GNFTGNFT sang GBP:Chuyển đổi GNFT (GNFT) sang Bảng Anh (GBP)

GNFT/GBP: 1 GNFT ≈ £0.07142 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

GNFT Thị trường hôm nay

GNFT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNFT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.07142. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 GNFT, tổng vốn hóa thị trường của GNFT tính bằng GBP là £52,357.73. Trong 24h qua, giá của GNFT tính bằng GBP đã giảm £-0.001006, biểu thị mức giảm -1.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNFT tính bằng GBP là £59.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.06232.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNFT sang GBP

£0.07142-1.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNFT sang GBP là £0.07142 GBP, với sự thay đổi -1.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNFT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNFT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch GNFT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNFT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GNFT/-- Spot is -- and --, and GNFT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GNFT sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi GNFT sang GBP

logo GNFTSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1GNFT
0.07GBP
2GNFT
0.14GBP
3GNFT
0.21GBP
4GNFT
0.28GBP
5GNFT
0.35GBP
6GNFT
0.42GBP
7GNFT
0.5GBP
8GNFT
0.57GBP
9GNFT
0.64GBP
10GNFT
0.71GBP
10,000GNFT
714.29GBP
50,000GNFT
3,571.46GBP
100,000GNFT
7,142.93GBP
500,000GNFT
35,714.69GBP
1,000,000GNFT
71,429.38GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang GNFT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo GNFT
1GBP
13.99GNFT
2GBP
27.99GNFT
3GBP
41.99GNFT
4GBP
55.99GNFT
5GBP
69.99GNFT
6GBP
83.99GNFT
7GBP
97.99GNFT
8GBP
111.99GNFT
9GBP
125.99GNFT
10GBP
139.99GNFT
100GBP
1,399.98GNFT
500GBP
6,999.92GNFT
1,000GBP
13,999.84GNFT
5,000GBP
69,999.2GNFT
10,000GBP
139,998.4GNFT

Bảng chuyển đổi số tiền GNFT sang GBP và GBP sang GNFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GNFT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang GNFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNFT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNFT = $0.1 USD, 1 GNFT = €0.08 EUR, 1 GNFT = ₹8.56 INR, 1 GNFT = Rp1,601.13 IDR, 1 GNFT = $0.13 CAD, 1 GNFT = £0.07 GBP, 1 GNFT = ฿3.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.94
logo BTCBTC
0.005829
logo ETHETH
0.1493
logo XRPXRP
222.55
logo USDTUSDT
682
logo BNBBNB
0.6872
logo SOLSOL
2.79
logo USDCUSDC
682.46
logo SMARTSMART
129,711.76
logo DOGEDOGE
2,454.93
logo STETHSTETH
0.1494
logo ADAADA
755.82
logo TRXTRX
1,982
logo LINKLINK
28.69
logo HYPEHYPE
11.66
logo WBTCWBTC
0.005834

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNFT (GNFT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng GNFT của bạn

Nhập số lượng GNFT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNFT hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNFT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNFT sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNFT sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNFT sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNFT sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNFT sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide