GenopetsGENE sang HKD:Chuyển đổi Genopets (GENE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GENE/HKD: 1 GENE ≈ $0.1427 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Genopets Thị trường hôm nay

Genopets đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Genopets chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1427. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 83,255,479.25 GENE, tổng vốn hóa thị trường của Genopets tính bằng HKD là $92,624,240.81. Trong 24h qua, giá của Genopets tính bằng HKD đã tăng $0.0006594, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Genopets tính bằng HKD là $294.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08139.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GENE sang HKD

$0.1427+0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GENE sang HKD là $0.1427 HKD, với sự thay đổi +0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GENE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GENE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Genopets

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GENE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GENE/-- Spot is $ and --, and GENE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Genopets sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GENE sang HKD

logo GenopetsSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GENE
0.14HKD
2GENE
0.29HKD
3GENE
0.43HKD
4GENE
0.58HKD
5GENE
0.72HKD
6GENE
0.87HKD
7GENE
1.01HKD
8GENE
1.16HKD
9GENE
1.3HKD
10GENE
1.45HKD
1,000GENE
145.28HKD
5,000GENE
726.4HKD
10,000GENE
1,452.81HKD
50,000GENE
7,264.06HKD
100,000GENE
14,528.12HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GENE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Genopets
1HKD
6.88GENE
2HKD
13.76GENE
3HKD
20.64GENE
4HKD
27.53GENE
5HKD
34.41GENE
6HKD
41.29GENE
7HKD
48.18GENE
8HKD
55.06GENE
9HKD
61.94GENE
10HKD
68.83GENE
100HKD
688.32GENE
500HKD
3,441.6GENE
1,000HKD
6,883.2GENE
5,000HKD
34,416.01GENE
10,000HKD
68,832.02GENE

Bảng chuyển đổi số tiền GENE sang HKD và HKD sang GENE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GENE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GENE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Genopets phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GENE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GENE = $0.02 USD, 1 GENE = €0.02 EUR, 1 GENE = ₹1.61 INR, 1 GENE = Rp300.38 IDR, 1 GENE = $0.03 CAD, 1 GENE = £0.01 GBP, 1 GENE = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.85
logo BTCBTC
0.0005783
logo ETHETH
0.01498
logo XRPXRP
21.82
logo USDTUSDT
64.17
logo BNBBNB
0.07357
logo SOLSOL
0.3024
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
13,042.13
logo STETHSTETH
0.01499
logo DOGEDOGE
269.71
logo TRXTRX
191.48
logo ADAADA
74.9
logo LINKLINK
2.8
logo HYPEHYPE
1.2
logo WBTCWBTC
0.0005779

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Genopets (GENE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GENE của bạn

Nhập số lượng GENE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genopets hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genopets.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genopets sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Genopets sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genopets sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genopets sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Genopets sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Genopets (GENE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide