Fren PetFP sang VND:Chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Việt Nam đồng (VND)

FP/VND: 1 FP ≈ ₫4,992.29 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fren Pet Thị trường hôm nay

Fren Pet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FP chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4,992.29. Với nguồn cung lưu hành là 7,300,668.4 FP, tổng vốn hóa thị trường của FP tính bằng VND là ₫955,669,800,012,646.3. Trong 24h qua, giá của FP tính bằng VND đã giảm ₫-136.51, biểu thị mức giảm -2.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP tính bằng VND là ₫433,166.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4,017.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FP sang VND

4,992.29-2.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FP sang VND là ₫4,992.29 VND, với sự thay đổi -2.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fren Pet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FP/-- Spot is -- and --, and FP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fren Pet sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FP sang VND

logo Fren PetSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FP
4,992.29VND
2FP
9,984.59VND
3FP
14,976.89VND
4FP
19,969.18VND
5FP
24,961.48VND
6FP
29,953.78VND
7FP
34,946.07VND
8FP
39,938.37VND
9FP
44,930.67VND
10FP
49,922.96VND
100FP
499,229.67VND
500FP
2,496,148.35VND
1,000FP
4,992,296.7VND
5,000FP
24,961,483.53VND
10,000FP
49,922,967.07VND

Bảng chuyển đổi VND sang FP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fren Pet
1VND
0.0002003FP
2VND
0.0004006FP
3VND
0.0006009FP
4VND
0.0008012FP
5VND
0.001001FP
6VND
0.001201FP
7VND
0.001402FP
8VND
0.001602FP
9VND
0.001802FP
10VND
0.002003FP
1,000,000VND
200.3FP
5,000,000VND
1,001.54FP
10,000,000VND
2,003.08FP
50,000,000VND
10,015.43FP
100,000,000VND
20,030.86FP

Bảng chuyển đổi số tiền FP sang VND và VND sang FP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang FP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fren Pet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FP = $0.19 USD, 1 FP = €0.17 EUR, 1 FP = ₹16.98 INR, 1 FP = Rp3,170.78 IDR, 1 FP = $0.27 CAD, 1 FP = £0.15 GBP, 1 FP = ฿6.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001882
logo BTCBTC
0.0000002162
logo ETHETH
0.000006501
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.00852
logo BNBBNB
0.0000221
logo SOLSOL
0.0001378
logo USDCUSDC
0.01906
logo TRXTRX
0.06991
logo SMARTSMART
6.66
logo STETHSTETH
0.000006501
logo DOGEDOGE
0.1259
logo ADAADA
0.04472
logo WBTCWBTC
0.0000002163
logo BCHBCH
0.00003532
logo LINKLINK
0.001468

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fren Pet (FP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FP của bạn

Nhập số lượng FP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fren Pet hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fren Pet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fren Pet sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fren Pet sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fren Pet sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fren Pet sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide