10,028,386,079.46 EVR, tổng vốn hóa thị trường của EVR tính bằng EUR là €313,608.66. Trong 24h qua, giá của EVR tính bằng EUR đã giảm €-0.000007885, biểu thị mức giảm -17.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVR tính bằng EUR là €0.0006341, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00003189.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVR sang EUR

0.00003643-17.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVR sang EUR là €0.00003643 EUR, với sự thay đổi -17.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Evrmore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EVR/-- Spot is -- and --, and EVR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Evrmore sang Euro

Bảng chuyển đổi EVR sang EUR

logo EvrmoreSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EVR
0EUR
2EVR
0EUR
3EVR
0EUR
4EVR
0EUR
5EVR
0EUR
6EVR
0EUR
7EVR
0EUR
8EVR
0EUR
9EVR
0EUR
10EVR
0EUR
10,000,000EVR
364.39EUR
50,000,000EVR
1,821.95EUR
100,000,000EVR
3,643.91EUR
500,000,000EVR
18,219.58EUR
1,000,000,000EVR
36,439.17EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EVR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Evrmore
1EUR
27,442.99EVR
2EUR
54,885.98EVR
3EUR
82,328.98EVR
4EUR
109,771.97EVR
5EUR
137,214.97EVR
6EUR
164,657.96EVR
7EUR
192,100.96EVR
8EUR
219,543.95EVR
9EUR
246,986.95EVR
10EUR
274,429.94EVR
100EUR
2,744,299.45EVR
500EUR
13,721,497.29EVR
1,000EUR
27,442,994.58EVR
5,000EUR
137,214,972.94EVR
10,000EUR
274,429,945.88EVR

Bảng chuyển đổi số tiền EVR sang EUR và EUR sang EVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 EVR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang EVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evrmore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVR = $0 USD, 1 EVR = €0 EUR, 1 EVR = ₹0 INR, 1 EVR = Rp0.71 IDR, 1 EVR = $0 CAD, 1 EVR = £0 GBP, 1 EVR = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
40.88
logo BTCBTC
0.005229
logo ETHETH
0.1466
logo USDTUSDT
582.55
logo XRPXRP
221.52
logo BNBBNB
0.5291
logo SOLSOL
2.98
logo USDCUSDC
582.78
logo SMARTSMART
134,097.81
logo STETHSTETH
0.1466
logo DOGEDOGE
3,028.77
logo TRXTRX
1,970.09
logo ADAADA
906.22
logo WBTCWBTC
0.005247
logo HYPEHYPE
12.4
logo LINKLINK
32.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evrmore (EVR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng EVR của bạn

Nhập số lượng EVR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evrmore hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evrmore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evrmore sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evrmore sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evrmore sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evrmore sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evrmore sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide