GensoKishi MetaverseMV sang CNY:Chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MV/CNY: 1 MV ≈ ¥0.04299 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

GensoKishi Metaverse Thị trường hôm nay

GensoKishi Metaverse đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GensoKishi Metaverse chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04299. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 399,737,601.71 MV, tổng vốn hóa thị trường của GensoKishi Metaverse tính bằng CNY là ¥122,688,168.79. Trong 24h qua, giá của GensoKishi Metaverse tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001719, biểu thị mức tăng +0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GensoKishi Metaverse tính bằng CNY là ¥11.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03059.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MV sang CNY

¥0.04299+0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MV sang CNY là ¥0.04299 CNY, với sự thay đổi +0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MV/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MV/CNY trong ngày qua.

Giao dịch GensoKishi Metaverse

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GensoKishi MetaverseMV/USDT
Giao ngay
$0.00604
+1.64%

The real-time trading price of MV/USDT Spot is $0.00604, with a 24-hour trading change of +1.64%, MV/USDT Spot is $0.00604 and +1.64%, and MV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GensoKishi Metaverse sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MV sang CNY

logo GensoKishi MetaverseSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MV
0.04CNY
2MV
0.08CNY
3MV
0.12CNY
4MV
0.17CNY
5MV
0.21CNY
6MV
0.25CNY
7MV
0.3CNY
8MV
0.34CNY
9MV
0.38CNY
10MV
0.42CNY
10,000MV
429.91CNY
50,000MV
2,149.58CNY
100,000MV
4,299.16CNY
500,000MV
21,495.83CNY
1,000,000MV
42,991.66CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MV

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GensoKishi Metaverse
1CNY
23.26MV
2CNY
46.52MV
3CNY
69.78MV
4CNY
93.04MV
5CNY
116.3MV
6CNY
139.56MV
7CNY
162.82MV
8CNY
186.08MV
9CNY
209.34MV
10CNY
232.6MV
100CNY
2,326.03MV
500CNY
11,630.16MV
1,000CNY
23,260.32MV
5,000CNY
116,301.62MV
10,000CNY
232,603.25MV

Bảng chuyển đổi số tiền MV sang CNY và CNY sang MV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MV sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GensoKishi Metaverse phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MV = $0.01 USD, 1 MV = €0.01 EUR, 1 MV = ₹0.54 INR, 1 MV = Rp99.97 IDR, 1 MV = $0.01 CAD, 1 MV = £0 GBP, 1 MV = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.32
logo BTCBTC
0.0006278
logo ETHETH
0.01712
logo USDTUSDT
69.99
logo BNBBNB
0.05951
logo XRPXRP
28.17
logo SOLSOL
0.3454
logo USDCUSDC
70.08
logo SMARTSMART
15,660.48
logo STETHSTETH
0.01714
logo DOGEDOGE
348.85
logo TRXTRX
220.49
logo ADAADA
101.87
logo WBTCWBTC
0.0006306
logo LINKLINK
3.77
logo USDEUSDE
70.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MV của bạn

Nhập số lượng MV của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GensoKishi Metaverse hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GensoKishi Metaverse.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GensoKishi Metaverse sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GensoKishi Metaverse sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GensoKishi Metaverse sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GensoKishi Metaverse sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi GensoKishi Metaverse sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide